Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tomas Cavanagh 8 | |
![]() Manuel Lanzini (Kiến tạo: Isaias Andrada) 10 | |
![]() Lucas Diarte 44 | |
![]() Thiago Silvero (Thay: Tomas Cavanagh) 45 | |
![]() Diego Gonzalez 45+1' | |
![]() Dilan Godoy (Kiến tạo: Manuel Lanzini) 46 | |
![]() Franco Toloza (Thay: Diego Gonzalez) 53 | |
![]() Ayrton Portillo 54 | |
![]() Ignacio Maestro Puch (Kiến tạo: Marco Iacobellis) 59 | |
![]() Rodrigo Caseres 61 | |
![]() Jonathan Menendez (Thay: Marco Iacobellis) 69 | |
![]() Alejandro Molina (Thay: Ayrton Portillo) 69 | |
![]() Francisco Pizzini (Thay: Imanol Machuca) 70 | |
![]() Diego Valdes (Thay: Dilan Godoy) 70 | |
![]() Rodrigo Aliendro (Thay: Manuel Lanzini) 70 | |
![]() Leonel Roldan (Thay: Isaias Andrada) 77 | |
![]() Santiago Salle 78 | |
![]() Tomas Fernandez (Thay: Santiago Salle) 81 | |
![]() Juan Cavallaro (Thay: Sebastian Gonzalez) 81 | |
![]() Aaron Quiros 90+8' |
Thống kê trận đấu San Martin San Juan vs Velez Sarsfield


Diễn biến San Martin San Juan vs Velez Sarsfield

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Aaron Quiros nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Sebastian Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Juan Cavallaro.
Santiago Salle rời sân và được thay thế bởi Tomas Fernandez.

Thẻ vàng cho Santiago Salle.
Isaias Andrada rời sân và được thay thế bởi Leonel Roldan.
Manuel Lanzini rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Aliendro.
Dilan Godoy rời sân và được thay thế bởi Diego Valdes.
Imanol Machuca rời sân và được thay thế bởi Francisco Pizzini.
Ayrton Portillo rời sân và được thay thế bởi Alejandro Molina.
Marco Iacobellis rời sân và được thay thế bởi Jonathan Menendez.

Thẻ vàng cho Rodrigo Caseres.
Marco Iacobellis đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ignacio Maestro Puch đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ayrton Portillo.
Diego Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Franco Toloza.
Manuel Lanzini đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dilan Godoy đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Diego Gonzalez.
Đội hình xuất phát San Martin San Juan vs Velez Sarsfield
San Martin San Juan (4-2-3-1): Matias Borgogno (1), Ayrton Portillo (16), Rodrigo Caceres (2), Luciano Recalde (6), Lucas Martin Diarte (30), Sebastian Jaurena (22), Diego Gonzalez (49), Santiago Salle (18), Sebastian Gonzalez (10), Marcos Iacobellis (28), Ignacio Maestro Puch (11)
Velez Sarsfield (4-2-3-1): Álvaro Montero (12), Isaias Andrada (43), Lisandro Magallan (16), Aaron Quiros (6), Tomas Cavanagh (37), Tobias Luciano Andrada (50), Claudio Baeza (5), Matias Pellegrini (11), Manuel Lanzini (22), Imanol Machuca (39), Dilan Godoy (15)


Thay người | |||
53’ | Diego Gonzalez Franco Adrian Toloza | 45’ | Tomas Cavanagh Thiago Silveor |
69’ | Ayrton Portillo Alejandro Molina | 70’ | Dilan Godoy Diego Valdés |
69’ | Marco Iacobellis Jonathan Menendez | 70’ | Manuel Lanzini Rodrigo Aliendro |
81’ | Sebastian Gonzalez Juan Cavallaro | 70’ | Imanol Machuca Francisco Pizzini |
81’ | Santiago Salle Aldo Tomas Lujan Fernandez | 77’ | Isaias Andrada Leonel David Roldan |
Cầu thủ dự bị | |||
Maximiliano Ramon Velazco | Demian Dominguez | ||
Tomás Lecanda | Diego Valdés | ||
Alejandro Molina | Tomas Marchiori | ||
Matias Orihuela | Thiago Silveor | ||
Lautaro Tomas Escalante | Rodrigo Aliendro | ||
Pablo Garcia | Tomas Galvan | ||
Juan Cavallaro | Leonel David Roldan | ||
Jonathan Menendez | Kevin Vazquez | ||
Franco Adrian Toloza | Francisco Pizzini | ||
Federico Rafael Gonzalez | Diego Valdés | ||
Aldo Tomas Lujan Fernandez | Alex Veron | ||
Federico Anselmo | Florian Monzon | ||
Matias Arias |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây San Martin San Juan
Thành tích gần đây Velez Sarsfield
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 19 | H T T T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | H T H T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | T T T H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 2 | 16 | T T H B T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 7 | 15 | B T H T T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | T H H T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | H T T T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | H H T T B |
9 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | B T B T T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | T H H T B |
11 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | T B T H B |
12 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | -1 | 12 | T B T B B |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T H H H B |
14 | ![]() | 7 | 2 | 5 | 0 | 2 | 11 | H H H T H |
15 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -2 | 10 | B B B T T |
16 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -3 | 10 | B B T B B |
17 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 0 | 9 | H H T B B |
18 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 0 | 9 | H H B B T |
19 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | T H B B H |
20 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | B T H B H |
21 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -2 | 9 | B T H B T |
22 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H T B H B |
23 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -4 | 9 | H H T B T |
24 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | H B B H T |
25 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -1 | 8 | T B T B B |
26 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | B B H T B |
27 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | B B B T H |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | B H B B H |
29 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -4 | 3 | B H B H B |
30 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại