Mehmet Turkmen ra hiệu cho một quả đá phạt cho Samsunspor.
![]() Kuryu Matsuki (Thay: Isaac Solet) 5 | |
![]() (og) Zeki Yavru 13 | |
![]() Marius Mouandilmadji 28 | |
![]() Romulo Cruz (Kiến tạo: Taha Altikardes) 41 | |
![]() Juan 50 | |
![]() Mateusz Lis 55 | |
![]() Anthony Dennis 56 | |
![]() Arbnor Muja (Thay: Gaetan Laura) 58 | |
![]() Nazim Sangare (Thay: Ogun Bayrak) 65 | |
![]() Olivier Ntcham (Kiến tạo: Marc Bola) 70 | |
![]() Soner Gonul (Thay: Marc Bola) 73 | |
![]() Kingsley Schindler (Thay: Emre Kilinc) 73 | |
![]() David Tijanic (Thay: Kuryu Matsuki) 77 | |
![]() David Datro Fofana (Thay: Juan) 77 | |
![]() Kingsley Schindler (Kiến tạo: Zeki Yavru) 79 | |
![]() Victor Hugo (Thay: Romulo Cruz) 84 | |
![]() Ismail Koybasi (Thay: Djalma) 84 | |
![]() Landry Dimata (Thay: Marius Mouandilmadji) 90 | |
![]() Olivier Ntcham 90+3' |
Thống kê trận đấu Samsunspor vs Goztepe


Diễn biến Samsunspor vs Goztepe
Samsunspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Nany Dimata vào sân thay cho Marius Mouandilmadji của Samsunspor.

V À A A O O O! Olivier Ntcham đưa Samsunspor dẫn trước 4-3.
Mehmet Turkmen trao cho Goztepe Izmir một quả phát bóng lên.
Mehmet Turkmen trao cho đội khách một quả ném biên.
Goztepe Izmir thực hiện sự thay đổi người thứ sáu với Ismail Koybasi thay thế Djalma Silva.
Mehmet Turkmen ra hiệu cho một quả đá phạt cho Goztepe Izmir ở phần sân của họ.
Liệu Samsunspor có thể tận dụng từ quả đá phạt nguy hiểm này không?
Samsunspor có một quả ném biên nguy hiểm.
Samsunspor được hưởng một quả phạt góc do Mehmet Turkmen trao.
Stanimir Stoilov thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại sân Samsun 19 Mayis với Victor Hugo thay thế Romulo.
Samsunspor được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Mehmet Turkmen ra hiệu cho một quả ném biên của Samsunspor ở phần sân của Goztepe Izmir.
Đá phạt cho Samsunspor ở phần sân của họ.
Mehmet Turkmen ra hiệu cho một quả đá phạt cho Goztepe Izmir ở phần sân của họ.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Samsunspor thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Goztepe Izmir.

Kingsley Schindler ghi bàn gỡ hòa cho Samsunspor. Tỷ số hiện tại là 3-3.
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên tại Samsun.
Ném biên cho Samsunspor tại sân Samsun 19 Mayis.
Đội hình xuất phát Samsunspor vs Goztepe
Samsunspor (4-3-3): Okan Kocuk (1), Zeki Yavru (18), Lubomir Satka (37), Rick Van Drongelen (4), Marc Bola (16), Carlo Holse (21), Ait Bennasser (6), Olivier Ntcham (10), Gaetan Laura (27), Marius Mouandilmadji (9), Emre Kilinc (11)
Goztepe (3-5-2): Mateusz Lis (97), Taha Altikardes (4), Heliton (5), Malcom Bokele (26), Ogun Bayrak (77), Anthony Dennis (16), Isaac Solet (94), Dogan Erdogan (21), Djalma (66), Romulo (79), Juan (11)


Thay người | |||
58’ | Gaetan Laura Arbnor Muja | 5’ | David Tijanic Kuryu Matsuki |
73’ | Emre Kilinc Kingsley Schindler | 65’ | Ogun Bayrak Nazim Sangare |
73’ | Marc Bola Soner Gonul | 77’ | Kuryu Matsuki David Tijanic |
90’ | Marius Mouandilmadji Nany Dimata | 77’ | Juan David Datro Fofana |
84’ | Romulo Cruz Victor Hugo | ||
84’ | Djalma Ismail Koybasi |
Cầu thủ dự bị | |||
Halil Yeral | Arda Ozcimen | ||
Soner Aydogdu | Victor Hugo | ||
Celil Yuksel | Kuryu Matsuki | ||
Flavien Tait | Ahmed Ildiz | ||
Nany Dimata | Ismail Koybasi | ||
Kingsley Schindler | David Tijanic | ||
Arbnor Muja | Nazim Sangare | ||
Soner Gonul | David Datro Fofana | ||
Ercan Kara | Emircan Secgin | ||
Yunus Emre Cift |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Samsunspor
Thành tích gần đây Goztepe
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại