Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Stipe Vulikic
10 - Alessandro Pio Riccio
24 - Marvin Cuni (Thay: Francesco Conti)
46 - Luigi Cherubini (Thay: Estanis Pedrola)
52 - Liam Henderson
57 - Simone Pafundi (Thay: Antonin Barak)
69 - Fabio Depaoli (Thay: Lorenzo Venuti)
70 - Alessandro Bellemo (Thay: Liam Henderson)
83 - Fabio Depaoli
86 - Nikolas Ioannou (Kiến tạo: Simone Pafundi)
90+2'
- Michele Castagnetti
37 - Giovanni Zaro
53 - Cristian Shpendi
71 - Emanuele Adamo (Thay: Riccardo Ciervo)
78 - Matteo Francesconi (Thay: Dimitri Bisoli)
78 - Tommaso Berti
82 - Simone Bastoni (Thay: Tommaso Berti)
84 - Siren Diao (Thay: Cristian Shpendi)
84
Thống kê trận đấu Sampdoria vs Cesena FC
Diễn biến Sampdoria vs Cesena FC
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Simone Pafundi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nikolas Ioannou đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!
Thẻ vàng cho Fabio Depaoli.
Cristian Shpendi rời sân và được thay thế bởi Siren Diao.
Tommaso Berti rời sân và được thay thế bởi Simone Bastoni.
Liam Henderson rời sân và được thay thế bởi Alessandro Bellemo.
Thẻ vàng cho Tommaso Berti.
Dimitri Bisoli rời sân và được thay thế bởi Matteo Francesconi.
Riccardo Ciervo rời sân và được thay thế bởi Emanuele Adamo.
Thẻ vàng cho Cristian Shpendi.
Lorenzo Venuti rời sân và được thay thế bởi Fabio Depaoli.
Antonin Barak rời sân và được thay thế bởi Simone Pafundi.
Thẻ vàng cho Liam Henderson.
Thẻ vàng cho [player1].
V À A A O O O - Giovanni Zaro đã ghi bàn!
Estanis Pedrola rời sân và được thay thế bởi Luigi Cherubini.
Francesco Conti rời sân và được thay thế bởi Marvin Cuni.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Michele Castagnetti đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Alessandro Pio Riccio.
Thẻ vàng cho Stipe Vulikic.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sampdoria vs Cesena FC
Sampdoria (4-2-3-1): Gaetan Coucke (98), Lorenzo Venuti (18), Alessandro Riccio (5), Stipe Vulikic (31), Nikolas Ioannou (44), Oliver Abildgaard (28), Liam Henderson (16), Francesco Conti (33), Antonín Barák (72), Antonín Barák (72), Estanis (11), Massimo Coda (9)
Cesena FC (3-5-2): Jonathan Klinsmann (33), Andrea Ciofi (15), Giovanni Zaro (19), Massimiliano Mangraviti (24), Riccardo Ciervo (11), Dimitri Bisoli (25), Michele Castagnetti (4), Tommaso Berti (14), Gianluca Frabotta (99), Jalen Blesa (7), Cristian Shpendi (9)
Thay người | |||
46’ | Francesco Conti Marvin Cuni | 78’ | Dimitri Bisoli Matteo Francesconi |
52’ | Estanis Pedrola Luigi Cherubini | 78’ | Riccardo Ciervo Emanuele Adamo |
69’ | Antonin Barak Simone Pafundi | 84’ | Tommaso Berti Simone Bastoni |
70’ | Lorenzo Venuti Fabio Depaoli | 84’ | Cristian Shpendi Siren Diao |
83’ | Liam Henderson Alessandro Bellemo |
Cầu thủ dự bị | |||
Simone Ghidotti | Alessandro Siano | ||
Dennis Hadžikadunić | Peter Amoran | ||
Andrei Coubis | Vittorio Magni | ||
Leonardo Benedetti | Matteo Piacentini | ||
Simone Pafundi | Simone Bastoni | ||
Victor Narro | Tommaso Arrigoni | ||
Jordan Ferri | Matteo Francesconi | ||
Simone Giordano | Matteo Guidi | ||
Fabio Depaoli | Emanuele Adamo | ||
Alessandro Bellemo | Raffaele Celia | ||
Luigi Cherubini | Siren Diao | ||
Marvin Cuni | Marco Olivieri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sampdoria
Thành tích gần đây Cesena FC
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T | |
2 | | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | T T H H T |
3 | | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
4 | | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | H B T H T |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T T T H H | |
6 | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | T T H B B | |
7 | | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T B H T |
8 | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 10 | H B H H T | |
9 | 7 | 2 | 4 | 1 | 0 | 10 | H T H T B | |
10 | | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | B H T H B |
11 | | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | H H B H T |
12 | | 7 | 2 | 3 | 2 | -3 | 9 | H B H H T |
13 | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T T H B | |
14 | | 7 | 0 | 6 | 1 | -1 | 6 | H H H H B |
15 | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | T B B H B | |
16 | | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B B H H T |
17 | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | H T B H B | |
18 | | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | B B H H T |
19 | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B B B H | |
20 | | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại