Thứ Hai, 14/07/2025

Trực tiếp kết quả San Marcos vs Deportes Santa Cruz hôm nay 01-04-2024

Giải Hạng 2 Chile - Th 2, 01/4

Kết thúc

San Marcos

San Marcos

3 : 4

Deportes Santa Cruz

Deportes Santa Cruz

Hiệp một: 2-1
T2, 06:00 01/04/2024
Vòng 6 - Hạng 2 Chile
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mikel Arguinarena
19
Sebastian Perez
35
Mathias Pinto
45+5'
Matias Santos
47
Leandro Barrera
58
Mathias Pinto
74
Nahuel Donadell Alvarez
79
Nicolas Gauna
90+7'

Thống kê trận đấu San Marcos vs Deportes Santa Cruz

số liệu thống kê
San Marcos
San Marcos
Deportes Santa Cruz
Deportes Santa Cruz
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
5 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Chile
23/05 - 2023
03/10 - 2023
01/04 - 2024
11/08 - 2024
15/06 - 2025

Thành tích gần đây San Marcos

Hạng 2 Chile
12/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025
24/05 - 2025
17/05 - 2025
Cúp quốc gia Chile
11/05 - 2025
Hạng 2 Chile
04/05 - 2025
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Deportes Santa Cruz

Hạng 2 Chile
13/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarcosSan Marcos161015531B T T T B
2Deportes CopiapoDeportes Copiapo169341430T T B T B
3Santiago WanderersSantiago Wanderers167631027H T H T T
4Universidad de ConcepcionUniversidad de Concepcion16736324T H T B B
5Deportes RecoletaDeportes Recoleta16655-123T H H H T
6San LuisSan Luis16655-323B B H B T
7Santiago MorningSantiago Morning16655-323H T H T T
8Deportes ConcepcionDeportes Concepcion16637121H B B T B
9CobreloaCobreloa16565-521B B T B B
10Curico UnidoCurico Unido16556220B H B B T
11RangersRangers16484120H H T B H
12AntofagastaAntofagasta16556-220H T B T B
13Deportes TemucoDeportes Temuco16556-220T H H B T
14Deportes Santa CruzDeportes Santa Cruz16457-417H B T T H
15MagallanesMagallanes16358-914H B H B B
16Union San FelipeUnion San Felipe16349-713H B B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow