Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ayrton Preciado 39 | |
![]() Jonathan Menendez (Thay: Ayrton Portillo) 45 | |
![]() Juan Cavallaro (Thay: Diego Gonzalez) 45 | |
![]() Lucas Diarte (Thay: Leonel Alvarez) 45 | |
![]() Marco Iacobellis 55 | |
![]() Nicolas Watson 64 | |
![]() Tobias Leiva 65 | |
![]() Sebastian Gonzalez (Thay: Esteban Burgos) 68 | |
![]() Federico Gonzalez (Thay: Sebastian Jaurena) 68 | |
![]() Yonathan Cabral (Thay: Ayrton Preciado) 69 | |
![]() Jonathan Menendez 71 | |
![]() Gonzalo Mottes 83 | |
![]() Marco Iacobellis 85 | |
![]() Lucio Falasco (Thay: Tiago Serrago) 88 | |
![]() Tomas Lecanda 89 | |
![]() Tomas Lecanda 89 | |
![]() Ignacio Guerrico 90 | |
![]() Franco Toloza 90+1' | |
![]() Lucio Falasco 90+3' | |
![]() Elias Torres (Kiến tạo: Lucio Falasco) 90+7' | |
![]() Elias Torres 90+7' | |
![]() Jorge Carlos Carranza 90+8' | |
![]() Elias Torres (Kiến tạo: Roberto Agustin Bochi) 90+9' |
Thống kê trận đấu San Martin San Juan vs Aldosivi


Diễn biến San Martin San Juan vs Aldosivi
Roberto Agustin Bochi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Elias Torres ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jorge Carlos Carranza.

Thẻ vàng cho Elias Torres.
Lucio Falasco đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Elias Torres ghi bàn!

Thẻ vàng cho Lucio Falasco.

Thẻ vàng cho Franco Toloza.

Thẻ vàng cho Ignacio Guerrico.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Tomas Lecanda nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Tomas Lecanda.
Tiago Serrago rời sân và được thay thế bởi Lucio Falasco.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Marco Iacobellis nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Gonzalo Mottes.

Thẻ vàng cho Jonathan Menendez.
Ayrton Preciado rời sân và được thay thế bởi Yonathan Cabral.
Sebastian Jaurena rời sân và được thay thế bởi Federico Gonzalez.
Esteban Burgos rời sân và được thay thế bởi Sebastian Gonzalez.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Tobias Leiva nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Nicolas Watson.
Đội hình xuất phát San Martin San Juan vs Aldosivi
San Martin San Juan (4-2-3-1): Matias Borgogno (1), Alejandro Molina (4), Esteban Burgos (20), Tomás Lecanda (29), Leonel Alvarez (3), Nicolas Watson (21), Diego Gonzalez (49), Ayrton Portillo (16), Sebastian Jaurena (22), Marcos Iacobellis (28), Franco Adrian Toloza (25)
Aldosivi (4-3-3): Jorge Carranza (1), Rodrigo Gonzalez (4), Nestor Breitenbruch (25), Gonzalo Mottes (6), Ignacio Guerrico (3), Giuliano Cerato (44), Roberto Agustin Bochi (5), Tobias Leiva (21), Tiago Serrago (8), Elias David Torres (9), Ayrton Preciado (18)


Thay người | |||
45’ | Leonel Alvarez Lucas Martin Diarte | 69’ | Ayrton Preciado Yonathan Cabral |
45’ | Ayrton Portillo Jonathan Menendez | 88’ | Tiago Serrago Lucio Falasco |
45’ | Diego Gonzalez Juan Cavallaro | ||
68’ | Esteban Burgos Sebastian Gonzalez | ||
68’ | Sebastian Jaurena Federico Rafael Gonzalez |
Cầu thủ dự bị | |||
Maximiliano Ramon Velazco | Williams Barlasina | ||
Rodrigo Caceres | Gabriel Paredes | ||
Hernan Ezequiel Lopes | Santiago Laquidain | ||
Lucas Martin Diarte | Tomas Kummer | ||
Jonathan Menendez | Yonathan Cabral | ||
Maximiliano Casa | Lautaro Luduena | ||
Lautaro Tomas Escalante | Juan Ignacio Achetoni | ||
Nicolas Pelaitay | Blas Palavecino | ||
Sebastian Gonzalez | Nathanael Guzmán | ||
Federico Rafael Gonzalez | Lucio Falasco | ||
Juan Cavallaro | Franco Rami | ||
Edwuin Pernía | Alexis Dominguez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây San Martin San Juan
Thành tích gần đây Aldosivi
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại