Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Nany Dimata (Thay: Emre Kilinc)
60 - Carlo Holse (Thay: Celil Yuksel)
60 - Landry Dimata (Thay: Emre Kilinc)
60 - Josafat Mendes (Thay: Zeki Yavru)
78 - Polat Yaldir (Thay: Marius Mouandilmadji)
78 - Soner Aydogdu (Thay: Antoine Makoumbou)
85 - Logi Tomasson
90+5'
- Adam Gnezda Cerin
29 - Facundo Pellistri (Thay: Filip Djuricic)
63 - Manolis Siopis (Thay: Anastasios Bakasetas)
71 - Karol Swiderski (Thay: Fotis Ioannidis)
71 - Ahmed Touba
82 - Alexander Jeremejeff (Thay: Tete)
89 - Karol Swiderski
90+4'
Thống kê trận đấu Samsunspor vs Panathinaikos
Diễn biến Samsunspor vs Panathinaikos
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Logi Tomasson.
Thẻ vàng cho Karol Swiderski.
Tete rời sân và được thay thế bởi Alexander Jeremejeff.
Antoine Makoumbou rời sân và được thay thế bởi Soner Aydogdu.
Thẻ vàng cho Ahmed Touba.
Marius Mouandilmadji rời sân và được thay thế bởi Polat Yaldir.
Zeki Yavru rời sân và được thay thế bởi Josafat Mendes.
Fotis Ioannidis rời sân và được thay thế bởi Karol Swiderski.
Anastasios Bakasetas rời sân và được thay thế bởi Manolis Siopis.
Filip Djuricic rời sân và được thay thế bởi Facundo Pellistri.
Emre Kilinc rời sân và được thay thế bởi Landry Dimata.
Celil Yuksel rời sân và được thay thế bởi Carlo Holse.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Adam Gnezda Cerin.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Samsunspor vs Panathinaikos
Samsunspor (4-1-4-1): Okan Kocuk (1), Zeki Yavru (18), Lubomir Satka (37), Rick Van Drongelen (4), Logi Tomasson (17), Celil Yuksel (5), Anthony Musaba (23), Antoine Makoumbou (29), Olivier Ntcham (10), Emre Kilinc (11), Marius Mouandilmadji (9)
Panathinaikos (4-3-3): Bartlomiej Dragowski (69), Giannis Kotsiras (27), Erik Palmer-Brown (14), Ahmed Touba (5), Giorgos Kyriakopoulos (77), Anastasios Bakasetas (11), Pedro Chirivella (4), Adam Gnezda Čerin (16), Tete (10), Fotis Ioannidis (7), Filip Đuričić (31)
Thay người | |||
60’ | Emre Kilinc Nany Dimata | 63’ | Filip Djuricic Facundo Pellistri |
60’ | Celil Yuksel Carlo Holse | 71’ | Anastasios Bakasetas Manolis Siopis |
78’ | Zeki Yavru Joe Mendes | 71’ | Fotis Ioannidis Karol Świderski |
78’ | Marius Mouandilmadji Polat Yaldir | 89’ | Tete Alexander Jeremejeff |
85’ | Antoine Makoumbou Soner Aydoğdu |
Cầu thủ dự bị | |||
Franck Atoen | Alban Lafont | ||
Albert Posiadala | Konstantinos Kotsaris | ||
Efe Berat Toruz | Davide Calabria | ||
Joe Mendes | Manolis Siopis | ||
Soner Aydoğdu | Anass Zaroury | ||
Nany Dimata | Sverrir Ingason | ||
Carlo Holse | Daniel Mancini | ||
Polat Yaldir | Karol Świderski | ||
Toni Borevkovic | Filip Mladenović | ||
Soner Gonul | Facundo Pellistri | ||
Yunus Emre Cift | Alexander Jeremejeff | ||
Adriano Bregou |
Nhận định Samsunspor vs Panathinaikos
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Samsunspor
Thành tích gần đây Panathinaikos
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | ||
3 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
4 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
5 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
6 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
7 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
8 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
9 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
10 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
11 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | ||
12 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | ||
13 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
14 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | ||
15 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | ||
18 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
19 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
20 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
21 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
22 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
23 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
24 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
25 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
26 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | ||
27 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
28 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
31 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
32 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
33 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
35 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
36 | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại