Thứ Tư, 15/10/2025
Marko Arnautovic (Kiến tạo: Stefan Posch)
3
Michael Gregoritsch (Kiến tạo: Konrad Laimer)
11
Marko Arnautovic (Kiến tạo: Marcel Sabitzer)
15
Nicko Sensoli (Thay: Andrea Contadini)
22
Christoph Baumgartner (Kiến tạo: Marko Arnautovic)
28
Tobias Lawal (Thay: Patrick Pentz)
45
Leopold Querfeld (Thay: Philipp Lienhart)
45
Thierno Ballo (Thay: Michael Gregoritsch)
45
Romano Schmid (Thay: Konrad Laimer)
45
Thierno Ballo
59
Matteo Valli Casadei (Thay: Lorenzo Capicchioni)
62
Marco Gruell (Thay: Christoph Baumgartner)
63
Thierno Ballo (Kiến tạo: Marcel Sabitzer)
66
Stefan Posch
66
Marcello Mularoni (Thay: Samuele Zannoni)
72
Gabriel Capicchioni (Thay: Lorenzo Lazzari)
72
Nicolas Giacopetti (Thay: Nicola Nanni)
72
Alberto Riccardi
74
(Pen) Marko Arnautovic
85

Thống kê trận đấu San Marino vs Áo

số liệu thống kê
San Marino
San Marino
Áo
Áo
33 Kiểm soát bóng 67
16 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 13
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến San Marino vs Áo

Tất cả (29)
90+4'

Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!

85' ANH ẤY BỎ LỠ - Marko Arnautovic thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Marko Arnautovic thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

74' Thẻ vàng cho Alberto Riccardi.

Thẻ vàng cho Alberto Riccardi.

72'

Nicola Nanni rời sân và được thay thế bởi Nicolas Giacopetti.

72'

Lorenzo Lazzari rời sân và được thay thế bởi Gabriel Capicchioni.

72'

Samuele Zannoni rời sân và được thay thế bởi Marcello Mularoni.

66' Thẻ vàng cho Stefan Posch.

Thẻ vàng cho Stefan Posch.

66'

Marcel Sabitzer đã kiến tạo cho bàn thắng này.

66' V À A A O O O - Thierno Ballo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Thierno Ballo đã ghi bàn!

63'

Christoph Baumgartner rời sân và được thay thế bởi Marco Gruell.

62'

Lorenzo Capicchioni rời sân và được thay thế bởi Matteo Valli Casadei.

59' Thẻ vàng cho Thierno Ballo.

Thẻ vàng cho Thierno Ballo.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45'

Konrad Laimer rời sân và được thay thế bởi Romano Schmid.

45'

Michael Gregoritsch rời sân và được thay thế bởi Thierno Ballo.

45'

Philipp Lienhart rời sân và được thay thế bởi Leopold Querfeld.

45'

Patrick Pentz rời sân và được thay thế bởi Tobias Lawal.

28'

Marko Arnautovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

28' V À A A O O O - Christoph Baumgartner đã ghi bàn!

V À A A O O O - Christoph Baumgartner đã ghi bàn!

22'

Andrea Contadini rời sân và được thay thế bởi Nicko Sensoli.

Đội hình xuất phát San Marino vs Áo

San Marino (4-3-3): Edoardo Colombo (1), Giacomo Benvenuti (2), Giacomo Valentini (14), Tommaso Benvenuti (3), Alberto Riccardi (12), Alessandro Golinucci (17), Lorenzo Capicchioni (8), Samuele Zannoni (18), Andrea Contadini (11), Nicola Nanni (10), Lorenzo Lazzari (21)

Áo (4-2-3-1): Patrick Pentz (1), Marco Friedl (23), Philipp Lienhart (15), Stefan Posch (5), Mathias Honsak (8), Konrad Laimer (20), Nicolas Seiwald (6), Christoph Baumgartner (19), Marcel Sabitzer (9), Michael Gregoritsch (11), Marko Arnautović (7)

San Marino
San Marino
4-3-3
1
Edoardo Colombo
2
Giacomo Benvenuti
14
Giacomo Valentini
3
Tommaso Benvenuti
12
Alberto Riccardi
17
Alessandro Golinucci
8
Lorenzo Capicchioni
18
Samuele Zannoni
11
Andrea Contadini
10
Nicola Nanni
21
Lorenzo Lazzari
7
Marko Arnautović
11
Michael Gregoritsch
9
Marcel Sabitzer
19
Christoph Baumgartner
6
Nicolas Seiwald
20
Konrad Laimer
8
Mathias Honsak
5
Stefan Posch
15
Philipp Lienhart
23
Marco Friedl
1
Patrick Pentz
Áo
Áo
4-2-3-1
Thay người
22’
Andrea Contadini
Nicko Sensoli
45’
Patrick Pentz
Tobias Lawal
62’
Lorenzo Capicchioni
Matteo Valli Casadei
45’
Philipp Lienhart
Leopold Querfeld
72’
Nicola Nanni
Nicolas Giacopetti
45’
Konrad Laimer
Romano Schmid
72’
Samuele Zannoni
Marcello Mularoni
45’
Michael Gregoritsch
Thierno Ballo
72’
Lorenzo Lazzari
Gabriel Capicchioni
63’
Christoph Baumgartner
Marco Grüll
Cầu thủ dự bị
Matteo Zavoli
Tobias Lawal
Pietro Amici
Nikolas Polster
Filippo Fabbri
Maximilian Wöber
Michele Cevoli
Nikolas Veratschnig
Dante Carlos Rossi
Xaver Schlager
Giacomo Matteoni
Florian Grillitsch
Marco Pasolini
Leopold Querfeld
Nicolas Giacopetti
Philipp Mwene
Nicko Sensoli
Marco Grüll
Marcello Mularoni
Romano Schmid
Matteo Valli Casadei
Patrick Wimmer
Gabriel Capicchioni
Thierno Ballo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
H1: 0-4
10/10 - 2025
H1: 6-0

Thành tích gần đây San Marino

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
10/10 - 2025
H1: 6-0
Giao hữu
10/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/09 - 2025
11/06 - 2025
H1: 0-4
07/06 - 2025
25/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Thành tích gần đây Áo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
13/10 - 2025
H1: 0-0
10/10 - 2025
H1: 6-0
10/09 - 2025
07/09 - 2025
H1: 0-0
11/06 - 2025
H1: 0-4
08/06 - 2025
H1: 1-0
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 1-0
18/11 - 2024
H1: 1-0
14/11 - 2024
H1: 0-2

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow