Thứ Tư, 03/12/2025
Sam Junqua (Thay: Brayan Vera)
19
Alexandros Katranis
45+1'
Diego Luna
45+1'
(Pen) Hirving Lozano
45+6'
(Pen) Diego Luna
54
Luca Bombino
56
Sam Junqua
66
William Agada (Thay: Ariath Piol)
67
Alex Mighten (Thay: Anibal Godoy)
67
Hamady Diop (Thay: Luca Bombino)
67
Hirving Lozano
73
Milan Iloski (Thay: Onni Valakari)
77
Jasper Loeffelsend (Thay: William Kumado)
77
Philip Quinton
83
Alejandro Alvarado (Thay: Luca de la Torre)
83
Diogo Goncalves
86
Alejandro Alvarado
87
Tomas Angel (Thay: Jeppe Tverskov)
87
Tyler Wolff (Thay: Diego Luna)
89
Noel Caliskan (Thay: Diogo Goncalves)
90
Bode Hidalgo
90+3'
Bode Hidalgo
90+6'

Thống kê trận đấu San Diego vs Real Salt Lake

số liệu thống kê
San Diego
San Diego
Real Salt Lake
Real Salt Lake
57 Kiểm soát bóng 43
19 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến San Diego vs Real Salt Lake

Tất cả (109)
90+9'

Hirving Lozano của San Diego FC có cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Snapdragon. Nhưng nỗ lực không thành công.

90+7'

Ném biên cao trên sân cho San Diego FC tại San Diego, CA.

90+6' Bode Hidalgo (Salt Lake) rời sân sau khi nhận hai thẻ vàng.

Bode Hidalgo (Salt Lake) rời sân sau khi nhận hai thẻ vàng.

90+5'

Bóng an toàn khi Salt Lake được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Ricardo Fierro ra hiệu cho San Diego FC được hưởng quả ném biên ở phần sân của Salt Lake.

90+4'

Ném biên cho Salt Lake ở phần sân của San Diego FC.

90+4'

Đội khách thay Diogo Goncalves bằng Noel Caliskan.

90+3' Bode Hidalgo (Salt Lake) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Bode Hidalgo (Salt Lake) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90'

Liệu San Diego FC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ pha ném biên này ở phần sân của Salt Lake không?

90'

San Diego FC được hưởng quả phạt góc.

89'

Pablo Mastroeni thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại Sân vận động Snapdragon với Tyler Wolff thay thế Diego Luna.

89'

Liệu San Diego FC có thể tận dụng pha ném biên sâu trong phần sân của Salt Lake không?

88'

Ném biên cho San Diego FC.

87' Alejandro Alvarado của San Diego FC bị cảnh cáo tại San Diego, CA.

Alejandro Alvarado của San Diego FC bị cảnh cáo tại San Diego, CA.

86' Diogo Goncalves của Salt Lake bị cảnh cáo tại San Diego, CA.

Diogo Goncalves của Salt Lake bị cảnh cáo tại San Diego, CA.

84'

Salt Lake được hưởng quả phát bóng lên.

83'

Đội chủ nhà đã thay Luca De La Torre bằng Alejandro Alvarado. Đây là sự thay đổi thứ năm của Mikey Varas hôm nay.

83'

San Diego FC được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.

83' Philip Quinton (Salt Lake) nhận thẻ vàng.

Philip Quinton (Salt Lake) nhận thẻ vàng.

82'

Tại San Diego, CA, đội khách được hưởng quả đá phạt.

80'

Diego Luna có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Salt Lake.

Đội hình xuất phát San Diego vs Real Salt Lake

San Diego (4-3-3): CJ Dos Santos (1), Willy Kumado (2), Paddy McNair (17), Christopher McVey (97), Luca Bombino (27), Anibal Godoy (20), Jeppe Tverskov (6), Luca de la Torre (14), Anders Dreyer (10), Onni Valakari (8), Hirving Lozano (11)

Real Salt Lake (4-2-3-1): Rafael (1), Bode Hidalgo (19), Brayan Vera (4), Philip Quinton (26), Alexandros Katranis (98), Emeka Eneli (14), Braian Ojeda (6), Braian Ojeda (6), Zavier Gozo (72), Diego Luna (8), Diogo Gonçalves (10), Diogo Gonçalves (10), Ariath Piol (23)

San Diego
San Diego
4-3-3
1
CJ Dos Santos
2
Willy Kumado
17
Paddy McNair
97
Christopher McVey
27
Luca Bombino
20
Anibal Godoy
6
Jeppe Tverskov
14
Luca de la Torre
10
Anders Dreyer
8
Onni Valakari
11
Hirving Lozano
23
Ariath Piol
10
Diogo Gonçalves
10
Diogo Gonçalves
8
Diego Luna
72
Zavier Gozo
6
Braian Ojeda
6
Braian Ojeda
14
Emeka Eneli
98
Alexandros Katranis
26
Philip Quinton
4
Brayan Vera
19
Bode Hidalgo
1
Rafael
Real Salt Lake
Real Salt Lake
4-2-3-1
Thay người
67’
Luca Bombino
Hamady Diop
19’
Brayan Vera
Sam Junqua
67’
Anibal Godoy
Alex Mighten
67’
Ariath Piol
William Agada
77’
William Kumado
Jasper Loffelsend
89’
Diego Luna
Tyler Wolff
77’
Onni Valakari
Milan Iloski
90’
Diogo Goncalves
Noel Caliskan
83’
Luca de la Torre
Alejandro Alvarado
87’
Jeppe Tverskov
Tomas Angel
Cầu thủ dự bị
Pablo Sisniega
Mason Stajduhar
Emmanuel Boateng
Sam Junqua
Jasper Loffelsend
Pablo Ruiz
Milan Iloski
William Agada
Hamady Diop
Tyler Wolff
Tomas Angel
Noel Caliskan
Alex Mighten
Nelson Palacio
Alejandro Alvarado
Lachlan Brook
Ian Pilcher
Jesus Barea

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
09/03 - 2025
27/04 - 2025

Thành tích gần đây San Diego

MLS Nhà Nghề Mỹ
25/11 - 2025
02/11 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
27/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Real Salt Lake

MLS Nhà Nghề Mỹ
23/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
18/09 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
4Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
5San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
6Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
7Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
8CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
9New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
10Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
11Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
12Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
14Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
15Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
16Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
17New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
18FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
19Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
20Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
22Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
23New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
24St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
25Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
26CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
28LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
29Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
30DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3420682266B T T T B
2FC CincinnatiFC Cincinnati3420591265T T H T T
3Inter Miami CFInter Miami CF3419872665H B T T T
4CharlotteCharlotte3419213959T B B T T
5New York City FCNew York City FC3417512656T B T B B
6Nashville SCNashville SC34166121354B B T H B
7Columbus CrewColumbus Crew3414128454B H B H T
8Chicago FireChicago Fire3415811853T T T H H
9Orlando CityOrlando City34141191253T H H B B
10New York Red BullsNew York Red Bulls3412715143B T B B B
11New England RevolutionNew England Revolution349916-736H B T B H
12Toronto FCToronto FC3461414-732H H H B T
13CF MontrealCF Montreal3461018-2628B B T H B
14Atlanta UnitedAtlanta United3451316-2528H B B B H
15DC UnitedDC United3451118-3626H B B B H
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San DiegoSan Diego3419692363B H B T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3418972863H H T T B
3Los Angeles FCLos Angeles FC3417982560T T T B H
4Minnesota UnitedMinnesota United34161081758T B H T B
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC34151091055B H T T T
6Austin FCAustin FC3413813-847T B B T B
7FC DallasFC Dallas34111112-344T H T B T
8Portland TimbersPortland Timbers34111112-744B H H B B
9Real Salt LakeReal Salt Lake3412517-1141B T T B H
10San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3411815-341B B T B T
11Colorado RapidsColorado Rapids3411815-1241T B H B H
12Houston DynamoHouston Dynamo3491015-1337B T B B H
13St. Louis CitySt. Louis City348818-1432T T B T H
14LA GalaxyLA Galaxy347918-2030B T B T T
15Sporting Kansas CitySporting Kansas City347720-2428B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow