Horacio Tijanovich rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Caseres.
(Pen) Pablo Galdames 6 | |
Facundo Zabala (Thay: Milton Valenzuela) 15 | |
Ignacio Pussetto 37 | |
Luciano Leonel Recalde 43 | |
Rodrigo Fernandez 45 | |
Sebastian Gonzalez 45+1' | |
Juan Cavallaro (Thay: Sebastian Gonzalez) 46 | |
Santiago Barrera (Thay: Ignacio Maestro Puch) 46 | |
Ivan Marcone (Thay: Rodrigo Fernandez) 46 | |
Walter Mazzantti 47 | |
Tomas Fernandez (Kiến tạo: Juan Cavallaro) 61 | |
Tomas Fernandez 62 | |
Gabriel Avalos (Thay: Ignacio Pussetto) 70 | |
Leonardo Godoy (Thay: Federico Vera) 71 | |
Lautaro Millan (Thay: Pablo Galdames) 77 | |
Santiago Salle (Thay: Tomas Fernandez) 78 | |
Sebastian Jaurena (Thay: Diego Gonzalez) 89 | |
Rodrigo Caseres (Thay: Horacio Tijanovich) 90 |
Thống kê trận đấu San Martin San Juan vs Independiente


Diễn biến San Martin San Juan vs Independiente
Diego Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Sebastian Jaurena.
Tomas Fernandez rời sân và được thay thế bởi Santiago Salle.
Pablo Galdames rời sân và được thay thế bởi Lautaro Millan.
Federico Vera rời sân và được thay thế bởi Leonardo Godoy.
Ignacio Pussetto rời sân và được thay thế bởi Gabriel Avalos.
Thẻ vàng cho Tomas Fernandez.
Juan Cavallaro đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tomas Fernandez đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Walter Mazzantti.
Rodrigo Fernandez rời sân và được thay thế bởi Ivan Marcone.
Ignacio Maestro Puch rời sân và được thay thế bởi Santiago Barrera.
Sebastian Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Juan Cavallaro.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Sebastian Gonzalez.
Thẻ vàng cho Rodrigo Fernandez.
Thẻ vàng cho Luciano Leonel Recalde.
Thẻ vàng cho Ignacio Pussetto.
Milton Valenzuela rời sân và được thay thế bởi Facundo Zabala.
ANH ẤY BỎ LỠ - Pablo Galdames thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Đội hình xuất phát San Martin San Juan vs Independiente
San Martin San Juan (4-2-3-1): Matias Borgogno (1), Ayrton Portillo (16), Tomás Lecanda (29), Luciano Recalde (6), Lucas Martin Diarte (30), Nicolas Watson (21), Diego Gonzalez (49), Aldo Tomas Lujan Fernandez (27), Sebastian Gonzalez (10), Horacio Tijanovich (8), Ignacio Maestro Puch (11)
Independiente (4-3-3): Rodrigo Rey (33), Federico Vera (4), Kevin Lomonaco (26), Sebastian Valdez (36), Milton Valenzuela (3), Pablo Galdámes (8), Rodrigo Fernandez (20), Luciano Cabral (10), Walter Mazzantti (17), Ignacio Pussetto (25), Matias Abaldo (19)


| Thay người | |||
| 46’ | Sebastian Gonzalez Juan Cavallaro | 15’ | Milton Valenzuela Facundo Zabala |
| 46’ | Ignacio Maestro Puch Santiago Barrera | 46’ | Rodrigo Fernandez Ivan Marcone |
| 78’ | Tomas Fernandez Santiago Salle | 70’ | Ignacio Pussetto Gabriel Avalos |
| 89’ | Diego Gonzalez Sebastian Jaurena | 71’ | Federico Vera Leonardo Godoy |
| 90’ | Horacio Tijanovich Rodrigo Caceres | 77’ | Pablo Galdames Lautaro Millan |
| Cầu thủ dự bị | |||
Maximiliano Ramon Velazco | Joaquin Blazquez | ||
Rodrigo Caceres | Nicolas Freire | ||
Alejandro Molina | Facundo Zabala | ||
Santiago Salle | Leonardo Godoy | ||
Matias Orihuela | Franco Ezequiel Paredes | ||
Sebastian Jaurena | Federico Mancuello | ||
Pablo Garcia | Lautaro Millan | ||
Juan Cavallaro | Ivan Marcone | ||
Jonathan Menendez | Mateo Perez | ||
Franco Adrian Toloza | Gabriel Avalos | ||
Federico Anselmo | Diego Tarzia | ||
Santiago Barrera | Enzo Taborda | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây San Martin San Juan
Thành tích gần đây Independiente
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T | |
| 3 | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H | |
| 4 | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B | |
| 6 | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T | |
| 7 | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B | |
| 8 | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H | |
| 9 | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H | |
| 10 | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T | |
| 11 | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T | |
| 12 | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T | |
| 13 | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B | |
| 14 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B | |
| 15 | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B | |
| 17 | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B | |
| 18 | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B | |
| 19 | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T | |
| 20 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H | |
| 21 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B | |
| 22 | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T | |
| 23 | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T | |
| 24 | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H | |
| 25 | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T | |
| 26 | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T | |
| 27 | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H | |
| 28 | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B | |
| 29 | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B | |
| 30 | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T H H | |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T H T T | |
| 3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H T T H B | |
| 4 | 11 | 5 | 6 | 0 | 7 | 21 | H H T T T | |
| 5 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B T H T | |
| 6 | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T B B B B | |
| 7 | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | B H B H T | |
| 8 | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B T H H H | |
| 9 | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | T H H B T | |
| 10 | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | T H H B B | |
| 11 | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H B H H | |
| 12 | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T T H H | |
| 13 | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B H T B B | |
| 14 | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H B H T B | |
| 15 | 12 | 4 | 3 | 5 | 3 | 15 | B T T H B | |
| 16 | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H T H H H | |
| 17 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T B T B | |
| 18 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T T H H T | |
| 19 | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T B B T | |
| 20 | 12 | 3 | 6 | 3 | -4 | 15 | T H H H T | |
| 21 | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H B H H T | |
| 22 | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H H T H T | |
| 23 | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | T B H B B | |
| 24 | 12 | 4 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B B T B | |
| 25 | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | B H H H H | |
| 26 | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | T B H B H | |
| 27 | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T B H B H | |
| 28 | 12 | 1 | 7 | 4 | -5 | 10 | H H B H H | |
| 29 | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B T T | |
| 30 | 11 | 0 | 6 | 5 | -6 | 6 | B H H H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch