Thứ Năm, 04/09/2025

Trực tiếp kết quả San Marcos vs Antofagasta hôm nay 10-10-2023

Giải Hạng 2 Chile - Th 3, 10/10

Kết thúc

San Marcos

San Marcos

4 : 3

Antofagasta

Antofagasta

Hiệp một: 2-3
T3, 03:30 10/10/2023
Vòng 29 - Hạng 2 Chile
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sebastian Perez
14
Cristobal Guerra
20
Luis Guerra
32
Sebastian Ubilla
37
Rodrigo Contreras
44
Felipe Baez
59
Andres Robles
84
Mikel Arguinarena
88

Thống kê trận đấu San Marcos vs Antofagasta

số liệu thống kê
San Marcos
San Marcos
Antofagasta
Antofagasta
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Chile
29/05 - 2023
10/10 - 2023
24/03 - 2024
06/08 - 2024
27/04 - 2025
01/09 - 2025

Thành tích gần đây San Marcos

Hạng 2 Chile
01/09 - 2025
23/08 - 2025
10/08 - 2025
04/08 - 2025
29/07 - 2025
19/07 - 2025
12/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025

Thành tích gần đây Antofagasta

Hạng 2 Chile
01/09 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
03/08 - 2025
27/07 - 2025
20/07 - 2025
13/07 - 2025
Cúp quốc gia Chile
01/07 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Deportes CopiapoDeportes Copiapo2311751640H B T H T
2Universidad de ConcepcionUniversidad de Concepcion2312381039B T T T T
3Santiago WanderersSantiago Wanderers231085938T T T H H
4San MarcosSan Marcos231148037B H B T H
5CobreloaCobreloa23986-135T B T H H
6AntofagastaAntofagasta23896633H T H T H
7Deportes ConcepcionDeportes Concepcion23959232T H B B T
8Deportes RecoletaDeportes Recoleta23887032T T H H B
9RangersRangers236125030B H T H H
10San LuisSan Luis23788-529T B B H H
11Deportes TemucoDeportes Temuco23698-427H H B H H
12Santiago MorningSantiago Morning237610-1027B H B B B
13Deportes Santa CruzDeportes Santa Cruz236710-525B B T T B
14Curico UnidoCurico Unido23599-224H H B B H
15Union San FelipeUnion San Felipe236512-823H B T B B
16MagallanesMagallanes235810-823H T B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow