Chủ Nhật, 13/07/2025

Trực tiếp kết quả San Luis vs Antofagasta hôm nay 01-04-2024

Giải Hạng 2 Chile - Th 2, 01/4

Kết thúc

San Luis

San Luis

2 : 2

Antofagasta

Antofagasta

Hiệp một: 0-0
T2, 04:00 01/04/2024
Vòng 6 - Hạng 2 Chile
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Luis Guerra
53
Sebastian Ubilla
59
(Pen) Gonzalo Bustos
65
Mauro Caballero
75

Thống kê trận đấu San Luis vs Antofagasta

số liệu thống kê
San Luis
San Luis
Antofagasta
Antofagasta
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Chile
27/03 - 2023
13/08 - 2023
01/04 - 2024
11/08 - 2024
23/02 - 2025

Thành tích gần đây San Luis

Hạng 2 Chile
07/07 - 2025
Cúp quốc gia Chile
03/07 - 2025
Hạng 2 Chile
22/06 - 2025
17/06 - 2025
Cúp quốc gia Chile
07/06 - 2025
Hạng 2 Chile
31/05 - 2025
24/05 - 2025
18/05 - 2025
05/05 - 2025
28/04 - 2025

Thành tích gần đây Antofagasta

Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
01/07 - 2025
Hạng 2 Chile
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
01/06 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Chile
11/05 - 2025
Hạng 2 Chile
04/05 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarcosSan Marcos161015531B T T T B
2Deportes CopiapoDeportes Copiapo159331530T T T B T
3Santiago WanderersSantiago Wanderers15663724B H T H T
4Universidad de ConcepcionUniversidad de Concepcion15735624T T H T B
5Deportes ConcepcionDeportes Concepcion15636221H H B B T
6CobreloaCobreloa16565-521B B T B B
7Curico UnidoCurico Unido16556220B H B B T
8RangersRangers16484120H H T B H
9AntofagastaAntofagasta15555-120B H T B T
10Deportes RecoletaDeportes Recoleta15555-320B T H H H
11Santiago MorningSantiago Morning15555-420T H T H T
12San LuisSan Luis15555-420B B B H B
13Deportes TemucoDeportes Temuco15456-317T T H H B
14Deportes Santa CruzDeportes Santa Cruz16457-417H B T T H
15MagallanesMagallanes15357-714H H B H B
16Union San FelipeUnion San Felipe16349-713H B B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow