Samsunspor được Ali Sansalan trao cho một quả phạt góc.
![]() Arthur Masuaku 17 | |
![]() Omar Colley 18 | |
![]() Arbnor Muja 21 | |
![]() Rafa Silva (Kiến tạo: Semih Kilicsoy) 31 | |
![]() Gabriel Paulista (Kiến tạo: Arthur Masuaku) 36 | |
![]() Rick van Drongelen 45+2' | |
![]() Necip Uysal (Thay: Gabriel Paulista) 46 | |
![]() Landry Dimata (Thay: Kingsley Schindler) 62 | |
![]() Gaetan Laura (Thay: Arbnor Muja) 62 | |
![]() Jean Onana (Thay: Semih Kilicsoy) 71 | |
![]() Soner Aydogdu (Thay: Carlo Holse) 73 | |
![]() Ercan Kara (Thay: Marius Mouandilmadji) 73 | |
![]() Emir Han Topcu (Thay: Rafa Silva) 78 | |
![]() Jackson Muleka (Thay: Ciro Immobile) 78 | |
![]() Bedirhan Cetin (Thay: Lubomir Satka) 86 | |
![]() Onur Bulut (Thay: Milot Rashica) 88 |
Thống kê trận đấu Samsunspor vs Besiktas


Diễn biến Samsunspor vs Besiktas
Gedson Fernandes của Besiktas thoát xuống tại sân Samsun 19 Mayis. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Đội chủ nhà ở Samsun có một quả phát bóng lên.
Samsunspor có một quả phát bóng lên.
Ném biên cao trên sân cho Besiktas ở Samsun.
Ali Sansalan ra hiệu cho một quả đá phạt cho Besiktas ở phần sân nhà.
Ném biên cho Besiktas tại sân Samsun 19 Mayis.
Ali Sansalan ra hiệu cho một quả ném biên cho Samsunspor ở phần sân của Besiktas.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Ali Sansalan ra hiệu cho một quả ném biên cho Besiktas ở phần sân của Samsunspor.
Liệu Besiktas có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Samsunspor không?
Bóng an toàn khi Samsunspor được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Ali Sansalan cho Besiktas hưởng phát bóng lên.
Samsunspor đang tiến lên và Soner Aydogdu tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Onur Bulut thay thế Milot Rashica cho Besiktas tại sân Samsun 19 Mayis.
Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Besiktas gần khu vực cấm địa.
Jackson Muleka trở lại sân cho Besiktas sau khi bị chấn thương nhẹ.
Bedirhan Cetin vào sân thay cho Lubomir Satka của Samsunspor.
Trận đấu tạm dừng để chăm sóc Jackson Muleka của Besiktas, người đang đau đớn trên sân.
Đội khách được hưởng phát bóng lên ở Samsun.
Ercan Kara của Samsunspor tung cú sút nhưng không trúng đích.
Đội hình xuất phát Samsunspor vs Besiktas
Samsunspor (4-1-4-1): Okan Kocuk (1), Zeki Yavru (18), Lubomir Satka (37), Rick Van Drongelen (4), Marc Bola (16), Ait Bennasser (6), Kingsley Schindler (17), Olivier Ntcham (10), Carlo Holse (21), Arbnor Muja (7), Marius Mouandilmadji (9)
Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Gabriel Paulista (3), Omar Colley (6), Arthur Masuaku (26), Gedson Fernandes (83), Al-Musrati (28), Milot Rashica (7), Rafa Silva (27), Semih Kılıçsoy (9), Ciro Immobile (17)


Thay người | |||
62’ | Arbnor Muja Gaetan Laura | 46’ | Gabriel Paulista Necip Uysal |
62’ | Kingsley Schindler Nany Dimata | 71’ | Semih Kilicsoy Jean Onana |
73’ | Carlo Holse Soner Aydogdu | 78’ | Ciro Immobile Jackson Muleka |
73’ | Marius Mouandilmadji Ercan Kara | 78’ | Rafa Silva Emirhan Topçu |
86’ | Lubomir Satka Bedirhan Cetin | 88’ | Milot Rashica Onur Bulut |
Cầu thủ dự bị | |||
Bedirhan Cetin | Jackson Muleka | ||
Soner Gonul | Ersin Destanoglu | ||
Haluk Mustafa Tan | Onur Bulut | ||
Celil Yuksel | Salih Ucan | ||
Muhammet Ali Ozbaskici | Necip Uysal | ||
Soner Aydogdu | Demir Tiknaz | ||
Gaetan Laura | Ernest Muçi | ||
Nany Dimata | Emirhan Topçu | ||
Ercan Kara | Mustafa Erhan Hekimoglu | ||
Halil Yeral | Jean Onana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Samsunspor
Thành tích gần đây Besiktas
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại