Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Andrea Contadini
4 - Alessandro Golinucci
16 - Gabriel Capicchioni (Thay: Filippo Berardi)
62 - Alessandro Tosi (Thay: Andrea Contadini)
62 - Lorenzo Capicchioni
69 - Matteo Valli Casadei (Thay: Samuele Zannoni)
73 - Marcello Mularoni (Thay: Lorenzo Capicchioni)
73 - Marco Pasolini (Thay: Giacomo Valentini)
84
- Benjamin Tahirovic (Kiến tạo: Dzenis Burnic)
22 - Esmir Bajraktarevic (Thay: Haris Hajradinovic)
46 - Adrian Leon Barisic
54 - Amar Memic (Thay: Ermedin Demirovic)
61 - Dzenis Burnic
68 - Edin Dzeko (Kiến tạo: Amar Memic)
70 - Edin Dzeko (Kiến tạo: Esmir Bajraktarevic)
72 - Nihad Mujakic (Thay: Dzenis Burnic)
73 - Samed Bazdar (Thay: Edin Dzeko)
73 - Eman Kospo (Thay: Benjamin Tahirovic)
76 - Samed Bazdar
81 - Kerim Alajbegovic (Kiến tạo: Eman Kospo)
85 - Nihad Mujakic
90
Thống kê trận đấu San Marino vs Bosnia and Herzegovina
Diễn biến San Marino vs Bosnia and Herzegovina
Tất cả (31)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A A O O O - Nihad Mujakic đã ghi bàn!
Eman Kospo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kerim Alajbegovic đã ghi bàn!
Giacomo Valentini rời sân và được thay thế bởi Marco Pasolini.
V À A A O O O - Samed Bazdar đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Benjamin Tahirovic rời sân và được thay thế bởi Eman Kospo.
Lorenzo Capicchioni rời sân và được thay thế bởi Marcello Mularoni.
Samuele Zannoni rời sân và được thay thế bởi Matteo Valli Casadei.
Edin Dzeko rời sân và được thay thế bởi Samed Bazdar.
Dzenis Burnic rời sân và được thay thế bởi Nihad Mujakic.
Esmir Bajraktarevic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Edin Dzeko đã ghi bàn!
Amar Memic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Edin Dzeko đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Lorenzo Capicchioni.
Thẻ vàng cho Dzenis Burnic.
Andrea Contadini rời sân và được thay thế bởi Alessandro Tosi.
Filippo Berardi rời sân và được thay thế bởi Gabriel Capicchioni.
Ermedin Demirovic rời sân và được thay thế bởi Amar Memic.
Thẻ vàng cho Adrian Leon Barisic.
Haris Hajradinovic rời sân và được thay thế bởi Esmir Bajraktarevic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Dzenis Burnic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Benjamin Tahirovic đã ghi bàn!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Alessandro Golinucci nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Andrea Contadini.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Stadio Olimpico San Marino, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát San Marino vs Bosnia and Herzegovina
San Marino (4-3-2-1): Edoardo Colombo (1), Filippo Fabbri (4), Michele Cevoli (5), Giacomo Valentini (14), Alberto Riccardi (21), Alessandro Golinucci (17), Lorenzo Capicchioni (8), Samuele Zannoni (18), Andrea Contadini (11), Filippo Berardi (10), Nicola Nanni (9)
Bosnia and Herzegovina (4-4-2): Nikola Vasilj (1), Jusuf Gazibegović (23), Adrian Leon Barisic (16), Stjepan Radeljić (21), Dženis Burnić (17), Haris Hajradinović (20), Ivan Bašić (13), Benjamin Tahirović (6), Kerim Alajbegovic (19), Ermedin Demirović (10), Edin Džeko (11)
Thay người | |||
62’ | Filippo Berardi Gabriel Capicchioni | 46’ | Haris Hajradinovic Esmir Bajraktarevic |
62’ | Andrea Contadini Alessandro Tosi | 61’ | Ermedin Demirovic Amar Memic |
73’ | Lorenzo Capicchioni Marcello Mularoni | 73’ | Dzenis Burnic Nihad Mujakić |
73’ | Samuele Zannoni Matteo Valli Casadei | 73’ | Edin Dzeko Samed Bazdar |
84’ | Giacomo Valentini Marco Pasolini | 76’ | Benjamin Tahirovic Eman Kospo |
Cầu thủ dự bị | |||
Matteo Zavoli | Osman Hadžikić | ||
Pietro Amici | Martin Zlomislic | ||
Simone Giocondi | Nihad Mujakić | ||
Dante Carlos Rossi | Eman Kospo | ||
Gabriel Capicchioni | Tarik Muharemović | ||
Alessandro Tosi | Esmir Bajraktarevic | ||
Fausto Salicioni | Amar Dedić | ||
Marco Pasolini | Armin Gigović | ||
Nicolas Giacopetti | Samed Bazdar | ||
Nicko Sensoli | Ivan Sunjic | ||
Marcello Mularoni | Amar Memic | ||
Matteo Valli Casadei | Nikola Katić |
Nhận định San Marino vs Bosnia and Herzegovina
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây San Marino
Thành tích gần đây Bosnia and Herzegovina
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B | |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T | |
3 | | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H | |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T | |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B | |
4 | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B | |
5 | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T | |
5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T | |
2 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B | |
4 | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H | |
5 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H | |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H | |
5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B | |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B | |
5 | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B | |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T | |
4 | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B | |
5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại