Thứ Tư, 15/10/2025
Moraes (Thay: Jefferson)
19
Gustavo Coutihno Lopes
24
Jose Gervasio Paraiba
43
Luiz Fernando
44
Eloir Silva Moreira (Thay: Jhony Douglas Santiago)
46
Matheus Monteiro Martins (Thay: Bill)
46
(Pen) Ytalo
59
Renato Alves de Mendonca (Thay: Matheus Sales)
61
Bruno Tubarao (Thay: Airton)
61
Patrick Carvalho Dos Santos (Thay: Ytalo)
75
Vinicius Rodrigues Alves (Thay: Vitinho)
75
Buiu (Thay: Mateus Pivo)
75
Marco Antonio (Thay: Shaylon)
76
Kelvin Giacobe Alves dos Santos (Thay: Luiz Fernando)
76
Rhaldney Norberto
81
Vinicius
83
Joecio
90+6'

Thống kê trận đấu Sampaio Correa vs Atletico GO

số liệu thống kê
Sampaio Correa
Sampaio Correa
Atletico GO
Atletico GO
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 15
22 Ném biên 23
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
16/04 - 2023
30/07 - 2023

Thành tích gần đây Sampaio Correa

Cúp quốc gia Brazil
23/05 - 2024
02/05 - 2024
14/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
29/02 - 2024
Hạng 2 Brazil
26/11 - 2023
21/11 - 2023
12/11 - 2023
05/11 - 2023
29/10 - 2023

Thành tích gần đây Atletico GO

Hạng 2 Brazil
14/10 - 2025
10/10 - 2025
06/10 - 2025
01/10 - 2025
26/09 - 2025
21/09 - 2025
17/09 - 2025
09/09 - 2025
01/09 - 2025
25/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CoritibaCoritiba3216881356B T T T B
2CriciumaCriciuma3215891353T B H B T
3NovorizontinoNovorizontino3214117953T H B T T
4GoiasGoias3214108752H H H B H
5Chapecoense AFChapecoense AF31155111350B B T T T
6CuiabaCuiaba3213109349H T H B T
7Athletico ParanaenseAthletico Paranaense3114611348T T T B B
8RemoRemo3112127748B B T T T
9CRBCRB3214513547T B T T H
10Atletico GOAtletico GO3211129245T H T B B
11Avai FCAvai FC31111010643H T B B T
12Vila NovaVila Nova32111011-143H H H H T
13Operario FerroviarioOperario Ferroviario3210913-439T B B B B
14America MGAmerica MG3210715-537B T T H B
15Athletic ClubAthletic Club3210715-737B B H T H
16FerroviariaFerroviaria3281311-637H T B B H
17Volta RedondaVolta Redonda3281014-1234T B H B T
18Botafogo SPBotafogo SP318815-2032H B B B T
19Amazonas FCAmazonas FC3271015-1531B B H T B
20PaysanduPaysandu3151115-1126B B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow