Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Nicko Sensoli (Thay: Andrea Contadini)
46 - Matteo Valli Casadei (Thay: Lorenzo Capicchioni)
46 - Alberto Riccardi (Thay: Alessandro Tosi)
62 - Nicolas Giacopetti (Thay: Filippo Berardi)
66 - Samuele Zannoni (Kiến tạo: Nicko Sensoli)
67 - Giacomo Benvenuti
69 - Michele Cevoli
75 - Simone Santi (Thay: Samuele Zannoni)
76 - Nicola Nanni
88
- (og) Michele Cevoli
6 - Mihai Popescu
44 - Alexandru Mitrita (Thay: Marius Marin)
46 - (Pen) Razvan Marin
55 - Denis Ciobotariu (Thay: Mihai Popescu)
61 - Vlad Dragomir (Thay: Nicolae Stanciu)
61 - Ianis Hagi
75 - Dennis Politic (Thay: Denis Dragus)
80 - Denis Alibec (Thay: Razvan Marin)
80 - Dennis Politic
90 - Denis Alibec
90+4'
Thống kê trận đấu San Marino vs Romania
Diễn biến San Marino vs Romania
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A A O O O - Denis Alibec đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Dennis Politic.
Thẻ vàng cho Nicola Nanni.
Razvan Marin rời sân và được thay thế bởi Denis Alibec.
Denis Dragus rời sân và được thay thế bởi Dennis Politic.
Samuele Zannoni rời sân và được thay thế bởi Simone Santi.
Thẻ vàng cho Michele Cevoli.
V À A A O O O - Ianis Hagi đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Michele Cevoli.
Thẻ vàng cho Giacomo Benvenuti.
Nicko Sensoli đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Samuele Zannoni đã ghi bàn!
Filippo Berardi rời sân và được thay thế bởi Nicolas Giacopetti.
Alessandro Tosi rời sân và được thay thế bởi Alberto Riccardi.
Nicolae Stanciu rời sân và được thay thế bởi Vlad Dragomir.
Mihai Popescu rời sân và được thay thế bởi Denis Ciobotariu.
V À A A O O O O - Razvan Marin từ Romania thực hiện thành công quả phạt đền!
Marius Marin rời sân và được thay thế bởi Alexandru Mitrita.
Lorenzo Capicchioni rời sân và được thay thế bởi Matteo Valli Casadei.
Andrea Contadini rời sân và được thay thế bởi Nicko Sensoli.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O O - Mihai Popescu ghi bàn!
BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Michele Cevoli đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát San Marino vs Romania
San Marino (4-3-3): Pietro Amici (16), Giacomo Benvenuti (2), Michele Cevoli (5), Tommaso Benvenuti (3), Alessandro Tosi (12), Alessandro Golinucci (17), Lorenzo Capicchioni (8), Samuele Zannoni (18), Andrea Contadini (11), Nicola Nanni (9), Filippo Berardi (10)
Romania (4-3-3): Horațiu Moldovan (12), Andrei Rațiu (2), Mihai Popescu (3), Andrei Burcă (15), Nicușor Bancu (11), Răzvan Marin (18), Marius Marin (6), Nicolae Stanciu (10), Dennis Man (20), Denis Drăguş (9), Ianis Hagi (14)
Thay người | |||
46’ | Andrea Contadini Nicko Sensoli | 46’ | Marius Marin Alexandru Mitrita |
46’ | Lorenzo Capicchioni Matteo Valli Casadei | 61’ | Mihai Popescu Denis Ciobotariu |
62’ | Alessandro Tosi Alberto Riccardi | 61’ | Nicolae Stanciu Vlad Dragomir |
66’ | Filippo Berardi Nicolas Giacopetti | 80’ | Razvan Marin Denis Alibec |
76’ | Samuele Zannoni Simone Santi | 80’ | Denis Dragus Dennis Politic |
Cầu thủ dự bị | |||
Edoardo Colombo | Florin Niță | ||
Matteo Zavoli | Ştefan Târnovanu | ||
Filippo Fabbri | Adrian Rus | ||
Dante Carlos Rossi | Virgil Ghita | ||
Simone Santi | Denis Alibec | ||
Giacomo Valentini | Alexandru Chipciu | ||
Marco Pasolini | Denis Ciobotariu | ||
Nicolas Giacopetti | Dennis Politic | ||
Nicko Sensoli | Vlad Dragomir | ||
Alberto Riccardi | Alexandru Mitrita | ||
Marcello Mularoni | Deian Sorescu | ||
Matteo Valli Casadei |
Nhận định San Marino vs Romania
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây San Marino
Thành tích gần đây Romania
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T | |
2 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B | |
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B | |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H | |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T | |
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B | |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B | |
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B | |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B | |
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại