Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Filippo Berardi (Thay: Andrea Contadini)
9 - Lorenzo Capicchioni
45+3' - Giacomo Matteoni (Thay: Matteo Sammaritani)
46 - Lorenzo Lazzari
51 - Nicko Sensoli (Thay: Lorenzo Lazzari)
61 - Matteo Valli Casadei (Thay: Lorenzo Capicchioni)
61 - Giacomo Valentini (Thay: Michele Cevoli)
77
- Loizos Loizou (Kiến tạo: Kostas Pileas)
10 - Kostas Pileas
41 - Ioannis Pittas
45+3' - Anderson Correia (Thay: Kostas Pileas)
54 - Charalampos Kyriakou (Thay: Kostakis Artymatas)
54 - Stelios Andreou (Kiến tạo: Loizos Loizou)
60 - Andronikos Kakoullis (Thay: Ioannis Pittas)
63 - Hector Kyprianou (Thay: Charalambos Charalambous)
63 - (Pen) Grigoris Kastanos
67 - Konstantinos Laifis
70 - Nicolas Koutsakos (Thay: Grigoris Kastanos)
73 - Andronikos Kakoullis (Kiến tạo: Anderson Correia)
79
Thống kê trận đấu San Marino vs Đảo Síp
Diễn biến San Marino vs Đảo Síp
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Anderson Correia đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Andronikos Kakoullis đã ghi bàn!
Michele Cevoli rời sân và được thay thế bởi Giacomo Valentini.
Grigoris Kastanos rời sân và được thay thế bởi Nicolas Koutsakos.
Thẻ vàng cho Konstantinos Laifis.
V À A A A O O O - Grigoris Kastanos từ Síp đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Charalambos Charalambous rời sân và được thay thế bởi Hector Kyprianou.
Ioannis Pittas rời sân và được thay thế bởi Andronikos Kakoullis.
Lorenzo Capicchioni rời sân và được thay thế bởi Matteo Valli Casadei.
Lorenzo Lazzari rời sân và được thay thế bởi Nicko Sensoli.
Loizos Loizou đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Stelios Andreou đã ghi bàn!
Kostakis Artymatas rời sân và được thay thế bởi Charalampos Kyriakou.
Kostas Pileas rời sân và được thay thế bởi Anderson Correia.
Thẻ vàng cho Lorenzo Lazzari.
Matteo Sammaritani rời sân và được thay thế bởi Giacomo Matteoni.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Lorenzo Capicchioni.
Thẻ vàng cho Ioannis Pittas.
Thẻ vàng cho Kostas Pileas.
Kostas Pileas đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Loizos Loizou đã ghi bàn!
Andrea Contadini rời sân và được thay thế bởi Filippo Berardi.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Stadio Olimpico San Marino, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát San Marino vs Đảo Síp
San Marino (4-3-2-1): Edoardo Colombo (1), Matteo Sammaritani (4), Michele Cevoli (5), Dante Carlos Rossi (6), Alberto Riccardi (3), Alessandro Golinucci (17), Lorenzo Capicchioni (8), Samuele Zannoni (18), Andrea Contadini (11), Lorenzo Lazzari (21), Nicola Nanni (9)
Đảo Síp (4-3-2-1): Joel Mall (1), Andreas Shikkis (17), Stelios Andreou (16), Kostas Laifis (19), Kostas Pileas (2), Kostakis Artymatas (18), Charalampos Charalampous (5), Grigoris Kastanos (20), Loizos Loizou (10), Marinos Tzionis (21), Ioannis Pittas (9)
| Thay người | |||
| 9’ | Andrea Contadini Filippo Berardi | 54’ | Kostas Pileas Anderson Correia |
| 46’ | Matteo Sammaritani Giacomo Matteoni | 54’ | Kostakis Artymatas Chambos Kyriakou |
| 61’ | Lorenzo Lazzari Nicko Sensoli | 63’ | Charalambos Charalambous Hector Kyprianou |
| 61’ | Lorenzo Capicchioni Matteo Valli Casadei | 63’ | Ioannis Pittas Andronikos Kakoullis |
| 77’ | Michele Cevoli Giacomo Valentini | 73’ | Grigoris Kastanos Nikolas Koutsakos |
| Cầu thủ dự bị | |||
Matteo Zavoli | Panagiotis Kyriakou | ||
Pietro Amici | Neophytos Michael | ||
Giacomo Matteoni | Hector Kyprianou | ||
Matteo Vitaioli | Nikolas Panagiotou | ||
Filippo Berardi | Giannis Satsias | ||
Alessandro Tosi | Anderson Correia | ||
Giacomo Valentini | Ioannis Kousoulos | ||
Marco Pasolini | Andronikos Kakoullis | ||
Nicolas Giacopetti | Giorgos Malekkidis | ||
Nicko Sensoli | Nikolas Koutsakos | ||
Marcello Mularoni | Chambos Kyriakou | ||
Matteo Valli Casadei | Georgios Angelopoulos | ||
Nhận định San Marino vs Đảo Síp
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây San Marino
Thành tích gần đây Đảo Síp
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | B T T T T |
| 2 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 12 | T T B T T |
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T B T B B | |
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -11 | 0 | B B B B B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
| 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T | |
| 3 | | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
| 4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
| 2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
| 3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
| 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 13 | T T T H T |
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | T B B H T | |
| 3 | | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | B H T T B |
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -11 | 1 | B H B B B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
| 2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
| 3 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
| 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | T T T H B |
| 2 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H B T H T |
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B B T T | |
| 4 | 5 | 1 | 0 | 4 | -8 | 3 | B T B B B | |
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 7 | 5 | 2 | 0 | 19 | 17 | H T T T H |
| 2 | | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | B H T T H |
| 3 | 8 | 3 | 1 | 4 | -6 | 10 | T B T B B | |
| 4 | 7 | 1 | 2 | 4 | -14 | 5 | H B H B T | |
| 5 | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B | |
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
| 2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H | |
| 3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
| 4 | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T | |
| 5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B | |
| I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 7 | 7 | 0 | 0 | 29 | 21 | T T T T T | |
| 2 | | 7 | 6 | 0 | 1 | 12 | 18 | T T T T T |
| 3 | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B | |
| 4 | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | B B B H B | |
| 5 | 7 | 0 | 1 | 6 | -24 | 1 | B B B H B | |
| J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
| 2 | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H | |
| 3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
| 4 | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H | |
| 5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B | |
| K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 7 | 7 | 0 | 0 | 20 | 21 | T T T T T |
| 2 | | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | H H T T T |
| 3 | | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B B T B |
| 4 | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B | |
| 5 | 8 | 0 | 1 | 7 | -13 | 1 | B B H B B | |
| L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 7 | 6 | 1 | 0 | 21 | 19 | T T H T T |
| 2 | | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
| 3 | 8 | 4 | 0 | 4 | 2 | 12 | B T T T B | |
| 4 | 7 | 3 | 0 | 4 | -8 | 9 | B B B B T | |
| 5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -19 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại