Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Konyaspor.
![]() Pedrinho (Kiến tạo: Adil Demirbag) 30 | |
![]() Marius Mouandilmadji (Thay: Landry Dimata) 62 | |
![]() Kingsley Schindler (Thay: Arbnor Muja) 62 | |
![]() Gaetan Laura (Thay: Emre Kilinc) 62 | |
![]() Hamidou Keyta (Thay: Danijel Aleksic) 72 | |
![]() Blaz Kramer (Thay: Mehmet Umut Nayir) 72 | |
![]() Soner Aydogdu (Thay: Carlo Holse) 75 | |
![]() Ogulcan Ulgun (Thay: Pedrinho) 78 | |
![]() Nikola Boranijasevic 86 | |
![]() Flavien Tait (Thay: Olivier Ntcham) 86 | |
![]() Filip Damjanovic (Thay: Alassane Ndao) 87 | |
![]() Ugurcan Yazgili (Thay: Marko Jevtovic) 87 | |
![]() Ogulcan Ulgun 90+7' |
Thống kê trận đấu Samsunspor vs Konyaspor


Diễn biến Samsunspor vs Konyaspor
Phạt góc cho Samsunspor.

Tại sân Samsun 19 Mayis, Ogulcan Ulgun đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Riechedly Bazoer trở lại sân cho Konyaspor sau khi bị chấn thương nhẹ.
Đá phạt cho Samsunspor ở phần sân nhà.
Riechedly Bazoer đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.
Samsunspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt ở vị trí tốt cho Samsunspor!
Samsunspor thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Konyaspor.
Tại Samsun, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Đá phạt cho Konyaspor.
Oguzhan Cakir trao cho đội khách một quả ném biên.
Ném biên cho Samsunspor tại sân Samsun 19 Mayis.
Konyaspor có một quả phát bóng lên.
Konyaspor cần phải cẩn thận. Samsunspor có một quả ném biên tấn công.
Liệu Samsunspor có thể tận dụng từ quả ném biên sâu trong phần sân của Konyaspor không?

Nikola Boranijasevic (Konyaspor) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Ali Camdali thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại sân Samsun 19 Mayis với Filip Damjanovic thay thế Alassane Ndao.
Ugurcan Yazgili thay thế Marko Jevtovic cho Konyaspor tại sân Samsun 19 Mayis.
Thomas Reis thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại sân Samsun 19 Mayis với Flavien Tait thay thế Olivier Ntcham.
Konyaspor được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Samsunspor vs Konyaspor
Samsunspor (4-1-4-1): Okan Kocuk (1), Zeki Yavru (18), Lubomir Satka (37), Rick Van Drongelen (4), Marc Bola (16), Ait Bennasser (6), Arbnor Muja (7), Carlo Holse (21), Olivier Ntcham (10), Emre Kilinc (11), Nany Dimata (14)
Konyaspor (4-2-3-1): Jakub Slowik (27), Nikola Boranijasevic (24), Adil Demirbag (4), Riechedly Bazoer (20), Guilherme (12), Marko Jevtovic (16), Ufuk Akyol (19), Alassane Ndao (18), Pedrinho (8), Danijel Aleksic (9), Umut Nayir (22)


Thay người | |||
62’ | Landry Dimata Marius Mouandilmadji | 72’ | Danijel Aleksic Hamidou Keyta |
62’ | Arbnor Muja Kingsley Schindler | 72’ | Mehmet Umut Nayir Blaz Kramer |
62’ | Emre Kilinc Gaetan Laura | 78’ | Pedrinho Ogulcan Ulgun |
75’ | Carlo Holse Soner Aydogdu | 87’ | Marko Jevtovic Ugurcan Yazgili |
86’ | Olivier Ntcham Flavien Tait | 87’ | Alassane Ndao Filip Damjanovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Halil Yeral | Deniz Ertas | ||
Celil Yuksel | Ugurcan Yazgili | ||
Soner Aydogdu | Yusuf Erdogan | ||
Marius Mouandilmadji | Louka Prip | ||
Flavien Tait | Hamidou Keyta | ||
Kingsley Schindler | Filip Damjanovic | ||
Gaetan Laura | Ogulcan Ulgun | ||
Soner Gonul | Adem Eren Kabak | ||
Haluk Mustafa Tan | Melih Ibrahimoglu | ||
Bedirhan Cetin | Blaz Kramer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Samsunspor
Thành tích gần đây Konyaspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 29 | 5 | 1 | 58 | 92 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 8 | 47 | T T H B B |
9 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | 0 | 47 | T H T B H |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -5 | 44 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
13 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -23 | 44 | B T B H B |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại