Quả đá phạt cho Minnesota ở phần sân nhà.
![]() Robin Lod 14 | |
![]() Jefferson Diaz 28 | |
![]() Michael Boxall 36 | |
![]() Carlos Harvey (Thay: Jefferson Diaz) 46 | |
![]() Carlos Harvey 49 | |
![]() Manu Duah 54 | |
![]() Dominik Fitz (Thay: Robin Lod) 63 | |
![]() Nectarios Triantis (Thay: Owen Gene) 63 | |
![]() Anthony Markanich (Thay: Joseph Rosales) 63 | |
![]() Corey Baird (Thay: Amahl Pellegrino) 63 | |
![]() Anthony Markanich (Kiến tạo: Joaquin Pereyra) 74 | |
![]() Carlos Harvey (Kiến tạo: Nectarios Triantis) 77 | |
![]() Pedro Soma (Thay: Luca de la Torre) 82 | |
![]() William Kumado (Thay: Patrick McNair) 82 | |
![]() Alex Mighten (Thay: Manu Duah) 82 | |
![]() Mamadou Dieng (Thay: Kelvin Yeboah) 88 | |
![]() Dayne St. Clair 90 | |
![]() Nectarios Triantis (Kiến tạo: Wil Trapp) 90+2' | |
![]() Jeppe Tverskov (Kiến tạo: Hirving Lozano) 90+5' |
Thống kê trận đấu San Diego vs Minnesota United


Diễn biến San Diego vs Minnesota United
Pha phối hợp tuyệt vời từ Hirving Lozano để tạo nên bàn thắng.

Jeppe Tverskov (San Diego FC) đánh đầu ghi bàn rút ngắn tỷ số xuống còn 1-3 tại Sân vận động Snapdragon.
San Diego FC được Tori Penso trao cho một quả phạt góc.
Onni Valakari của San Diego FC có cú sút vào khung thành tại Sân vận động Snapdragon. Nhưng nỗ lực không thành công.
Quả phát bóng lên cho Minnesota tại Sân vận động Snapdragon.
Tại San Diego, CA, San Diego FC tiến lên phía trước qua Hirving Lozano. Cú sút của anh trúng đích nhưng bị cản phá.
Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Quả đá phạt cho San Diego FC gần khu vực cấm địa.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Wil Trapp.

Bây giờ tỷ số là 0-3 tại San Diego, CA khi Nectarios Triantis ghi bàn cho Minnesota.
Tại San Diego, CA, Nectarios Triantis của Minnesota bị bắt lỗi việt vị.

Dayne St. Clair của Minnesota đã bị Tori Penso phạt thẻ vàng đầu tiên.
Tori Penso trao cho Minnesota một quả phát bóng lên.
Đội khách đã thay Kelvin Yeboah bằng Mamadou Dieng. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Eric Ramsay.
Liệu San Diego FC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Minnesota không?
Minnesota có một quả phát bóng lên.
Minnesota được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Pedro J Soma thay thế Luca De La Torre cho San Diego FC tại Sân vận động Snapdragon.
Minnesota được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Mikey Varas (San Diego FC) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Alex Mighten thay thế Manu Duah.
San Diego FC có một quả ném biên nguy hiểm.
Đội hình xuất phát San Diego vs Minnesota United
San Diego (4-3-3): CJ Dos Santos (1), Christopher McVey (97), Manu Duah (26), Paddy McNair (17), Luca Bombino (27), Onni Valakari (8), Jeppe Tverskov (6), Luca de la Torre (14), Anders Dreyer (10), Amahl Pellegrino (90), Hirving Lozano (11)
Minnesota United (5-4-1): Dayne St. Clair (97), Bongokuhle Hlongwane (21), Jefferson Diaz (28), Michael Boxall (15), Morris Duggan (23), Joseph Rosales (8), Joaquin Pereyra (26), Wil Trapp (20), Owen Gene (30), Robin Lod (17), Kelvin Yeboah (9)


Thay người | |||
63’ | Amahl Pellegrino Corey Baird | 46’ | Jefferson Diaz Carlos Harvey |
82’ | Patrick McNair Willy Kumado | 63’ | Robin Lod Dominik Fitz |
82’ | Manu Duah Alex Mighten | 63’ | Joseph Rosales Anthony Markanich |
82’ | Luca de la Torre Pedro J Soma | 63’ | Owen Gene Nectarios Triantis |
88’ | Kelvin Yeboah Mamadou Dieng |
Cầu thủ dự bị | |||
Pablo Sisniega | Alec Smir | ||
Corey Baird | Mamadou Dieng | ||
Emmanuel Boateng | Dominik Fitz | ||
Anibal Godoy | Julian Gressel | ||
Willy Kumado | Carlos Harvey | ||
Alex Mighten | Anthony Markanich | ||
Ian Pilcher | Nicolas Romero | ||
Pedro J Soma | D.J. Taylor | ||
David Vazquez | Nectarios Triantis |
Nhận định San Diego vs Minnesota United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây San Diego
Thành tích gần đây Minnesota United
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại