Portland cần cẩn trọng. San Jose có một quả ném biên tấn công.
Cristian Espinoza (Kiến tạo: DeJuan Jones) 16 | |
Cristian Espinoza (Kiến tạo: Ousseni Bouda) 24 | |
Cristian Arango (Kiến tạo: DeJuan Jones) 27 | |
Ian Harkes 38 | |
Daniel Munie 40 | |
Felipe Mora (Kiến tạo: David Da Costa) 42 | |
David Romney 55 | |
Cristhian Paredes (Thay: Joao Ortiz) 66 | |
Rodrigues (Thay: Max Floriani) 72 | |
Kevin Kelsy (Thay: David Ayala) 76 | |
Ian Smith (Thay: Claudio Bravo) 76 | |
Omir Fernandez (Thay: Santiago Moreno) 76 | |
Mark-Anthony Kaye (Thay: Ian Harkes) 82 | |
Ariel Lassiter (Thay: Juan Mosquera) 82 | |
Ousseni Bouda (Kiến tạo: Cristian Arango) 88 | |
Noel Buck (Thay: Beau Leroux) 90 | |
Kamal Miller 90+2' | |
Vitor Costa 90+4' |
Thống kê trận đấu San Jose Earthquakes vs Portland Timbers


Diễn biến San Jose Earthquakes vs Portland Timbers
Tại San Jose, CA, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Vitor Costa (San Jose) nhận thẻ vàng.
Portland được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Bruce Arena (San Jose) thực hiện sự thay người thứ ba, với Noel Buck thay thế Beau Leroux.
San Jose có một quả ném biên nguy hiểm.
San Jose được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Portland.
Kamal Miller của Portland đã bị phạt thẻ vàng tại San Jose, CA.
Portland được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Cristian Arango.
V À A A O O O! Ousseni Bouda nâng tỷ số lên 4-1 cho San Jose.
Fotis Bazakos chỉ định một quả đá phạt cho San Jose ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại San Jose, CA.
Bóng ra ngoài sân và Portland được hưởng quả phát bóng lên.
Fotis Bazakos trao cho San Jose một quả phát bóng lên.
Portland đang tiến lên và Felipe Mora có cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Fotis Bazakos chỉ định một quả đá phạt cho Portland ở phần sân nhà.
Bóng ra ngoài sân và San Jose được hưởng quả phát bóng lên.
Portland thực hiện quả ném biên ở phần sân của San Jose.
Bóng an toàn khi Portland được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Mark-Anthony Kaye thay thế Ian Harkes cho đội chủ nhà.
Đội hình xuất phát San Jose Earthquakes vs Portland Timbers
San Jose Earthquakes (3-4-3): Daniel (42), Max Floriani (25), Dave Romney (12), Daniel Munie (5), DeJuan Jones (22), Ian Harkes (6), Beau Leroux (34), Vitor Costa (94), Cristian Espinoza (10), Cristian Arango (9), Ousseni Bouda (11)
Portland Timbers (5-4-1): Maxime Crépeau (16), Antony (11), Antony (11), Kamal Miller (4), Finn Surman (20), Juan Mosquera (29), Juan Mosquera (29), Claudio Bravo (5), Santiago Moreno (30), Joao Ortiz (80), David Ayala (24), David Pereira da Costa (10), David Pereira da Costa (10), Felipe Mora (9)


| Thay người | |||
| 72’ | Max Floriani Rodrigues | 66’ | Joao Ortiz Cristhian Paredes |
| 82’ | Ian Harkes Mark-Anthony Kaye | 76’ | Santiago Moreno Omir Fernandez |
| 90’ | Beau Leroux Noel Buck | 76’ | David Ayala Kevin Kelsy |
| 76’ | Claudio Bravo Ian Smith | ||
| 82’ | Juan Mosquera Ariel Lassister | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Earl Edwards Jr. | Trey Muse | ||
Nick Lima | Ariel Lassister | ||
Preston Judd | Eric Miller | ||
Noel Buck | Omir Fernandez | ||
Rodrigues | Dario Zuparic | ||
Niko Tsakiris | Zac McGraw | ||
Mark-Anthony Kaye | Cristhian Paredes | ||
Amahl Pellegrino | Kevin Kelsy | ||
Jamar Ricketts | Ian Smith | ||
Nhận định San Jose Earthquakes vs Portland Timbers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây San Jose Earthquakes
Thành tích gần đây Portland Timbers
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T | |
| 2 | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T | |
| 3 | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T | |
| 4 | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T | |
| 5 | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T | |
| 6 | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B | |
| 7 | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T | |
| 8 | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T | |
| 9 | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B | |
| 10 | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H | |
| 11 | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B | |
| 12 | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H | |
| 13 | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T | |
| 14 | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H | |
| 15 | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T | |
| 16 | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B | |
| 17 | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B | |
| 18 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B | |
| 19 | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B | |
| 20 | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B | |
| 21 | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B | |
| 22 | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B | |
| 23 | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B | |
| 24 | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T | |
| 25 | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B | |
| 26 | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H | |
| 27 | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B | |
| 28 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T | |
| 29 | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B | |
| 30 | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B | |
| BXH Đông Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 20 | 6 | 8 | 22 | 66 | B T T T B | |
| 2 | 34 | 20 | 5 | 9 | 12 | 65 | T T H T T | |
| 3 | 34 | 19 | 8 | 7 | 26 | 65 | H B T T T | |
| 4 | 34 | 19 | 2 | 13 | 9 | 59 | T B B T T | |
| 5 | 34 | 17 | 5 | 12 | 6 | 56 | T B T B B | |
| 6 | 34 | 16 | 6 | 12 | 13 | 54 | B B T H B | |
| 7 | 34 | 14 | 12 | 8 | 4 | 54 | B H B H T | |
| 8 | 34 | 15 | 8 | 11 | 8 | 53 | T T T H H | |
| 9 | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H H B B | |
| 10 | 34 | 12 | 7 | 15 | 1 | 43 | B T B B B | |
| 11 | 34 | 9 | 9 | 16 | -7 | 36 | H B T B H | |
| 12 | 34 | 6 | 14 | 14 | -7 | 32 | H H H B T | |
| 13 | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B T H B | |
| 14 | 34 | 5 | 13 | 16 | -25 | 28 | H B B B H | |
| 15 | 34 | 5 | 11 | 18 | -36 | 26 | H B B B H | |
| BXH Tây Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 19 | 6 | 9 | 23 | 63 | B H B T T | |
| 2 | 34 | 18 | 9 | 7 | 28 | 63 | H H T T B | |
| 3 | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B H | |
| 4 | 34 | 16 | 10 | 8 | 17 | 58 | T B H T B | |
| 5 | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | B H T T T | |
| 6 | 34 | 13 | 8 | 13 | -8 | 47 | T B B T B | |
| 7 | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | T H T B T | |
| 8 | 34 | 11 | 11 | 12 | -7 | 44 | B H H B B | |
| 9 | 34 | 12 | 5 | 17 | -11 | 41 | B T T B H | |
| 10 | 34 | 11 | 8 | 15 | -3 | 41 | B B T B T | |
| 11 | 34 | 11 | 8 | 15 | -12 | 41 | T B H B H | |
| 12 | 34 | 9 | 10 | 15 | -13 | 37 | B T B B H | |
| 13 | 34 | 8 | 8 | 18 | -14 | 32 | T T B T H | |
| 14 | 34 | 7 | 9 | 18 | -20 | 30 | B T B T T | |
| 15 | 34 | 7 | 7 | 20 | -24 | 28 | B B B B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
