Thẻ vàng cho Tomas Lecanda.
![]() Leonel Mosevich 20 | |
![]() Jhon Emerson Cordoba Mosquera (Thay: Jonas Acevedo) 46 | |
![]() Stefano Moreyra (Thay: Leonel Mosevich) 46 | |
![]() Jhon Cordoba (Thay: Jonas Acevedo) 46 | |
![]() Santiago Salle (Thay: Marco Iacobellis) 52 | |
![]() Santiago Barrera (Thay: Sebastian Gonzalez) 52 | |
![]() Sebastian Jaurena (Thay: Diego Gonzalez) 52 | |
![]() Nicolas Watson 59 | |
![]() Tomas Fernandez (Thay: Ignacio Maestro Puch) 64 | |
![]() Matias Gallardo (Thay: Luca Klimowicz) 67 | |
![]() Matias Fonseca (Thay: Ignacio Mendez) 67 | |
![]() Gaston Lodico 74 | |
![]() Manuel Roffo 76 | |
![]() Tomas Fernandez 78 | |
![]() Santiago Salle 78 | |
![]() Jhon Cordoba 78 | |
![]() Francis Mac Allister (Thay: Gaston Lodico) 83 | |
![]() Juan Cavallaro (Thay: Horacio Tijanovich) 87 | |
![]() Fernando Alarcon 90+1' | |
![]() Tomas Lecanda 90+1' |
Thống kê trận đấu San Martin San Juan vs Instituto Cordoba


Diễn biến San Martin San Juan vs Instituto Cordoba


Thẻ vàng cho Fernando Alarcon.
Horacio Tijanovich rời sân và được thay thế bởi Juan Cavallaro.
Gaston Lodico rời sân và được thay thế bởi Francis Mac Allister.

Thẻ vàng cho Jhon Cordoba.

Thẻ vàng cho Santiago Salle.

Thẻ vàng cho Tomas Fernandez.

Thẻ vàng cho Manuel Roffo.

Thẻ vàng cho Gaston Lodico.
Ignacio Mendez rời sân và được thay thế bởi Matias Fonseca.
Luca Klimowicz rời sân và được thay thế bởi Matias Gallardo.
Ignacio Maestro Puch rời sân và được thay thế bởi Tomas Fernandez.

ANH ẤY RA SÂN! - Nicolas Watson nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Diego Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Sebastian Jaurena.
Sebastian Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Santiago Barrera.
Marco Iacobellis rời sân và được thay thế bởi Santiago Salle.
Leonel Mosevich rời sân và được thay thế bởi Stefano Moreyra.
Jonas Acevedo rời sân và được thay thế bởi Jhon Cordoba.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Leonel Mosevich.
Đội hình xuất phát San Martin San Juan vs Instituto Cordoba
San Martin San Juan (4-2-3-1): Matias Borgogno (1), Ayrton Portillo (16), Tomás Lecanda (29), Luciano Recalde (6), Lucas Martin Diarte (30), Diego Gonzalez (49), Nicolas Watson (21), Marcos Iacobellis (28), Sebastian Gonzalez (10), Horacio Tijanovich (8), Ignacio Maestro Puch (11)
Instituto Cordoba (3-1-4-2): Manuel Roffo (28), Nicolas Mauricio Zalazar (5), Fernando Ruben Alarcon (6), Leonel Mosevich (26), Ignacio Mendez (13), Emanuel Beltran (17), Jonas Acevedo (8), Gaston Lodico (19), Lucas Rodriguez (18), Luca Klimowicz (77), Alex Nahuel Luna (10)


Thay người | |||
52’ | Marco Iacobellis Santiago Salle | 46’ | Jonas Acevedo Jhon Cordoba |
52’ | Diego Gonzalez Sebastian Jaurena | 46’ | Leonel Mosevich Stefano Moreyra |
52’ | Sebastian Gonzalez Santiago Barrera | 67’ | Luca Klimowicz Matias Gallardo |
64’ | Ignacio Maestro Puch Aldo Tomas Lujan Fernandez | 67’ | Ignacio Mendez Matias Fonseca |
87’ | Horacio Tijanovich Juan Cavallaro | 83’ | Gaston Lodico Francis Mac Allister |
Cầu thủ dự bị | |||
Maximiliano Ramon Velazco | Joaquin Papaleo | ||
Alejandro Molina | Elias Pereyra | ||
Rodrigo Caceres | Agustin Bravo | ||
Matias Orihuela | Gonzalo Requena | ||
Santiago Salle | Juan Franco | ||
Juan Cavallaro | Francis Mac Allister | ||
Aldo Tomas Lujan Fernandez | Jhon Cordoba | ||
Sebastian Jaurena | Matias Gallardo | ||
Pablo Garcia | Stefano Moreyra | ||
Jonathan Menendez | Nicolas Cordero | ||
Santiago Barrera | Matias Fonseca | ||
Federico Anselmo | Matias Klimowicz Corti |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây San Martin San Juan
Thành tích gần đây Instituto Cordoba
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T H H |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T H T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H T T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 7 | 21 | H H T T T |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B T H T |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T B B B B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | B H B H T |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B T H H H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | T H H B T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | T H H B B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H B H H |
12 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T T H H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B H T B B |
14 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H B H T B |
15 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 3 | 15 | B T T H B |
16 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H T H H H |
17 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T B T B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T T H H T |
19 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T B B T |
20 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | -4 | 15 | T H H H T |
21 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H B H H T |
22 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H H T H T |
23 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | T B H B B |
24 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B B T B |
25 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | B H H H H |
26 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | T B H B H |
27 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T B H B H |
28 | ![]() | 12 | 1 | 7 | 4 | -5 | 10 | H H B H H |
29 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B T T |
30 | ![]() | 11 | 0 | 6 | 5 | -6 | 6 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại