Ném biên cho Sandefjord ở phần sân nhà.
Simen Rafn (Thay: Sigurd Kvile) 62 | |
Blerton Isufi (Thay: Loris Mettler) 70 | |
Sebastian Holm Mathisen (Thay: Stefan Ingi Sigurdarson) 70 | |
Evangelos Patoulidis (Thay: Christopher Cheng) 70 | |
Joannes Bjartalid (Thay: Salim Laghzaoui) 73 | |
Bendik Berntsen (Thay: Vetle Walle Egeli) 83 |
Thống kê trận đấu Sandefjord vs Fredrikstad


Diễn biến Sandefjord vs Fredrikstad
Liệu Fredrikstad có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Sandefjord không?
Christian Moen ra hiệu cho Fredrikstad được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Sandefjord.
Ném biên cho Fredrikstad tại Release Arena.
Fredrikstad được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Sandefjord được hưởng một quả phạt góc do Christian Moen trao.
Christian Moen ra hiệu cho Fredrikstad được hưởng quả ném biên ở phần sân của Sandefjord.
Christian Moen trao cho Fredrikstad một quả phát bóng lên.
Ở Sandefjord, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Đá phạt cho Fredrikstad.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Sandefjord.
Bóng an toàn khi Fredrikstad được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Vetle Walle Egeli (Sandefjord) dường như không thể tiếp tục. Anh được thay thế bởi Bendik Slotfeldt Berntsen.
Christian Moen ra hiệu cho một quả đá phạt cho Fredrikstad ở phần sân nhà.
Vetle Walle Egeli đã đứng dậy trở lại.
Trận đấu tạm dừng để chăm sóc cho Vetle Walle Egeli bị chấn thương.
Henrik Langaas Skogvold có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Fredrikstad.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Fredrikstad ở phần sân của Sandefjord.
Fredrikstad được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Sandefjord.
Đội hình xuất phát Sandefjord vs Fredrikstad
Sandefjord (4-3-3): Carl-Johan Eriksson (13), Fredrik Carson Pedersen (4), Zinedin Smajlovic (2), Stian Kristiansen (47), Vetle Walle Egeli (3), Edvard Sundbo Pettersen (14), Filip Ottosson (18), Loris Mettler (10), Christopher Cheng (17), Stefan Sigurdarson (23), Jakob Maslo Dunsby (27)
Fredrikstad (3-5-2): Martin Borsheim (77), Sigurd Kvile (17), Ulrik Fredriksen (12), Maxwell Woledzi (22), Patrick Metcalfe (11), Oskar Ohlenschlæger (20), Leonard Owusu (6), Rocco Robert Shein (19), Sondre Sorlokk (13), Salim Laghzaoui (9), Henrik Langaas Skogvold (23)


| Thay người | |||
| 70’ | Christopher Cheng Evangelos Patoulidis | 62’ | Sigurd Kvile Simen Rafn |
| 70’ | Loris Mettler Blerton Isufi | 73’ | Salim Laghzaoui Joannes Bjartalid |
| 70’ | Stefan Ingi Sigurdarson Sebastian Holm Mathisen | ||
| 83’ | Vetle Walle Egeli Bendik Slotfeldt Berntsen | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Elias Hadaya | Oystein Ovretveit | ||
Aleksander van der Spa | Simen Rafn | ||
Evangelos Patoulidis | Joannes Bjartalid | ||
Blerton Isufi | Daniel Eid | ||
Bendik Slotfeldt Berntsen | Ludvik Begby | ||
Marcus Melchior | Fanuel Ghebreyohannes Yrga Alem | ||
Jakob Jakobsen Swift | Torjus Embergsrud Engebakken | ||
Martin Gjone | Jesper Johnsson Solberg | ||
Sebastian Holm Mathisen | Eirik Julius Granaas | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sandefjord
Thành tích gần đây Fredrikstad
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 26 | 18 | 5 | 3 | 32 | 59 | T H T T T | |
| 2 | 25 | 18 | 4 | 3 | 47 | 58 | T H T T T | |
| 3 | 25 | 16 | 4 | 5 | 13 | 52 | T T B T T | |
| 4 | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T B B T | |
| 5 | 25 | 12 | 2 | 11 | 8 | 38 | B T T T H | |
| 6 | 26 | 9 | 9 | 8 | 5 | 36 | B B H T H | |
| 7 | 26 | 9 | 8 | 9 | 0 | 35 | B H T B T | |
| 8 | 25 | 9 | 8 | 8 | -1 | 35 | H B B H B | |
| 9 | 26 | 8 | 10 | 8 | 7 | 34 | H T H H B | |
| 10 | 26 | 10 | 4 | 12 | -3 | 34 | B H B T B | |
| 11 | 26 | 8 | 7 | 11 | -7 | 31 | B T H T T | |
| 12 | 26 | 8 | 7 | 11 | -19 | 31 | T B T H B | |
| 13 | 26 | 9 | 3 | 14 | -3 | 30 | B T B B B | |
| 14 | 26 | 6 | 7 | 13 | -15 | 25 | H T B H B | |
| 15 | 26 | 7 | 2 | 17 | -21 | 23 | T T B H B | |
| 16 | 26 | 1 | 3 | 22 | -51 | 6 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch