Bodoe/Glimt bị bắt việt vị.
![]() Vetle Walle Egeli 20 | |
![]() Jens Petter Hauge 51 | |
![]() Loris Mettler (Kiến tạo: Fredrik Carson Pedersen) 52 | |
![]() Patrick Berg 56 | |
![]() Sondre Auklend (Thay: Anders Klynge) 67 | |
![]() Daniel Bassi (Thay: Mathias Joergensen) 67 | |
![]() Sebastian Holm Mathisen (Thay: Jacob Hanstad) 67 | |
![]() (og) Stefan Ingi Sigurdarson 71 | |
![]() Filip Loftesnes-Bjune (Thay: Vetle Walle Egeli) 75 | |
![]() Odin Luraas Bjoertuft 76 | |
![]() Filip Loftesnes-Bjune 77 | |
![]() Jostein Gundersen (Thay: Villads Nielsen) 80 | |
![]() Sebastian Holm Mathisen 86 | |
![]() Robin Dzabic (Thay: Loris Mettler) 89 | |
![]() Bendik Berntsen (Thay: Christopher Cheng) 89 | |
![]() Jens Petter Hauge 90 | |
![]() Robin Dzabic 90+4' |
Thống kê trận đấu Sandefjord vs Bodoe/Glimt


Diễn biến Sandefjord vs Bodoe/Glimt
Sandefjord được hưởng quả phạt góc.
Sandefjord được hưởng một quả phạt góc do Tore Hansen trao.
Liệu Sandefjord có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Bodoe/Glimt không?
Sandefjord được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bodoe/Glimt được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Robin Dzabic của đội chủ nhà nhận thẻ vàng.

Jens Hauge (Bodoe/Glimt) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Bóng đi ra ngoài sân và Sandefjord được hưởng một quả phát bóng lên.
Bendik Slotfeldt Berntsen vào sân thay cho Christopher Cheng của Sandefjord.
Robin Dzabic vào sân thay cho Loris Mettler của đội chủ nhà.
Tore Hansen ra hiệu cho một quả đá phạt cho Bodoe/Glimt ở phần sân nhà.
Tore Hansen cho Bodoe/Glimt một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Sebastian Holm Mathisen (Sandefjord) nhận thẻ vàng từ Tore Hansen.

Sebastian Holm Mathisen (Sandefjord) đã nhận thẻ vàng từ Tore Hansen.
Tore Hansen cho Sandefjord một quả phát bóng lên.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Bodoe/Glimt thực hiện quả ném biên ở phần sân Sandefjord.
Đội khách thay Villads Nielsen bằng Jostein Gundersen.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Sandefjord.
Christopher Cheng của Sandefjord tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Đội hình xuất phát Sandefjord vs Bodoe/Glimt
Sandefjord (4-3-3): Carl-Johan Eriksson (13), Fredrik Carson Pedersen (4), Zinedin Smajlovic (2), Stian Kristiansen (47), Vetle Walle Egeli (3), Loris Mettler (10), Filip Ottosson (18), Sander Risan Mork (6), Christopher Cheng (17), Stefan Sigurdarson (23), Jacob Hanstad (9)
Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Villads Nielsen (2), Odin Luras Bjortuft (4), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Patrick Berg (7), Anders Klynge (22), Mathias Jorgensen (30), Kasper Høgh (9), Jens Hauge (10)


Thay người | |||
67’ | Jacob Hanstad Sebastian Holm Mathisen | 67’ | Anders Klynge Sondre Auklend |
75’ | Vetle Walle Egeli Filip Loftesnes-Bjune | 67’ | Mathias Joergensen Daniel Bassi |
89’ | Loris Mettler Robin Dzabic | 80’ | Villads Nielsen Jostein Gundersen |
89’ | Christopher Cheng Bendik Slotfeldt Berntsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Alf Lukas Gronneberg | Julian Faye Lund | ||
Robin Dzabic | Jostein Gundersen | ||
Edvard Sundbo Pettersen | Sondre Auklend | ||
Bendik Slotfeldt Berntsen | Sondre Fet | ||
Jakob Jakobsen Swift | Magnus Riisnæs | ||
Martin Gjone | Daniel Bassi | ||
Sebastian Holm Mathisen | Mikkel Bro | ||
Filip Loftesnes-Bjune | |||
Elias Jemal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sandefjord
Thành tích gần đây Bodoe/Glimt
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 5 | 3 | 26 | 53 | T H T H T |
2 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 41 | 52 | T T T H T |
3 | ![]() | 23 | 14 | 4 | 5 | 9 | 46 | H T T T B |
4 | ![]() | 24 | 14 | 3 | 7 | 9 | 45 | T T T T B |
5 | ![]() | 23 | 11 | 1 | 11 | 6 | 34 | B B B T T |
6 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 0 | 34 | B T H B B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 4 | 10 | -1 | 34 | T B H B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 8 | 33 | B H H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | 2 | 32 | T T B H T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | 2 | 32 | T H B B H |
11 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | 2 | 30 | B B B T B |
12 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -17 | 30 | H B T B T |
13 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -10 | 25 | B B B T H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -11 | 24 | B B H T B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 2 | 16 | -19 | 20 | T T T B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 3 | 20 | -47 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại