Cole Stockton rời sân và được thay thế bởi Josh Austerfield.
![]() Haji Mnoga 48 | |
![]() (Pen) Luke Garbutt 56 | |
![]() Jason Lowe (Thay: Billy Blacker) 57 | |
![]() Jayden Joseph (Thay: Charlie Whitaker) 57 | |
![]() Josh Davison (Thay: Joe Ironside) 57 | |
![]() Connor Jennings (Thay: Cameron Norman) 57 | |
![]() Omari Patrick 65 | |
![]() Oliver Turton (Thay: Brandon Cooper) 71 | |
![]() Ossama Ashley (Thay: Haji Mnoga) 71 | |
![]() Benjamin Woodburn (Thay: Matt Butcher) 79 | |
![]() Cole Stockton 82 | |
![]() Ossama Ashley (Kiến tạo: Daniel Udoh) 86 | |
![]() Taylan Harris (Thay: Patrick Brough) 86 | |
![]() Josh Austerfield (Thay: Cole Stockton) 90 |
Thống kê trận đấu Salford City vs Tranmere Rovers


Diễn biến Salford City vs Tranmere Rovers
Daniel Udoh đã kiến tạo cho bàn thắng.
Patrick Brough rời sân và được thay thế bởi Taylan Harris.

V À A A O O O - Ossama Ashley đã ghi bàn!

V À A A O O O - Cole Stockton đã ghi bàn!
Daniel Udoh đã kiến tạo cho bàn thắng.
Matt Butcher rời sân và được thay thế bởi Benjamin Woodburn.
Haji Mnoga rời sân và được thay thế bởi Ossama Ashley.
Brandon Cooper rời sân và được thay thế bởi Oliver Turton.

V À A A O O O - Omari Patrick đã ghi bàn!
Billy Blacker rời sân và được thay thế bởi Jason Lowe.
Cameron Norman rời sân và được thay thế bởi Connor Jennings.
Joe Ironside rời sân và được thay thế bởi Josh Davison.
Charlie Whitaker rời sân và được thay thế bởi Jayden Joseph.
Billy Blacker rời sân và được thay thế bởi Jason Lowe.

V À A A O O O - Luke Garbutt từ Salford City ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Haji Mnoga.
Hiệp hai bắt đầu.
Hiệp một kết thúc, Salford City 0, Tranmere Rovers 0.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thứ tư thông báo không có phút bù giờ.
Đội hình xuất phát Salford City vs Tranmere Rovers
Salford City (3-1-4-2): Mark Howard (33), Brandon Cooper (15), Michael Rose (5), Luke Garbutt (29), Matt Butcher (18), Haji Mnoga (19), Kallum Cesay (21), Jorge Grant (8), Kadeem Harris (14), Daniel Udoh (23), Cole Stockton (9)
Tranmere Rovers (5-3-2): Joe Murphy (13), Cameron Norman (2), Lee O'Connor (22), Nathan Smith (5), Jordan Turnbull (4), Patrick Brough (3), Billy Blacker (24), Charlie Whitaker (7), Richard Smallwood (6), Omari Patrick (11), Joe Ironside (29)


Thay người | |||
71’ | Haji Mnoga Ossama Ashley | 57’ | Joe Ironside Josh Davison |
71’ | Brandon Cooper Ollie Turton | 57’ | Charlie Whitaker Jayden Joseph |
79’ | Matt Butcher Ben Woodburn | 57’ | Billy Blacker Jason Lowe |
90’ | Cole Stockton Josh Austerfield | 57’ | Cameron Norman Connor Jennings |
86’ | Patrick Brough Taylan Harris |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Berkoe | Josh Davison | ||
Ossama Ashley | Jack Barrett | ||
Ollie Turton | Jayden Joseph | ||
Ben Woodburn | Jason Lowe | ||
Jay Bird | Sol Solomon | ||
Josh Austerfield | Connor Jennings | ||
Nicolas Siri | Taylan Harris |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Salford City
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 5 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 3 | 15 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | T H T T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 14 | T T H B T |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T B B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | T B T H B |
7 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | T T B H T |
8 | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T | |
9 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 11 | T H T B B |
10 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | B T H T T |
11 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | H B H T B |
12 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | H T B T B |
13 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B H T T T |
14 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | T H T B B |
15 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | H T B B B |
16 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | -1 | 7 | T B B H H |
17 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | -1 | 7 | B H H B T |
18 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B T T H B |
19 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | T B T B B |
20 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | B H B H T |
21 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | B B B H T |
22 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B B B B B |
23 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -9 | 4 | B B B H T |
24 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại