Chủ Nhật, 13/07/2025

Trực tiếp kết quả San Luis vs Antofagasta hôm nay 27-03-2023

Giải Hạng 2 Chile - Th 2, 27/3

Kết thúc

San Luis

San Luis

3 : 1

Antofagasta

Antofagasta

Hiệp một: 0-0
T2, 04:00 27/03/2023
Vòng 7 - Hạng 2 Chile
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daniel Imperiale
63
Sebastian Parada
69
Ariel Caceres
87
Alejo Antilef
90+2'

Thống kê trận đấu San Luis vs Antofagasta

số liệu thống kê
San Luis
San Luis
Antofagasta
Antofagasta
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Chile
27/03 - 2023
13/08 - 2023
01/04 - 2024
11/08 - 2024
23/02 - 2025

Thành tích gần đây San Luis

Hạng 2 Chile
07/07 - 2025
Cúp quốc gia Chile
03/07 - 2025
Hạng 2 Chile
22/06 - 2025
17/06 - 2025
Cúp quốc gia Chile
07/06 - 2025
Hạng 2 Chile
31/05 - 2025
24/05 - 2025
18/05 - 2025
05/05 - 2025
28/04 - 2025

Thành tích gần đây Antofagasta

Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
01/07 - 2025
Hạng 2 Chile
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
01/06 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Chile
11/05 - 2025
Hạng 2 Chile
04/05 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarcosSan Marcos161015531B T T T B
2Deportes CopiapoDeportes Copiapo159331530T T T B T
3Santiago WanderersSantiago Wanderers167631027H T H T T
4Universidad de ConcepcionUniversidad de Concepcion16736324T H T B B
5Deportes ConcepcionDeportes Concepcion15636221H H B B T
6CobreloaCobreloa16565-521B B T B B
7Curico UnidoCurico Unido16556220B H B B T
8RangersRangers16484120H H T B H
9AntofagastaAntofagasta15555-120B H T B T
10Deportes RecoletaDeportes Recoleta15555-320B T H H H
11Santiago MorningSantiago Morning15555-420T H T H T
12San LuisSan Luis15555-420B B B H B
13Deportes TemucoDeportes Temuco15456-317T T H H B
14Deportes Santa CruzDeportes Santa Cruz16457-417H B T T H
15MagallanesMagallanes15357-714H H B H B
16Union San FelipeUnion San Felipe16349-713H B B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow