Bóng đi ra ngoài sân và Los Angeles được hưởng một quả phát bóng lên.
Trực tiếp kết quả San Jose Earthquakes vs Los Angeles FC hôm nay 14-09-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 14/9
Kết thúc



![]() Heung-Min Son (Kiến tạo: Artem Smolyakov) 2 | |
![]() Denis Bouanga 9 | |
![]() Denis Bouanga (Kiến tạo: Sergi Palencia) 12 | |
![]() Preston Judd (Kiến tạo: Cristian Arango) 18 | |
![]() Cristian Arango 21 | |
![]() Ronaldo Vieira 57 | |
![]() Benjamin Kikanovic (Thay: Rodrigues) 59 | |
![]() Ousseni Bouda (Thay: Beau Leroux) 60 | |
![]() Josef Martinez (Thay: Preston Judd) 66 | |
![]() Ryan Porteous 67 | |
![]() Andrew Moran (Thay: Timothy Tillman) 72 | |
![]() Ryan Hollingshead (Thay: Artem Smolyakov) 72 | |
![]() David Martinez (Thay: Heung-Min Son) 80 | |
![]() Noel Buck (Thay: Ian Harkes) 81 | |
![]() Jamar Ricketts (Thay: Vitor Costa) 81 | |
![]() Frankie Amaya (Thay: Marco Delgado) 86 | |
![]() Denis Bouanga (Kiến tạo: Sergi Palencia) 87 | |
![]() (og) Sergi Palencia 90+1' |
Bóng đi ra ngoài sân và Los Angeles được hưởng một quả phát bóng lên.
Liệu San Jose có thể tận dụng từ quả ném biên sâu trong phần sân của Los Angeles không?
Los Angeles được hưởng một quả phát bóng lên tại Sân vận động Levi's.
Rubiel Vazquez cho San Jose hưởng một quả đá phạt.
Los Angeles được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Sergi Palencia ghi bàn rút ngắn tỷ số xuống còn 2-4 tại Sân vận động Levi's.
San Jose được hưởng một quả đá phạt.
San Jose được hưởng một quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Sergi Palencia có một pha kiến tạo tuyệt vời.
Los Angeles dẫn trước thoải mái 1-4 nhờ công của Denis Bouanga.
Frankie Amaya thay thế Mark Delgado cho Los Angeles tại Sân vận động Levi's.
Los Angeles được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Los Angeles cần cẩn trọng. San Jose có một quả ném biên tấn công.
San Jose được hưởng một quả phạt góc.
Rubiel Vazquez cho San Jose hưởng một quả đá phạt.
Bruce Arena thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Sân vận động Levi's với Noel Buck thay thế Ian Harkes.
Jamar Ricketts vào sân thay cho Vitor Costa của San Jose.
Los Angeles được hưởng một quả phát bóng lên.
Los Angeles thực hiện sự thay đổi người thứ ba với David Martinez thay thế Son Heung-min.
Rubiel Vazquez cho San Jose hưởng một quả ném biên, gần khu vực của Los Angeles.
Tại Santa Clara, CA, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
San Jose Earthquakes (4-3-3): Daniel (42), Rodrigues (26), Daniel Munie (5), Dave Romney (12), Vitor Costa (94), Beau Leroux (34), Ian Harkes (6), Ronaldo Vieira (37), Cristian Espinoza (10), Preston Judd (19), Cristian Arango (9)
Los Angeles FC (4-3-3): Hugo Lloris (1), Sergi Palencia (14), Ryan Porteous (5), Nkosi Tafari (91), Artem Smolyakov (29), Mathieu Choinière (66), Mark Delgado (8), Eddie Segura (4), Timothy Tillman (11), Son (7), Denis Bouanga (99)
Thay người | |||
59’ | Rodrigues Benjamin Kikanovic | 72’ | Artem Smolyakov Ryan Hollingshead |
60’ | Beau Leroux Ousseni Bouda | 72’ | Timothy Tillman Andrew Moran |
66’ | Preston Judd Josef Martinez | 80’ | Heung-Min Son David Martinez |
81’ | Ian Harkes Noel Buck | 86’ | Marco Delgado Frankie Amaya |
81’ | Vitor Costa Jamar Ricketts |
Cầu thủ dự bị | |||
Earl Edwards Jr. | Thomas Hasal | ||
Josef Martinez | Yaw Yeboah | ||
Noel Buck | Ryan Hollingshead | ||
Ousseni Bouda | Frankie Amaya | ||
Benjamin Kikanovic | Ryan Raposo | ||
Mark-Anthony Kaye | Adrian Wibowo | ||
Bruno Wilson | David Martinez | ||
Jamar Ricketts | Kenny Nielsen | ||
Max Floriani | Andrew Moran |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |