San Jose có một quả phát bóng lên.
![]() Josef Martinez (Kiến tạo: Cristian Arango) 14 | |
![]() Alex Mighten (Thay: Amahl Pellegrino) 63 | |
![]() Luca de la Torre (Thay: Anibal Godoy) 63 | |
![]() Vitor Costa (Thay: Cristian Arango) 69 | |
![]() Preston Judd (Thay: Benjamin Kikanovic) 69 | |
![]() Ronaldo Vieira 71 | |
![]() Franco Negri (Thay: Ian Pilcher) 72 | |
![]() William Kumado (Thay: Aiden Harangi) 72 | |
![]() Noel Buck (Thay: Josef Martinez) 81 | |
![]() David Vazquez (Thay: Hirving Lozano) 81 | |
![]() Beau Leroux (Thay: Ronaldo Vieira) 82 | |
![]() Ousseni Bouda 83 | |
![]() David Romney (Thay: Cristian Espinoza) 88 |
Thống kê trận đấu San Diego vs San Jose Earthquakes


Diễn biến San Diego vs San Jose Earthquakes
San Diego FC được hưởng một quả phạt góc.
Tại Snapdragon Stadium, San Diego FC bị phạt việt vị.
Đá phạt ở vị trí tốt cho San Diego FC!
Armando Villarreal trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
San Jose sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của San Diego FC.
San Jose được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Đá phạt cho San Diego FC ở phần sân của họ.
San Jose thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Dave Romney thay thế Cristian Espinoza.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
San Jose được Armando Villarreal trao cho một quả phạt góc.
San Jose được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.

Tại Snapdragon Stadium, Ousseni Bouda đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Mikey Varas thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Snapdragon Stadium với David Vazquez thay thế Hirving Lozano.
Đội khách thay thế Ronaldo Vieira bằng Beau Leroux.
Đội khách đã thay thế Josef Martinez bằng Noel Buck. Đây là sự thay đổi người thứ ba được thực hiện hôm nay bởi Bruce Arena.
Liệu San Diego FC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của San Jose không?
San Diego FC có một quả ném biên nguy hiểm.
San Diego FC được hưởng một quả phạt góc.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại San Diego, CA.
Ném biên cho San Diego FC tại Snapdragon Stadium.
Đội hình xuất phát San Diego vs San Jose Earthquakes
San Diego (4-3-3): CJ Dos Santos (1), Aiden Harangi (23), Christopher McVey (97), Manu Duah (26), Ian Pilcher (25), Onni Valakari (8), Jeppe Tverskov (6), Anibal Godoy (20), Anders Dreyer (10), Amahl Pellegrino (90), Hirving Lozano (11)
San Jose Earthquakes (3-4-3): Daniel (42), Max Floriani (25), Daniel Munie (5), Reid Roberts (18), Benjamin Kikanovic (28), Ian Harkes (6), Ronaldo Vieira (37), Ousseni Bouda (11), Cristian Espinoza (10), Josef Martinez (17), Cristian Arango (9)


Thay người | |||
63’ | Anibal Godoy Luca de la Torre | 69’ | Benjamin Kikanovic Preston Judd |
63’ | Amahl Pellegrino Alex Mighten | 69’ | Cristian Arango Vitor Costa |
72’ | Ian Pilcher Franco Negri | 81’ | Josef Martinez Noel Buck |
72’ | Aiden Harangi Willy Kumado | 82’ | Ronaldo Vieira Beau Leroux |
81’ | Hirving Lozano David Vazquez | 88’ | Cristian Espinoza Dave Romney |
Cầu thủ dự bị | |||
Pablo Sisniega | Earl Edwards Jr. | ||
Corey Baird | Nick Lima | ||
Emmanuel Boateng | Preston Judd | ||
David Vazquez | Dave Romney | ||
Franco Negri | Noel Buck | ||
Luca de la Torre | Mark-Anthony Kaye | ||
Paddy McNair | Vitor Costa | ||
Alex Mighten | Bruno Wilson | ||
Willy Kumado | Beau Leroux |
Nhận định San Diego vs San Jose Earthquakes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây San Diego
Thành tích gần đây San Jose Earthquakes
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại