Thứ Ba, 02/12/2025
Josef Martinez (Kiến tạo: Cristian Arango)
14
Alex Mighten (Thay: Amahl Pellegrino)
63
Luca de la Torre (Thay: Anibal Godoy)
63
Vitor Costa (Thay: Cristian Arango)
69
Preston Judd (Thay: Benjamin Kikanovic)
69
Ronaldo Vieira
71
Franco Negri (Thay: Ian Pilcher)
72
William Kumado (Thay: Aiden Harangi)
72
Noel Buck (Thay: Josef Martinez)
81
David Vazquez (Thay: Hirving Lozano)
81
Beau Leroux (Thay: Ronaldo Vieira)
82
Ousseni Bouda
83
David Romney (Thay: Cristian Espinoza)
88

Thống kê trận đấu San Diego vs San Jose Earthquakes

số liệu thống kê
San Diego
San Diego
San Jose Earthquakes
San Jose Earthquakes
70 Kiểm soát bóng 30
7 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến San Diego vs San Jose Earthquakes

Tất cả (102)
90+6'

San Jose có một quả phát bóng lên.

90+5'

San Diego FC được hưởng một quả phạt góc.

90+5'

Tại Snapdragon Stadium, San Diego FC bị phạt việt vị.

90+3'

Đá phạt ở vị trí tốt cho San Diego FC!

90+2'

Armando Villarreal trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

90+1'

San Jose sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của San Diego FC.

90+1'

San Jose được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.

88'

Đá phạt cho San Diego FC ở phần sân của họ.

87'

San Jose thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Dave Romney thay thế Cristian Espinoza.

87'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

87'

San Jose được Armando Villarreal trao cho một quả phạt góc.

83'

San Jose được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.

83' Tại Snapdragon Stadium, Ousseni Bouda đã nhận thẻ vàng cho đội khách.

Tại Snapdragon Stadium, Ousseni Bouda đã nhận thẻ vàng cho đội khách.

83'

Mikey Varas thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Snapdragon Stadium với David Vazquez thay thế Hirving Lozano.

82'

Đội khách thay thế Ronaldo Vieira bằng Beau Leroux.

81'

Đội khách đã thay thế Josef Martinez bằng Noel Buck. Đây là sự thay đổi người thứ ba được thực hiện hôm nay bởi Bruce Arena.

81'

Liệu San Diego FC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của San Jose không?

80'

San Diego FC có một quả ném biên nguy hiểm.

80'

San Diego FC được hưởng một quả phạt góc.

78'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại San Diego, CA.

77'

Ném biên cho San Diego FC tại Snapdragon Stadium.

Đội hình xuất phát San Diego vs San Jose Earthquakes

San Diego (4-3-3): CJ Dos Santos (1), Aiden Harangi (23), Christopher McVey (97), Manu Duah (26), Ian Pilcher (25), Onni Valakari (8), Jeppe Tverskov (6), Anibal Godoy (20), Anders Dreyer (10), Amahl Pellegrino (90), Hirving Lozano (11)

San Jose Earthquakes (3-4-3): Daniel (42), Max Floriani (25), Daniel Munie (5), Reid Roberts (18), Benjamin Kikanovic (28), Ian Harkes (6), Ronaldo Vieira (37), Ousseni Bouda (11), Cristian Espinoza (10), Josef Martinez (17), Cristian Arango (9)

San Diego
San Diego
4-3-3
1
CJ Dos Santos
23
Aiden Harangi
97
Christopher McVey
26
Manu Duah
25
Ian Pilcher
8
Onni Valakari
6
Jeppe Tverskov
20
Anibal Godoy
10
Anders Dreyer
90
Amahl Pellegrino
11
Hirving Lozano
9
Cristian Arango
17
Josef Martinez
10
Cristian Espinoza
11
Ousseni Bouda
37
Ronaldo Vieira
6
Ian Harkes
28
Benjamin Kikanovic
18
Reid Roberts
5
Daniel Munie
25
Max Floriani
42
Daniel
San Jose Earthquakes
San Jose Earthquakes
3-4-3
Thay người
63’
Anibal Godoy
Luca de la Torre
69’
Benjamin Kikanovic
Preston Judd
63’
Amahl Pellegrino
Alex Mighten
69’
Cristian Arango
Vitor Costa
72’
Ian Pilcher
Franco Negri
81’
Josef Martinez
Noel Buck
72’
Aiden Harangi
Willy Kumado
82’
Ronaldo Vieira
Beau Leroux
81’
Hirving Lozano
David Vazquez
88’
Cristian Espinoza
Dave Romney
Cầu thủ dự bị
Pablo Sisniega
Earl Edwards Jr.
Corey Baird
Nick Lima
Emmanuel Boateng
Preston Judd
David Vazquez
Dave Romney
Franco Negri
Noel Buck
Luca de la Torre
Mark-Anthony Kaye
Paddy McNair
Vitor Costa
Alex Mighten
Bruno Wilson
Willy Kumado
Beau Leroux

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
18/08 - 2025
28/09 - 2025

Thành tích gần đây San Diego

MLS Nhà Nghề Mỹ
25/11 - 2025
02/11 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
27/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây San Jose Earthquakes

MLS Nhà Nghề Mỹ
19/10 - 2025
28/09 - 2025
31/08 - 2025
18/08 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
4Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
5San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
6Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
7Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
8CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
9New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
10Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
11Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
12Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
14Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
15Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
16Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
17New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
18FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
19Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
20Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
22Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
23New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
24St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
25Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
26CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
28LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
29Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
30DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3420682266B T T T B
2FC CincinnatiFC Cincinnati3420591265T T H T T
3Inter Miami CFInter Miami CF3419872665H B T T T
4CharlotteCharlotte3419213959T B B T T
5New York City FCNew York City FC3417512656T B T B B
6Nashville SCNashville SC34166121354B B T H B
7Columbus CrewColumbus Crew3414128454B H B H T
8Chicago FireChicago Fire3415811853T T T H H
9Orlando CityOrlando City34141191253T H H B B
10New York Red BullsNew York Red Bulls3412715143B T B B B
11New England RevolutionNew England Revolution349916-736H B T B H
12Toronto FCToronto FC3461414-732H H H B T
13CF MontrealCF Montreal3461018-2628B B T H B
14Atlanta UnitedAtlanta United3451316-2528H B B B H
15DC UnitedDC United3451118-3626H B B B H
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San DiegoSan Diego3419692363B H B T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3418972863H H T T B
3Los Angeles FCLos Angeles FC3417982560T T T B H
4Minnesota UnitedMinnesota United34161081758T B H T B
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC34151091055B H T T T
6Austin FCAustin FC3413813-847T B B T B
7FC DallasFC Dallas34111112-344T H T B T
8Portland TimbersPortland Timbers34111112-744B H H B B
9Real Salt LakeReal Salt Lake3412517-1141B T T B H
10San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3411815-341B B T B T
11Colorado RapidsColorado Rapids3411815-1241T B H B H
12Houston DynamoHouston Dynamo3491015-1337B T B B H
13St. Louis CitySt. Louis City348818-1432T T B T H
14LA GalaxyLA Galaxy347918-2030B T B T T
15Sporting Kansas CitySporting Kansas City347720-2428B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow