Thứ Tư, 15/10/2025
Marc Pujol (Kiến tạo: Ricard Fernandez)
10
Davide Simoncini
22
Moises San Nicolas
28
Sergio Moreno (Kiến tạo: Marc Pujol)
53
Enrico Golinucci
63
Luca Censoni
66
Andrea Grandoni
84
Ricard Fernandez (Kiến tạo: Marc Pujol)
89

Thống kê trận đấu San Marino vs Andorra

số liệu thống kê
San Marino
San Marino
Andorra
Andorra
41 Kiểm soát bóng 59
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 9
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
22 Phạm lỗi 13

Diễn biến San Marino vs Andorra

Tất cả (19)
90+3'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90'

Marc Pujol sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Xavi Vieira.

90'

Ricard Fernandez sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marc Rebes.

90'

Moises San Nicolas ra sân và anh ấy được thay thế bởi Eric De Pablos.

89'

G O O O A A A L - Ricard Fernandez đang nhắm tới mục tiêu!

84'

Cristian Martinez sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordi Rubio.

84'

Thẻ vàng cho Andrea Grandoni.

77'

Sergio Moreno sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marcio Vieira.

68'

Luca Censoni ra sân và anh ấy được thay thế bằng Luca Ceccaroli.

68'

David Tomassini sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Adolfo Jose Hirsch.

66'

Thẻ vàng cho Luca Censoni.

63'

Thẻ vàng cho Enrico Golinucci.

60'

Marcello Mularoni sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matteo Vitaioli.

53'

G O O O A A A L - Sergio Moreno đang nhắm tới mục tiêu!

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

28'

Thẻ vàng cho Moises San Nicolas.

22'

Thẻ vàng cho Davide Simoncini.

10'

G O O O A A A L - Marc Pujol là mục tiêu!

Đội hình xuất phát San Marino vs Andorra

San Marino (4-3-3): Elia Benedettini (1), Manuel Battistini (11), Davide Simoncini (7), Filippo Fabbri (16), Andrea Grandoni (13), Enrico Golinucci (8), Luca Censoni (3), Alessandro Golinucci (17), Marcello Mularoni (22), Nicola Nanni (19), David Tomassini (4)

Andorra (4-4-2): Iker Alvarez (12), Moises San Nicolas (15), Albert Alavedra (16), Max Llovera (20), Joan Cervos (17), Jordi Alaez (14), Marc Vales (3), Sergio Moreno (11), Cristian Martinez (2), Marc Pujol (7), Ricard Fernandez (19)

San Marino
San Marino
4-3-3
1
Elia Benedettini
11
Manuel Battistini
7
Davide Simoncini
16
Filippo Fabbri
13
Andrea Grandoni
8
Enrico Golinucci
3
Luca Censoni
17
Alessandro Golinucci
22
Marcello Mularoni
19
Nicola Nanni
4
David Tomassini
19
Ricard Fernandez
7
Marc Pujol
2
Cristian Martinez
11
Sergio Moreno
3
Marc Vales
14
Jordi Alaez
17
Joan Cervos
20
Max Llovera
16
Albert Alavedra
15
Moises San Nicolas
12
Iker Alvarez
Andorra
Andorra
4-4-2
Thay người
0’
Simone Benedettini
0’
Josep Gomes
0’
Matteo Zavoli
0’
Francisco Pires
0’
Alessandro D'Addario
0’
Emili Garcia
0’
Cristian Brolli
0’
Aaron Sanchez
0’
Dante Carlos Rossi
0’
Jesus Rubio
0’
Kevin Zonzini
0’
Marc Garcia
0’
Tommaso Zafferani
77’
Sergio Moreno
Marcio Vieira
0’
Giacomo Conti
84’
Cristian Martinez
Jordi Rubio
0’
Michael Battistini
90’
Ricard Fernandez
Marc Rebes
60’
Marcello Mularoni
Matteo Vitaioli
90’
Marc Pujol
Xavi Vieira
68’
Luca Censoni
Luca Ceccaroli
90’
Moises San Nicolas
Eric De Pablos
68’
David Tomassini
Adolfo Jose Hirsch
Cầu thủ dự bị
Simone Benedettini
Josep Gomes
Matteo Zavoli
Francisco Pires
Alessandro D'Addario
Marc Rebes
Cristian Brolli
Emili Garcia
Dante Carlos Rossi
Marcio Vieira
Kevin Zonzini
Aaron Sanchez
Matteo Vitaioli
Xavi Vieira
Tommaso Zafferani
Jesus Rubio
Giacomo Conti
Marc Garcia
Luca Ceccaroli
Eric De Pablos
Adolfo Jose Hirsch
Jordi Rubio
Michael Battistini

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
03/09 - 2021
13/10 - 2021
Giao hữu
13/10 - 2024

Thành tích gần đây San Marino

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
10/10 - 2025
H1: 6-0
Giao hữu
10/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/09 - 2025
11/06 - 2025
H1: 0-4
07/06 - 2025
25/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Thành tích gần đây Andorra

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
H1: 1-1
11/10 - 2025
H1: 1-1
Giao hữu
09/09 - 2025
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
06/09 - 2025
H1: 1-0
11/06 - 2025
H1: 2-0
07/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 2-0
22/03 - 2025
H1: 0-0
Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 0-0
17/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow