Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Samsun.
![]() Marius Mouandilmadji (Kiến tạo: Emre Kilinc) 3 | |
![]() Zeki Yavru 7 | |
![]() Joelson Fernandes 27 | |
![]() Guy-Marcelin Kilama 64 | |
![]() Funsho Bamgboye (Thay: Gorkem Saglam) 67 | |
![]() Funsho Bamgboye (Thay: Goerkem Saglam) 67 | |
![]() Landry Dimata 70 | |
![]() Kingsley Schindler (Thay: Marius Mouandilmadji) 73 | |
![]() Carlos Strandberg (Thay: Joelson Fernandes) 76 | |
![]() Soner Aydogdu (Thay: Carlo Holse) 81 | |
![]() Arbnor Muja (Thay: Emre Kilinc) 82 | |
![]() Soner Gonul (Thay: Marc Bola) 82 | |
![]() Oguzhan Matur (Thay: Cemali Sertel) 90 | |
![]() Muhammet Ali Ozbaskici (Thay: Landry Dimata) 90 |
Thống kê trận đấu Samsunspor vs Hatayspor


Diễn biến Samsunspor vs Hatayspor
Arbnor Muja của Samsunspor bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Bóng an toàn khi Hatayspor được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Hatayspor thực hiện sự thay đổi thứ ba với Oguzhan Matur thay thế Cemali Sertel.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Samsunspor.
Muhammet Ali Ozbaskici của Samsunspor tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Đội chủ nhà thay Nany Dimata bằng Muhammet Ali Ozbaskici.
Alper Akarsu trao cho Hatayspor một quả phát bóng lên.
Soner Aydogdu của Samsunspor có cú sút nhưng không trúng đích.
Đá phạt cho Samsunspor ở phần sân nhà.
Hatayspor được hưởng một quả phạt góc.
Hatayspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Samsunspor ở phần sân nhà.
Hatayspor được Alper Akarsu trao cho một quả phạt góc.
Hatayspor được hưởng một quả phạt góc.
Tại Samsun, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Ném biên cho Samsunspor ở phần sân nhà.
Samsunspor cần cẩn trọng. Hatayspor có một quả ném biên tấn công.
Alper Akarsu ra hiệu cho một quả đá phạt cho Samsunspor ở phần sân nhà.
Thomas Reis (Samsunspor) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Soner Gonul thay thế Marc Bola.
Đội hình xuất phát Samsunspor vs Hatayspor
Samsunspor (4-2-3-1): Okan Kocuk (1), Zeki Yavru (18), Lubomir Satka (37), Rick Van Drongelen (4), Marc Bola (16), Ait Bennasser (6), Celil Yuksel (5), Nany Dimata (14), Carlo Holse (21), Emre Kilinc (11), Marius Mouandilmadji (9)
Hatayspor (4-3-3): Visar Bekaj (12), Burak Yilmaz (15), Guy-Marcelin Kilama (3), Francisco Calvo (4), Cemali Sertel (88), Görkem Sağlam (5), Massanga Matondo (8), Abdulkadir Parmak (6), Bilal Boutobba (98), Vincent Aboubakar (9), Joelson Fernandes (77)


Thay người | |||
73’ | Marius Mouandilmadji Kingsley Schindler | 67’ | Goerkem Saglam Funsho Bamgboye |
81’ | Carlo Holse Soner Aydoğdu | 76’ | Joelson Fernandes Carlos Strandberg |
82’ | Marc Bola Soner Gonul | 90’ | Cemali Sertel Oğuzhan Matur |
82’ | Emre Kilinc Arbnor Muja | ||
90’ | Landry Dimata Muhammet Ali Ozbaskici |
Cầu thủ dự bị | |||
Halil Yeral | Demir Saricali | ||
Soner Aydoğdu | Rui Pedro | ||
Flavien Tait | Carlos Strandberg | ||
Soner Gonul | Selimcan Temel | ||
Nanu | Baran Sarka | ||
Muhammet Ali Ozbaskici | Funsho Bamgboye | ||
Olivier Ntcham | Ali Yildiz | ||
Arbnor Muja | Cengiz Demir | ||
Yunus Emre Cift | Oğuzhan Matur | ||
Kingsley Schindler |
Nhận định Samsunspor vs Hatayspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Samsunspor
Thành tích gần đây Hatayspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 29 | 5 | 1 | 58 | 92 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 8 | 47 | T T H B B |
9 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | 0 | 47 | T H T B H |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -5 | 44 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
13 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -23 | 44 | B T B H B |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại