Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Nicolas Tripichio 2 | |
Manuel Garcia 23 | |
Alex Vigo 28 | |
Jonatan Gomez 32 | |
Nery Dominguez (Thay: Daniel Herrera) 34 | |
Joel Godoy 42 | |
Carlos Villalba (Thay: Jonatan Gomez) 46 | |
Lucas Pratto (Thay: Franco Frias) 46 | |
Yair Arismendi (Thay: Joel Godoy) 46 | |
Emanuel Cecchini (Thay: Agustin Ladstatter) 61 | |
Matias Reali (Thay: Agustin Ladstatter) 61 | |
Juan Rattalino (Thay: Nicolas Tripichio) 61 | |
Joaquin Ardaiz (Thay: Leandro Suhr) 61 | |
Alexis Cuello 65 | |
Ezequiel Cerutti 70 | |
Renzo Orihuela 74 | |
Branco Salinardi (Thay: Ezequiel Cerutti) 75 | |
Emanuel Cecchini (Thay: Facundo Gulli) 75 | |
Matias Reali 80 | |
Brandon Marquez (Thay: Jhon Renteria) 87 | |
Carlos Villalba 90 | |
Gaston Hernandez 90+2' | |
Carlos Villalba 90+3' | |
Branco Salinardi 90+5' |
Thống kê trận đấu San Lorenzo de Almagro vs Sarmiento


Diễn biến San Lorenzo de Almagro vs Sarmiento
Thẻ vàng cho Branco Salinardi.
V À A A A O O O - Carlos Villalba đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Gaston Hernandez.
Thẻ vàng cho Carlos Villalba.
Jhon Renteria rời sân và được thay thế bởi Brandon Marquez.
Thẻ vàng cho Matias Reali.
Facundo Gulli rời sân và được thay thế bởi Emanuel Cecchini.
Ezequiel Cerutti rời sân và được thay thế bởi Branco Salinardi.
Thẻ vàng cho Renzo Orihuela.
Thẻ vàng cho Ezequiel Cerutti.
Thẻ vàng cho Alexis Cuello.
Leandro Suhr rời sân và được thay thế bởi Joaquin Ardaiz.
Nicolas Tripichio rời sân và được thay thế bởi Juan Rattalino.
Agustin Ladstatter rời sân và được thay thế bởi Matias Reali.
Agustin Ladstatter rời sân và được thay thế bởi Emanuel Cecchini.
Joel Godoy rời sân và được thay thế bởi Yair Arismendi.
Franco Frias rời sân và được thay thế bởi Lucas Pratto.
Jonatan Gomez rời sân và được thay thế bởi Carlos Villalba.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát San Lorenzo de Almagro vs Sarmiento
San Lorenzo de Almagro (4-4-2): Facundo Altamirano (20), Ezequiel Herrera (32), Daniel Herrera (36), Gaston Hernandez (23), Elias Baez (37), Facundo Gulli (45), Francisco Perruzzi (21), Nicolas Tripichio (24), Agustin Ladstatter (50), Ezequiel Cerutti (7), Alexis Cuello (28)
Sarmiento (4-4-2): Lucas Acosta (42), Alex Vigo (21), Renzo Orihuela (44), Juan Insaurralde (2), Joel Godoy (39), Jhon Renteria (30), Jonathan Gomez (29), Manuel Garcia (5), Leandro Suhr (15), Iván Morales (18), Franco Frias (20)


| Thay người | |||
| 34’ | Daniel Herrera Nery Dominguez | 46’ | Joel Godoy Jair Arismendi |
| 61’ | Nicolas Tripichio Juan Cruz Rattalino Arana | 46’ | Jonatan Gomez Carlos Villalba |
| 61’ | Agustin Ladstatter Matias Reali | 46’ | Franco Frias Lucas Pratto |
| 75’ | Facundo Gulli Emanuel Cecchini | 61’ | Leandro Suhr Joaquin Matias Ardaiz de los Santos |
| 75’ | Ezequiel Cerutti Branco Lautaro Salinardi | 87’ | Jhon Renteria Brandon Marquez |
| Cầu thủ dự bị | |||
Mateo Clemente | Thyago Ayala | ||
Nery Dominguez | Jose Devecchi | ||
Teo Rodriguez Pagano | Agustin Seyral | ||
Fabricio Gabriel Lopez | Jeremias Vallejos | ||
Alejo Maximiliano Cordoba | Jair Arismendi | ||
Emanuel Cecchini | Carlos Villalba | ||
Juan Cruz Rattalino Arana | Elian Ezequiel Gimenez | ||
Andres Vombergar | Santiago Alejandro Rodriguez | ||
Matias Reali | Brandon Marquez | ||
Diego Herazo | Federico Paradela | ||
Branco Lautaro Salinardi | Joaquin Matias Ardaiz de los Santos | ||
Matias Hernandez | Lucas Pratto | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây San Lorenzo de Almagro
Thành tích gần đây Sarmiento
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T | |
| 3 | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H | |
| 4 | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B | |
| 6 | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T | |
| 7 | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B | |
| 8 | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H | |
| 9 | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H | |
| 10 | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T | |
| 11 | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T | |
| 12 | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T | |
| 13 | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B | |
| 14 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B | |
| 15 | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B | |
| 17 | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B | |
| 18 | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B | |
| 19 | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T | |
| 20 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H | |
| 21 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B | |
| 22 | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T | |
| 23 | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T | |
| 24 | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H | |
| 25 | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T | |
| 26 | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T | |
| 27 | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H | |
| 28 | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B | |
| 29 | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B | |
| 30 | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T H H | |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T H T T | |
| 3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H T T H B | |
| 4 | 11 | 5 | 6 | 0 | 7 | 21 | H H T T T | |
| 5 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B T H T | |
| 6 | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T B B B B | |
| 7 | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | B H B H T | |
| 8 | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B T H H H | |
| 9 | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | T H H B T | |
| 10 | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | T H H B B | |
| 11 | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H B H H | |
| 12 | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T T H H | |
| 13 | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B H T B B | |
| 14 | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H B H T B | |
| 15 | 12 | 4 | 3 | 5 | 3 | 15 | B T T H B | |
| 16 | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H T H H H | |
| 17 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T B T B | |
| 18 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T T H H T | |
| 19 | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T B B T | |
| 20 | 12 | 3 | 6 | 3 | -4 | 15 | T H H H T | |
| 21 | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H B H H T | |
| 22 | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H H T H T | |
| 23 | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | T B H B B | |
| 24 | 12 | 4 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B B T B | |
| 25 | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | B H H H H | |
| 26 | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | T B H B H | |
| 27 | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T B H B H | |
| 28 | 12 | 1 | 7 | 4 | -5 | 10 | H H B H H | |
| 29 | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B T T | |
| 30 | 11 | 0 | 6 | 5 | -6 | 6 | B H H H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch