Lukasz Szpala trao cho đội khách một quả ném biên.
![]() Emmanuel Boateng (Thay: Hirving Lozano) 31 | |
![]() Franco Negri 37 | |
![]() Eduard Loewen 39 | |
![]() Simon Becher 44 | |
![]() Christopher Durkin (Thay: Cedric Teuchert) 46 | |
![]() Joao Klauss (Thay: Simon Becher) 61 | |
![]() Alfredo Morales (Thay: Eduard Loewen) 61 | |
![]() Anibal Godoy 68 | |
![]() Ian Pilcher (Thay: Franco Negri) 71 | |
![]() Onni Valakari (Thay: Anibal Godoy) 71 | |
![]() Conrad Wallem 73 | |
![]() Christopher Durkin 76 | |
![]() William Kumado (Thay: Jasper Loeffelsend) 79 | |
![]() Tomas Angel (Thay: Emmanuel Boateng) 79 | |
![]() Joshua Yaro (Thay: Conrad Wallem) 79 | |
![]() Celio Pompeu (Thay: Marcel Hartel) 86 | |
![]() Kyle Hiebert 87 | |
![]() Christopher McVey 90+1' |
Thống kê trận đấu San Diego vs St. Louis City

Diễn biến San Diego vs St. Louis City
Ném biên cho San Diego FC gần khu vực cấm địa.
Lukasz Szpala đã trao cho San Diego FC một quả phạt góc.
Quả đá phạt cho Saint Louis ở phần sân của San Diego FC.

Christopher McVey (San Diego FC) nhận thẻ vàng.
Bóng an toàn khi Saint Louis được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
San Diego FC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Saint Louis không?
San Diego FC thực hiện quả ném biên ở phần sân của Saint Louis.

Kyle Hiebert (Saint Louis) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đội khách thay Marcel Hartel bằng Celio Pompeu.
San Diego FC được hưởng quả phạt góc.
Ném biên cho San Diego FC ở phần sân của Saint Louis.
San Diego FC có một quả ném biên nguy hiểm.
San Diego FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Joshua Yaro vào sân thay cho Conrad Wallem của đội khách.
Đá phạt cho Saint Louis.
San Diego FC thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Willy Kumado thay cho Jasper Loffelsend.
Tomas Angel vào sân thay cho Emmanuel Boateng của San Diego FC.
Saint Louis được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Lukasz Szpala ra hiệu cho San Diego FC được hưởng quả đá phạt.
Đội hình xuất phát San Diego vs St. Louis City
San Diego (4-3-3): CJ Dos Santos (1), Jasper Loffelsend (19), Paddy McNair (17), Christopher McVey (97), Franco Negri (22), Anibal Godoy (20), Luca de la Torre (14), Jeppe Tverskov (6), Anders Dreyer (10), Marcus Ingvartsen (7), Hirving Lozano (11)
St. Louis City (5-3-2): Roman Bürki (1), Tomas Totland (14), Kyle Hiebert (22), Henry Kessler (5), Jannes Horn (38), Conrad Wallem (6), Akil Watts (20), Marcel Hartel (17), Eduard Lowen (10), Simon Becher (11), Cedric Teuchert (36)

Thay người | |||
31’ | Tomas Angel Emmanuel Boateng | 46’ | Cedric Teuchert Chris Durkin |
71’ | Franco Negri Ian Pilcher | 61’ | Eduard Loewen Alfredo Morales |
71’ | Anibal Godoy Onni Valakari | 61’ | Simon Becher Klauss |
79’ | Emmanuel Boateng Tomas Angel | 79’ | Conrad Wallem Joshua Yaro |
79’ | Jasper Loeffelsend Willy Kumado | 86’ | Marcel Hartel Celio Pompeu |
Cầu thủ dự bị | |||
Pablo Sisniega | Ben Lundt | ||
Emmanuel Boateng | Alfredo Morales | ||
Tomas Angel | Joshua Yaro | ||
Alex Mighten | Celio Pompeu | ||
Alejandro Alvarado | Klauss | ||
Ian Pilcher | Chris Durkin | ||
Onni Valakari | Timo Baumgartl | ||
Willy Kumado | |||
Luca Bombino |
Nhận định San Diego vs St. Louis City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây San Diego
Thành tích gần đây St. Louis City
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
5 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
7 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 6 | 2 | 11 | 24 | T H H T T |
9 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
10 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | H T H T H |
11 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
13 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
14 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
15 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
16 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
17 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
18 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
19 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
20 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
21 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
22 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
23 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
24 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
25 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
26 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
27 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
28 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
29 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
30 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -21 | 4 | B B B B H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 6 | 2 | 11 | 24 | T H H T T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T B H B |
7 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
12 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
13 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
15 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
2 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | H T H T H |
6 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
7 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
10 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
13 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
15 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -21 | 4 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại