Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
(Pen) Liam Walker 11 | |
Matteo Valli Casadei 20 | |
Nicholas Pozo 39 | |
Giacomo Benvenuti 58 | |
Samuele Zannoni (Thay: Matteo Valli Casadei) 60 | |
Liam Walker 68 | |
Nicolas Giacopetti (Thay: Lorenzo Lazzari) 72 | |
Graeme Torrilla 76 | |
Alessandro Tosi (Thay: Tommaso Benvenuti) 77 | |
Filippo Fabbri (Thay: Giacomo Benvenuti) 77 | |
Nicko Sensoli (Thay: Filippo Berardi) 77 | |
Aymen Mouelhi (Thay: James Scanlon) 77 | |
Michele Cevoli 85 | |
Nicola Nanni 85 | |
Tjay De Barr 87 | |
Kian Ronan (Thay: Ethan Britto) 89 | |
Ethan Jolley 90+1' | |
(Pen) Nicola Nanni 90+2' | |
Louie Annesley 90+5' |
Thống kê trận đấu San Marino vs Gibraltar


Diễn biến San Marino vs Gibraltar
Thẻ vàng cho Louie Annesley.
G O O O A A A L - Nicola Nanni của San Marino thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Ethan Jolley.
Ethan Britto rời sân và được thay thế bởi Kian Ronan.
Thẻ vàng cho Tjay De Barr.
Thẻ vàng cho Nicola Nanni.
Thẻ vàng cho Michele Cevoli.
James Scanlon rời sân và được thay thế bởi Aymen Mouelhi.
Filippo Berardi rời sân và được thay thế bởi Nicko Sensoli.
Giacomo Benvenuti rời sân và được thay thế bởi Filippo Fabbri.
Tommaso Benvenuti rời sân và được thay thế bởi Alessandro Tosi.
Thẻ vàng cho Graeme Torrilla.
Lorenzo Lazzari rời sân và được thay thế bởi Nicolas Giacopetti.
Thẻ vàng cho Liam Walker.
Matteo Valli Casadei vào sân và thay thế anh là Samuele Zannoni.
Thẻ vàng dành cho Giacomo Benvenuti.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Nicholas Pozo.
Thẻ vàng dành cho Matteo Valli Casadei.
Đội hình xuất phát San Marino vs Gibraltar
San Marino (4-3-2-1): Edoardo Colombo (1), Giacomo Benvenuti (2), Michele Cevoli (5), Dante Carlos Rossi (6), Tommaso Benvenuti (14), Matteo Valli Casadei (23), Alessandro Golinucci (17), Lorenzo Lazzari (21), Filippo Berardi (10), Andrea Contadini (11), Nicola Nanni (9)
Gibraltar (4-3-3): Bradley Banda (1), Ethan Jolley (2), Graeme Torrilla (22), Jayce Olivero (12), Louie Annesley (5), Nicholas Pozo (8), James Scanlon (14), Bernardo Lopes (6), Ethan Britto (20), Liam Walker (10), Tjay De Barr (19)


| Thay người | |||
| 60’ | Matteo Valli Casadei Samuele Zannoni | 77’ | James Scanlon Aymen Mouelhi |
| 72’ | Lorenzo Lazzari Nicolas Giacopetti | 89’ | Ethan Britto Kian Ronan |
| 77’ | Tommaso Benvenuti Alessandro Tosi | ||
| 77’ | Giacomo Benvenuti Filippo Fabbri | ||
| 77’ | Filippo Berardi Nicko Sensoli | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Giacomo Valentini | Christian Lopez | ||
Marco Pasolini | Harry Victor | ||
Alessandro Tosi | Joseph Chipolina | ||
Enrico Golinucci | Evan De Haro | ||
Matteo Vitaioli | Lee Casciaro | ||
Filippo Fabbri | Ayoub El Hmidi | ||
Matteo Zavoli | Jaiden Bartolo | ||
Mirco De Angelis | Ethan Santos | ||
Samuele Zannoni | Aymen Mouelhi | ||
Nicolas Giacopetti | Kian Ronan | ||
Nicko Sensoli | Liam Jessop | ||
Marcello Mularoni | Kevagn Ronco | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây San Marino
Thành tích gần đây Gibraltar
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
| League A: Group 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H | |
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H | |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B | |
| League A: Group 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T | |
| 2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B | |
| 3 | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T | |
| League A: Group 3 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H | |
| 2 | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H | |
| 3 | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H | |
| 4 | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H | |
| League A: Group 4 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T | |
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H | |
| 3 | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H | |
| 4 | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B | |
| League B: Group 1 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T | |
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T | |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B | |
| 4 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B | |
| League B: Group 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T | |
| 2 | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T | |
| 3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B | |
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B | |
| League B: Group 3 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T | |
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H | |
| 3 | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H | |
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B | |
| League B: Group 4 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T | |
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B | |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B | |
| 4 | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T | |
| League C: Group 1 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T | |
| 2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T | |
| 3 | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B | |
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B | |
| League C: Group 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T | |
| 2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T | |
| 3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B | |
| 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| League C: Group 3 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H | |
| 2 | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H | |
| 3 | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H | |
| 4 | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H | |
| League C: Group 4 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T | |
| 2 | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T | |
| 3 | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B | |
| League D: Group 1 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T | |
| 2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H | |
| 3 | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| League D: Group 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T | |
| 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H | |
| 3 | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch