![]() Tornike Akhvlediani 10 | |
![]() Tornike Akhvlediani 39 | |
![]() Nodar Lominadze 45 | |
![]() Nodar Lominadze 55 | |
![]() Charbel Gomez 68 |
Thống kê trận đấu Samtredia vs FC Samgurali Tskhaltubo
số liệu thống kê

Samtredia

FC Samgurali Tskhaltubo
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Samtredia
Hạng 2 Georgia
Thành tích gần đây FC Samgurali Tskhaltubo
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 17 | 8 | 3 | 26 | 59 | B B H T T |
2 | ![]() | 28 | 19 | 2 | 7 | 16 | 59 | T T T B B |
3 | ![]() | 28 | 12 | 10 | 6 | 15 | 46 | B T H T H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 10 | 46 | T T H T T |
5 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -4 | 37 | B B B H H |
6 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -10 | 33 | T H B B B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 5 | 14 | 1 | 32 | B B T T T |
8 | ![]() | 28 | 5 | 12 | 11 | -6 | 27 | H H H B T |
9 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -22 | 25 | H T T B B |
10 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -26 | 19 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại