San Jose được hưởng một quả ném biên trong phần sân của họ.
![]() Brendan McSorley (Kiến tạo: Joao Klauss) 10 | |
![]() Marcel Hartel (Kiến tạo: Brendan McSorley) 19 | |
![]() (Pen) Cristian Arango 31 | |
![]() Brendan McSorley (Kiến tạo: Marcel Hartel) 45 | |
![]() Ronaldo Vieira 45+2' | |
![]() Mykhi Joyner (Thay: Celio Pompeu) 46 | |
![]() Josef Martinez (Thay: Bruno Wilson) 63 | |
![]() Benjamin Kikanovic (Thay: Mark-Anthony Kaye) 63 | |
![]() Preston Judd 73 | |
![]() Tomas Totland (Thay: Brendan McSorley) 78 | |
![]() Simon Becher (Thay: Joao Klauss) 78 | |
![]() Jamar Ricketts (Thay: Vitor Costa) 79 | |
![]() Beau Leroux (Thay: Preston Judd) 79 | |
![]() Benjamin Kikanovic 81 | |
![]() Simon Becher 81 | |
![]() Seth Antwi (Thay: Christopher Durkin) 82 | |
![]() Alfredo Morales (Thay: Marcel Hartel) 88 | |
![]() Jack Skahan (Thay: Cristian Espinoza) 89 |
Thống kê trận đấu San Jose Earthquakes vs St. Louis City


Diễn biến San Jose Earthquakes vs St. Louis City
Ném biên cho San Jose.
Saint Louis được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Saint Louis.
MyKhi Joyner của đội khách bị phạt việt vị.
Đá phạt cho San Jose trong phần sân của Saint Louis.
Ném biên cho Saint Louis trong phần sân của họ.
Jack Skahan vào sân thay cho Cristian Espinoza của San Jose.
Quả phát bóng lên cho Saint Louis tại PayPal Park.
Alfredo Morales thay thế Marcel Hartel cho Saint Louis tại PayPal Park.
Cristian Arango của San Jose suýt ghi bàn bằng đầu nhưng nỗ lực của anh bị chặn lại.
San Jose tiến lên và Josef Martinez tung cú sút. Tuy nhiên, không ghi bàn.
San Jose đẩy bóng lên và Cristian Arango đánh đầu. Tuy nhiên, nỗ lực này bị hàng phòng ngự Saint Louis cảnh giác phá ra.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Saint Louis.
Đá phạt cho Saint Louis.
Sergii Demianchuk ra hiệu cho một quả ném biên của Saint Louis trong phần sân của San Jose.
Saint Louis có một quả phát bóng lên.
David Critchley (Saint Louis) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Seth Antwi thay thế Chris Durkin.

Benjamin Kikanovic (San Jose) đã bị phạt thẻ và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Simon Becher (Saint Louis) nhận thẻ vàng từ Sergii Demianchuk.
Saint Louis được hưởng một quả ném biên trong phần sân của họ.
Đội hình xuất phát San Jose Earthquakes vs St. Louis City
San Jose Earthquakes (3-4-3): Daniel (42), Bruno Wilson (4), Daniel Munie (5), Dave Romney (12), Cristian Espinoza (10), Mark-Anthony Kaye (14), Ronaldo Vieira (37), Vitor Costa (94), Cristian Arango (9), Preston Judd (19), Ousseni Bouda (11)
St. Louis City (4-3-3): Roman Bürki (1), Conrad Wallem (6), Timo Baumgartl (32), Kyle Hiebert (22), Devin Padelford (2), Eduard Lowen (10), Marcel Hartel (17), Chris Durkin (8), Celio Pompeu (12), Klauss (9), Brendan McSorley (80)


Thay người | |||
63’ | Bruno Wilson Josef Martinez | 46’ | Celio Pompeu MyKhi Joyner |
63’ | Mark-Anthony Kaye Benjamin Kikanovic | 78’ | Joao Klauss Simon Becher |
79’ | Vitor Costa Jamar Ricketts | 78’ | Brendan McSorley Tomas Totland |
79’ | Preston Judd Beau Leroux | 82’ | Christopher Durkin Seth Antwi |
89’ | Cristian Espinoza Jack Skahan | 88’ | Marcel Hartel Alfredo Morales |
Cầu thủ dự bị | |||
Earl Edwards Jr. | Ben Lundt | ||
Josef Martinez | Alfredo Morales | ||
Rodrigues | Jaziel Orozco | ||
Jack Skahan | Simon Becher | ||
Benjamin Kikanovic | Joshua Yaro | ||
Ian Harkes | MyKhi Joyner | ||
Jamar Ricketts | Tomas Ostrak | ||
Beau Leroux | Tomas Totland | ||
Max Floriani | Seth Antwi |
Nhận định San Jose Earthquakes vs St. Louis City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây San Jose Earthquakes
Thành tích gần đây St. Louis City
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại