Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Hernan Lopes (Thay: Esteban Burgos) 37 | |
![]() Sebastian Driussi (Thay: Gonzalo Tapia) 46 | |
![]() Miguel Borja (Thay: Facundo Colidio) 46 | |
![]() Miguel Borja (Kiến tạo: Gonzalo Martinez) 56 | |
![]() Franco Mastantuono (Thay: Gonzalo Martinez) 66 | |
![]() Manuel Lanzini (Thay: Santiago Simon) 66 | |
![]() Sebastian Jaurena (Thay: Nicolas Watson) 67 | |
![]() Ayrton Portillo (Thay: Tomas Fernandez) 67 | |
![]() Franco Mastantuono (Kiến tạo: Gonzalo Montiel) 69 | |
![]() Sebastian Gonzalez (Thay: Juan Cavallaro) 70 | |
![]() Enzo Perez 75 | |
![]() Edwuin Pernia (Thay: Alejandro Molina) 77 | |
![]() Matias Kranevitter (Thay: Enzo Perez) 78 | |
![]() Lucas Martinez Quarta 84 |
Thống kê trận đấu San Martin San Juan vs River Plate


Diễn biến San Martin San Juan vs River Plate

Thẻ vàng cho Lucas Martinez Quarta.
Enzo Perez rời sân và được thay thế bởi Matias Kranevitter.
Alejandro Molina rời sân và được thay thế bởi Edwuin Pernia.

Thẻ vàng cho Enzo Perez.
Juan Cavallaro rời sân và được thay thế bởi Sebastian Gonzalez.

V À A A O O O - Franco Mastantuono ghi bàn!
Gonzalo Montiel đã kiến tạo cho bàn thắng.
Tomas Fernandez rời sân và được thay thế bởi Ayrton Portillo.
Nicolas Watson rời sân và được thay thế bởi Sebastian Jaurena.
Santiago Simon rời sân và được thay thế bởi Manuel Lanzini.
Gonzalo Martinez rời sân và được thay thế bởi Franco Mastantuono.
Gonzalo Martinez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Miguel Borja ghi bàn!
Facundo Colidio rời sân và được thay thế bởi Miguel Borja.
Gonzalo Tapia rời sân và được thay thế bởi Sebastian Driussi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Esteban Burgos rời sân và được thay thế bởi Hernan Lopes.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát San Martin San Juan vs River Plate
San Martin San Juan (4-1-4-1): Matias Borgogno (1), Alejandro Molina (4), Rodrigo Caceres (2), Esteban Burgos (20), Leonel Alvarez (3), Nicolas Pelaitay (5), Aldo Tomas Lujan Fernandez (27), Juan Cavallaro (15), Nicolas Watson (21), Marcos Iacobellis (28), Federico Anselmo (32)
River Plate (4-2-3-1): Franco Armani (1), Gonzalo Montiel (4), Paulo Díaz (17), Lucas Martínez Quarta (28), Milton Casco (20), Enzo Perez (24), Santiago Simon (31), Pity (18), Maximiliano Meza (8), Gonzalo Tapia (19), Facundo Colidio (11)


Thay người | |||
37’ | Esteban Burgos Hernan Ezequiel Lopes | 46’ | Gonzalo Tapia Sebastian Driussi |
67’ | Tomas Fernandez Ayrton Portillo | 46’ | Facundo Colidio Miguel Borja |
67’ | Nicolas Watson Sebastian Jaurena | 66’ | Gonzalo Martinez Franco Mastantuono |
70’ | Juan Cavallaro Sebastian Gonzalez | 66’ | Santiago Simon Manuel Lanzini |
77’ | Alejandro Molina Edwuin Pernía | 78’ | Enzo Perez Matias Kranevitter |
Cầu thủ dự bị | |||
Federico Bonansea | Jeremias Ledesma | ||
Gino Olguin | Fabricio Bustos | ||
Ayrton Portillo | Franco Mastantuono | ||
Edwuin Pernía | Marcos Acuña | ||
Sebastian Gonzalez | Manuel Lanzini | ||
Hernan Ezequiel Lopes | Sebastian Driussi | ||
Sebastian Jaurena | Rodrigo Aliendro | ||
Federico Rafael Gonzalez | Ian Subiabre | ||
Luciano Recalde | Miguel Borja | ||
Gaston Emanuel Moreyra | Santiago Lencinas | ||
Horacio Tijanovich | Matias Kranevitter | ||
Lucas Martin Diarte | Germán Pezzella |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây San Martin San Juan
Thành tích gần đây River Plate
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại