Thứ Năm, 29/05/2025
Moraes (Thay: Jefferson)
19
Gustavo Coutihno Lopes
24
Jose Gervasio Paraiba
43
Luiz Fernando
44
Eloir Silva Moreira (Thay: Jhony Douglas Santiago)
46
Matheus Monteiro Martins (Thay: Bill)
46
(Pen) Ytalo
59
Renato Alves de Mendonca (Thay: Matheus Sales)
61
Bruno Tubarao (Thay: Airton)
61
Patrick Carvalho Dos Santos (Thay: Ytalo)
75
Vinicius Rodrigues Alves (Thay: Vitinho)
75
Buiu (Thay: Mateus Pivo)
75
Marco Antonio (Thay: Shaylon)
76
Kelvin Giacobe Alves dos Santos (Thay: Luiz Fernando)
76
Rhaldney Norberto
81
Vinicius
83
Joecio
90+6'

Thống kê trận đấu Sampaio Correa vs Atletico GO

số liệu thống kê
Sampaio Correa
Sampaio Correa
Atletico GO
Atletico GO
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 15
22 Ném biên 23
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
16/04 - 2023
30/07 - 2023

Thành tích gần đây Sampaio Correa

Cúp quốc gia Brazil
23/05 - 2024
02/05 - 2024
14/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
29/02 - 2024
Hạng 2 Brazil
26/11 - 2023
21/11 - 2023
12/11 - 2023
05/11 - 2023
29/10 - 2023

Thành tích gần đây Atletico GO

Hạng 2 Brazil
28/05 - 2025
19/05 - 2025
11/05 - 2025
05/05 - 2025
28/04 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
14/04 - 2025
08/04 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GoiasGoias9621620T T T H T
2RemoRemo9450617H T T H H
3CoritibaCoritiba9513316T B B T T
4Vila NovaVila Nova9513216T T B T B
5Avai FCAvai FC9441616T B H H T
6NovorizontinoNovorizontino9441516T B H T T
7CuiabaCuiaba9432215T H B B T
8CRBCRB9432115H H H T B
9Chapecoense AFChapecoense AF9414113B T H T B
10Operario FerroviarioOperario Ferroviario9414013B T T T B
11Athletico ParanaenseAthletico Paranaense9414-113B B H B T
12America MGAmerica MG9414-213B B H B T
13Atletico GOAtletico GO9252011H T H H B
14FerroviariaFerroviaria9252011B T H H B
15Botafogo SPBotafogo SP9225-68B T B B T
16Volta RedondaVolta Redonda9144-37B T H H H
17Amazonas FCAmazonas FC9144-47H B H H T
18Athletic ClubAthletic Club9207-86T B T B B
19CriciumaCriciuma9135-16H B H B B
20PaysanduPaysandu9045-74H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow