Halil Umut Meler thổi phạt cho Rizespor.
![]() Muhamed Buljubasic (Thay: Giannis Papanikolaou) 22 | |
![]() (og) Samet Akaydin 23 | |
![]() Emre Kilinc (Kiến tạo: Landry Dimata) 41 | |
![]() Berkay Ozcan (Thay: Abdulkadir Omur) 46 | |
![]() Vaclav Jurecka (Thay: Mithat Pala) 46 | |
![]() Altin Zeqiri (Thay: Babajide David) 46 | |
![]() (og) Lubomir Satka 52 | |
![]() Soner Aydogdu (Thay: Carlo Holse) 64 | |
![]() Kingsley Schindler (Thay: Arbnor Muja) 64 | |
![]() Nanu (Thay: Emre Kilinc) 84 | |
![]() Ali Sowe (Kiến tạo: Vaclav Jurecka) 86 | |
![]() Altin Zeqiri (Kiến tạo: Ibrahim Olawoyin) 88 | |
![]() Vaclav Jurecka 90 | |
![]() Altin Zeqiri 90 | |
![]() Olivier Ntcham (Thay: Soner Gonul) 90 | |
![]() Attila Mocsi (Thay: Ali Sowe) 90 | |
![]() Olivier Ntcham 90+4' |
Thống kê trận đấu Samsunspor vs Rizespor


Diễn biến Samsunspor vs Rizespor
Samsunspor đang dâng cao và Kingsley Schindler tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Bóng đi ra ngoài sân và Rizespor được hưởng một quả phát bóng lên.
Rizespor thực hiện sự thay đổi thứ năm với Attila Mocsi thay thế Ali Sowe.
Đá phạt cho Rizespor ở phần sân của họ.

Olivier Ntcham (Samsunspor) nhận thẻ vàng.
Ném biên cho Samsunspor.
Đội chủ nhà đã thay Soner Gonul bằng Olivier Ntcham. Đây là sự thay đổi thứ tư của Thomas Reis trong ngày hôm nay.
Đá phạt cho Rizespor.

Vaclav Jurecka của Rizespor đã bị Halil Umut Meler phạt thẻ vàng đầu tiên.

Altin Zeqiri (Rizespor) đã bị phạt thẻ và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Ibrahim Olawoyin đã có một pha kiến tạo ở đó.

V À A A O O O! Rizespor đã vượt lên dẫn trước nhờ cú sút của Altin Zeqiri.
Vaclav Jurecka đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.

Ali Sowe ghi bàn cân bằng tỷ số 2-2.
Rizespor được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Samsunspor được hưởng một quả phát bóng lên.
Đội chủ nhà thay Emre Kilinc bằng Nanu.
Rizespor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Rizespor dâng cao qua Ali Sowe, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Rizespor có một quả ném biên nguy hiểm.
Đội hình xuất phát Samsunspor vs Rizespor
Samsunspor (4-2-3-1): Okan Kocuk (1), Zeki Yavru (18), Lubomir Satka (37), Rick Van Drongelen (4), Soner Gonul (28), Ait Bennasser (6), Celil Yuksel (5), Arbnor Muja (7), Carlo Holse (21), Emre Kilinc (11), Nany Dimata (14)
Rizespor (4-2-3-1): Tarık Çetin (1), Taha Şahin (37), Samet Akaydin (3), Husniddin Aliqulov (2), Casper Hojer (5), Giannis Papanikolaou (6), Ibrahim Olawoyin (10), David Akintola (28), Abdülkadir Ömür (7), Mithat Pala (54), Ali Sowe (9)


Thay người | |||
64’ | Carlo Holse Soner Aydoğdu | 22’ | Giannis Papanikolaou Muhamed Buljubasic |
64’ | Arbnor Muja Kingsley Schindler | 46’ | Abdulkadir Omur Berkay Özcan |
84’ | Emre Kilinc Nanu | 46’ | Babajide David Altin Zeqiri |
90’ | Soner Gonul Olivier Ntcham | 46’ | Mithat Pala Vaclav Jurecka |
90’ | Ali Sowe Attila Mocsi |
Cầu thủ dự bị | |||
Halil Yeral | Ivo Grbic | ||
Muhammet Ali Ozbaskici | Muhamed Buljubasic | ||
Soner Aydoğdu | Attila Mocsi | ||
Taha Tosun | Rachid Ghezzal | ||
Olivier Ntcham | Berkay Özcan | ||
Kingsley Schindler | Emrecan Bulut | ||
Nanu | Altin Zeqiri | ||
Yunus Emre Cift | Dal Varešanović | ||
Flavien Tait | Vaclav Jurecka | ||
Emre Koroglu | Ayberk Karapo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Samsunspor
Thành tích gần đây Rizespor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 29 | 5 | 1 | 58 | 92 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 8 | 47 | T T H B B |
9 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | 0 | 47 | T H T B H |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -5 | 44 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
13 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -23 | 44 | B T B H B |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại