Ném biên cho San Jose gần khu vực cấm địa.
Jamar Ricketts (Kiến tạo: Beau Leroux) 28 | |
Emeka Eneli (Thay: Javain Brown) 46 | |
Mark-Anthony Kaye (Thay: Beau Leroux) 46 | |
Alexandros Katranis 54 | |
Sam Junqua (Thay: Alexandros Katranis) 57 | |
Brayan Vera (Thay: Philip Quinton) 57 | |
Ousseni Bouda (Thay: Josef Martinez) 67 | |
Amahl Pellegrino (Thay: Hernan Lopez) 68 | |
Diogo Goncalves (Thay: Forster Ajago) 68 | |
Rodrigues (Kiến tạo: Cristian Espinoza) 70 | |
Cristian Espinoza 73 | |
Ousseni Bouda (Kiến tạo: Cristian Espinoza) 74 | |
Bode Hidalgo (Thay: Braian Ojeda) 77 | |
Ian Harkes 81 | |
Vitor Costa (Thay: Jamar Ricketts) 82 | |
Vitor Costa (Kiến tạo: Mark-Anthony Kaye) 83 | |
Mark-Anthony Kaye 87 | |
Preston Judd (Thay: Cristian Arango) 87 | |
Diego Luna 90+3' | |
Daniel 90+4' |
Thống kê trận đấu San Jose Earthquakes vs Real Salt Lake


Diễn biến San Jose Earthquakes vs Real Salt Lake
San Jose được hưởng quả phạt góc từ Malik Badawi.
Ousseni Bouda của San Jose có cú sút về phía khung thành tại PayPal Park. Nhưng nỗ lực không thành công.
Salt Lake được hưởng quả phạt góc.
Daniel (San Jose) nhận thẻ vàng từ Malik Badawi.
Salt Lake được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Diego Luna nhận thẻ vàng cho đội khách.
Đá phạt cho San Jose ở phần sân nhà.
San Jose được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Malik Badawi báo hiệu một quả đá phạt cho San Jose ở phần sân nhà.
Diogo Goncalves của Salt Lake tiến về phía khung thành tại PayPal Park. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Preston Judd vào sân thay cho Cristian Arango của đội chủ nhà.
Mark-Anthony Kaye (San Jose) nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Salt Lake ở phần sân của San Jose.
Tại San Jose, Salt Lake tiến lên phía trước qua Emeka Eneli. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.
Salt Lake có một quả ném biên nguy hiểm.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Mark-Anthony Kaye để kiến tạo bàn thắng.
V À A A O O O! San Jose nâng tỷ số lên 4-0 nhờ công của Vitor Costa.
Vitor Costa vào sân thay cho Jamar Ricketts của San Jose tại PayPal Park.
Đá phạt cho San Jose.
Ousseni Bouda của San Jose sút trúng đích nhưng không thành công.
Đội hình xuất phát San Jose Earthquakes vs Real Salt Lake
San Jose Earthquakes (3-5-2): Daniel (42), Rodrigues (26), Dave Romney (12), Bruno Wilson (4), Cristian Espinoza (10), Beau Leroux (34), Hernan Lopez (23), Ian Harkes (6), Jamar Ricketts (2), Cristian Arango (9), Josef Martinez (17)
Real Salt Lake (4-2-3-1): Rafael (1), Javain Brown (91), Philip Quinton (26), Justen Glad (15), Alexandros Katranis (98), Nelson Palacio (13), Braian Ojeda (6), Braian Ojeda (6), Tyler Wolff (16), Pablo Ruiz (7), Diego Luna (8), Forster Wekem Ajago (27), Forster Wekem Ajago (27)


| Thay người | |||
| 46’ | Beau Leroux Mark-Anthony Kaye | 46’ | Javain Brown Emeka Eneli |
| 67’ | Josef Martinez Ousseni Bouda | 57’ | Alexandros Katranis Sam Junqua |
| 68’ | Hernan Lopez Amahl Pellegrino | 57’ | Philip Quinton Brayan Vera |
| 82’ | Jamar Ricketts Vitor Costa | 68’ | Forster Ajago Diogo Gonçalves |
| 87’ | Cristian Arango Preston Judd | 68’ | Forster Ajago Diogo Gonçalves |
| 77’ | Braian Ojeda Bode Hidalgo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Earl Edwards Jr. | Diogo Gonçalves | ||
Nick Lima | Mason Stajduhar | ||
Preston Judd | Sam Junqua | ||
Ousseni Bouda | Bode Hidalgo | ||
Mark-Anthony Kaye | Brayan Vera | ||
Daniel Munie | Emeka Eneli | ||
Vitor Costa | Lachlan Brook | ||
Amahl Pellegrino | Diogo Gonçalves | ||
Max Floriani | Dominik Marczuk | ||
Kobi Joseph Henry | |||
Nhận định San Jose Earthquakes vs Real Salt Lake
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây San Jose Earthquakes
Thành tích gần đây Real Salt Lake
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T | |
| 2 | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T | |
| 3 | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T | |
| 4 | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T | |
| 5 | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T | |
| 6 | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B | |
| 7 | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T | |
| 8 | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T | |
| 9 | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B | |
| 10 | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H | |
| 11 | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B | |
| 12 | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H | |
| 13 | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T | |
| 14 | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H | |
| 15 | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T | |
| 16 | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B | |
| 17 | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B | |
| 18 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B | |
| 19 | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B | |
| 20 | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B | |
| 21 | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B | |
| 22 | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B | |
| 23 | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B | |
| 24 | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T | |
| 25 | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B | |
| 26 | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H | |
| 27 | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B | |
| 28 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T | |
| 29 | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B | |
| 30 | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B | |
| BXH Đông Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 20 | 6 | 8 | 22 | 66 | B T T T B | |
| 2 | 34 | 20 | 5 | 9 | 12 | 65 | T T H T T | |
| 3 | 34 | 19 | 8 | 7 | 26 | 65 | H B T T T | |
| 4 | 34 | 19 | 2 | 13 | 9 | 59 | T B B T T | |
| 5 | 34 | 17 | 5 | 12 | 6 | 56 | T B T B B | |
| 6 | 34 | 16 | 6 | 12 | 13 | 54 | B B T H B | |
| 7 | 34 | 14 | 12 | 8 | 4 | 54 | B H B H T | |
| 8 | 34 | 15 | 8 | 11 | 8 | 53 | T T T H H | |
| 9 | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H H B B | |
| 10 | 34 | 12 | 7 | 15 | 1 | 43 | B T B B B | |
| 11 | 34 | 9 | 9 | 16 | -7 | 36 | H B T B H | |
| 12 | 34 | 6 | 14 | 14 | -7 | 32 | H H H B T | |
| 13 | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B T H B | |
| 14 | 34 | 5 | 13 | 16 | -25 | 28 | H B B B H | |
| 15 | 34 | 5 | 11 | 18 | -36 | 26 | H B B B H | |
| BXH Tây Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 19 | 6 | 9 | 23 | 63 | B H B T T | |
| 2 | 34 | 18 | 9 | 7 | 28 | 63 | H H T T B | |
| 3 | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B H | |
| 4 | 34 | 16 | 10 | 8 | 17 | 58 | T B H T B | |
| 5 | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | B H T T T | |
| 6 | 34 | 13 | 8 | 13 | -8 | 47 | T B B T B | |
| 7 | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | T H T B T | |
| 8 | 34 | 11 | 11 | 12 | -7 | 44 | B H H B B | |
| 9 | 34 | 12 | 5 | 17 | -11 | 41 | B T T B H | |
| 10 | 34 | 11 | 8 | 15 | -3 | 41 | B B T B T | |
| 11 | 34 | 11 | 8 | 15 | -12 | 41 | T B H B H | |
| 12 | 34 | 9 | 10 | 15 | -13 | 37 | B T B B H | |
| 13 | 34 | 8 | 8 | 18 | -14 | 32 | T T B T H | |
| 14 | 34 | 7 | 9 | 18 | -20 | 30 | B T B T T | |
| 15 | 34 | 7 | 7 | 20 | -24 | 28 | B B B B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
