Thứ Năm, 16/10/2025
(og) Michele Cevoli
6
Mihai Popescu
44
Alexandru Mitrita (Thay: Marius Marin)
46
Nicko Sensoli (Thay: Andrea Contadini)
46
Matteo Valli Casadei (Thay: Lorenzo Capicchioni)
46
(Pen) Razvan Marin
55
Denis Ciobotariu (Thay: Mihai Popescu)
61
Vlad Dragomir (Thay: Nicolae Stanciu)
61
Alberto Riccardi (Thay: Alessandro Tosi)
62
Nicolas Giacopetti (Thay: Filippo Berardi)
66
Samuele Zannoni (Kiến tạo: Nicko Sensoli)
67
Giacomo Benvenuti
69
Ianis Hagi
75
Michele Cevoli
75
Simone Santi (Thay: Samuele Zannoni)
76
Dennis Politic (Thay: Denis Dragus)
80
Denis Alibec (Thay: Razvan Marin)
80
Nicola Nanni
88
Dennis Politic
90
Denis Alibec
90+4'

Thống kê trận đấu San Marino vs Romania

số liệu thống kê
San Marino
San Marino
Romania
Romania
25 Kiểm soát bóng 75
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
0 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến San Marino vs Romania

Tất cả (26)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' V À A A A O O O - Denis Alibec đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Denis Alibec đã ghi bàn!

90' Thẻ vàng cho Dennis Politic.

Thẻ vàng cho Dennis Politic.

88' Thẻ vàng cho Nicola Nanni.

Thẻ vàng cho Nicola Nanni.

80'

Razvan Marin rời sân và được thay thế bởi Denis Alibec.

80'

Denis Dragus rời sân và được thay thế bởi Dennis Politic.

76'

Samuele Zannoni rời sân và được thay thế bởi Simone Santi.

75' Thẻ vàng cho Michele Cevoli.

Thẻ vàng cho Michele Cevoli.

75' V À A A O O O - Ianis Hagi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ianis Hagi đã ghi bàn!

74' Thẻ vàng cho Michele Cevoli.

Thẻ vàng cho Michele Cevoli.

69' Thẻ vàng cho Giacomo Benvenuti.

Thẻ vàng cho Giacomo Benvenuti.

67'

Nicko Sensoli đã kiến tạo cho bàn thắng.

67' V À A A O O O - Samuele Zannoni đã ghi bàn!

V À A A O O O - Samuele Zannoni đã ghi bàn!

66'

Filippo Berardi rời sân và được thay thế bởi Nicolas Giacopetti.

62'

Alessandro Tosi rời sân và được thay thế bởi Alberto Riccardi.

61'

Nicolae Stanciu rời sân và được thay thế bởi Vlad Dragomir.

61'

Mihai Popescu rời sân và được thay thế bởi Denis Ciobotariu.

55' V À A A O O O O - Razvan Marin từ Romania thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O O - Razvan Marin từ Romania thực hiện thành công quả phạt đền!

46'

Marius Marin rời sân và được thay thế bởi Alexandru Mitrita.

46'

Lorenzo Capicchioni rời sân và được thay thế bởi Matteo Valli Casadei.

46'

Andrea Contadini rời sân và được thay thế bởi Nicko Sensoli.

Đội hình xuất phát San Marino vs Romania

San Marino (4-3-3): Pietro Amici (16), Giacomo Benvenuti (2), Michele Cevoli (5), Tommaso Benvenuti (3), Alessandro Tosi (12), Alessandro Golinucci (17), Lorenzo Capicchioni (8), Samuele Zannoni (18), Andrea Contadini (11), Nicola Nanni (9), Filippo Berardi (10)

Romania (4-3-3): Horațiu Moldovan (12), Andrei Rațiu (2), Mihai Popescu (3), Andrei Burcă (15), Nicușor Bancu (11), Răzvan Marin (18), Marius Marin (6), Nicolae Stanciu (10), Dennis Man (20), Denis Drăguş (9), Ianis Hagi (14)

San Marino
San Marino
4-3-3
16
Pietro Amici
2
Giacomo Benvenuti
5
Michele Cevoli
3
Tommaso Benvenuti
12
Alessandro Tosi
17
Alessandro Golinucci
8
Lorenzo Capicchioni
18
Samuele Zannoni
11
Andrea Contadini
9
Nicola Nanni
10
Filippo Berardi
14
Ianis Hagi
9
Denis Drăguş
20
Dennis Man
10
Nicolae Stanciu
6
Marius Marin
18
Răzvan Marin
11
Nicușor Bancu
15
Andrei Burcă
3
Mihai Popescu
2
Andrei Rațiu
12
Horațiu Moldovan
Romania
Romania
4-3-3
Thay người
46’
Andrea Contadini
Nicko Sensoli
46’
Marius Marin
Alexandru Mitrita
46’
Lorenzo Capicchioni
Matteo Valli Casadei
61’
Mihai Popescu
Denis Ciobotariu
62’
Alessandro Tosi
Alberto Riccardi
61’
Nicolae Stanciu
Vlad Dragomir
66’
Filippo Berardi
Nicolas Giacopetti
80’
Razvan Marin
Denis Alibec
76’
Samuele Zannoni
Simone Santi
80’
Denis Dragus
Dennis Politic
Cầu thủ dự bị
Edoardo Colombo
Florin Niță
Matteo Zavoli
Ştefan Târnovanu
Filippo Fabbri
Adrian Rus
Dante Carlos Rossi
Virgil Ghita
Simone Santi
Denis Alibec
Giacomo Valentini
Alexandru Chipciu
Marco Pasolini
Denis Ciobotariu
Nicolas Giacopetti
Dennis Politic
Nicko Sensoli
Vlad Dragomir
Alberto Riccardi
Alexandru Mitrita
Marcello Mularoni
Deian Sorescu
Matteo Valli Casadei

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2025

Thành tích gần đây San Marino

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
10/10 - 2025
H1: 6-0
Giao hữu
10/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/09 - 2025
11/06 - 2025
H1: 0-4
07/06 - 2025
25/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Thành tích gần đây Romania

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
13/10 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 2-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/09 - 2025
Giao hữu
06/09 - 2025
H1: 0-2
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
08/06 - 2025
H1: 1-0
25/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/10 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow