![]() Haji Mnoga 19 | |
![]() Lewis Warrington 27 | |
![]() Jake Garrett 37 | |
![]() Tom Davies 45+1' | |
![]() Hakeeb Adelakun 51 | |
![]() Sol Solomon (Thay: Jake Garrett) 59 | |
![]() Josh Davison (Thay: Harvey Saunders) 59 | |
![]() Hakeeb Adelakun 61 | |
![]() Francis Okoronkwo (Thay: Kylian Kouassi) 68 | |
![]() Omari Patrick (Thay: Connor Wood) 71 | |
![]() Kristian Dennis (Thay: Cameron Norman) 80 | |
![]() Luke Norris (Thay: Connor Jennings) 80 | |
![]() Ryan Watson (Thay: Matty Lund) 83 | |
![]() Kevin Berkoe (Thay: Cole Stockton) 83 | |
![]() Conor McAleny (Thay: Hakeeb Adelakun) 90 | |
![]() Curtis Tilt (Thay: Jon Taylor) 90 |
Thống kê trận đấu Salford City vs Tranmere Rovers
số liệu thống kê

Salford City

Tranmere Rovers
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 12
30 Ném biên 20
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Salford City vs Tranmere Rovers
Salford City: Jamie Jones (1), Stephan Negru (5), Luke Garbutt (29), Jon Taylor (11), Matty Lund (8), Tyrese Fornah (6), Lewis Warrington (28), Haji Mnoga (19), Cole Stockton (9), Hakeeb Adelakun (31), Kylian Kouassi (27)
Tranmere Rovers: Luke McGee (1), Cameron Norman (2), Tom Davies (5), Jordan Turnbull (6), Jake Garrett (15), Connor Wood (23), Chris Merrie (16), Lee O'Connor (22), Sam Finley (17), Harvey Saunders (19), Connor Jennings (18)
Thay người | |||
68’ | Kylian Kouassi Francis Okoronkwo | 59’ | Harvey Saunders Josh Davison |
83’ | Cole Stockton Kevin Berkoe | 59’ | Jake Garrett Sol Solomon |
83’ | Matty Lund Ryan Watson | 71’ | Connor Wood Omari Patrick |
90’ | Jon Taylor Curtis Tilt | 80’ | Connor Jennings Luke Norris |
90’ | Hakeeb Adelakun Conor McAleny | 80’ | Cameron Norman Kristian Dennis |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Berkoe | Luke Norris | ||
Ryan Watson | Joe Murphy | ||
Curtis Tilt | Zak Bradshaw | ||
Conor McAleny | Josh Davison | ||
Rosaire Longelo | Kristian Dennis | ||
Francis Okoronkwo | Sol Solomon | ||
James Carr | Omari Patrick |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Salford City
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại