Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Jorge Grant (Kiến tạo: Daniel Udoh) 4 | |
Kadeem Harris (Kiến tạo: Daniel Udoh) 16 | |
Finley Munroe 32 | |
Tom Nichols (Thay: Paul Glatzel) 46 | |
Aaron Drinan (Kiến tạo: Finley Munroe) 54 | |
Brandon Cooper (Thay: Michael Rose) 57 | |
Ossama Ashley (Thay: Jorge Grant) 58 | |
Joe Snowdon 61 | |
Joel McGregor (Thay: Joe Snowdon) 65 | |
Darren Oldaker (Thay: Ollie Clarke) 76 | |
Daniel Butterworth (Thay: Ollie Palmer) 76 | |
Haji Mnoga 78 | |
Jamie Knight-Lebel 83 | |
Jay Bird (Thay: Benjamin Woodburn) 84 | |
Filozofe Mabete (Thay: Thomas Wilson-Brown) 88 | |
Oliver Turton (Thay: Daniel Udoh) 90 | |
Kallum Cesay 90+1' |
Thống kê trận đấu Salford City vs Swindon Town


Diễn biến Salford City vs Swindon Town
Daniel Udoh rời sân và được thay thế bởi Oliver Turton.
V À A A O O O - Kallum Cesay đã ghi bàn!
Thomas Wilson-Brown rời sân và được thay thế bởi Filozofe Mabete.
Benjamin Woodburn rời sân và được thay thế bởi Jay Bird.
V À A A O O O - Jamie Knight-Lebel đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Haji Mnoga.
Ollie Palmer rời sân và được thay thế bởi Daniel Butterworth.
Ollie Clarke rời sân và được thay thế bởi Darren Oldaker.
Joe Snowdon rời sân và được thay thế bởi Joel McGregor.
Thẻ vàng cho Joe Snowdon.
Jorge Grant rời sân và được thay thế bởi Ossama Ashley.
Michael Rose rời sân và được thay thế bởi Brandon Cooper.
Finley Munroe đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Aaron Drinan đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Paul Glatzel rời sân và được thay thế bởi Tom Nichols.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Finley Munroe.
Daniel Udoh đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Salford City vs Swindon Town
Salford City (3-1-4-2): Matthew Young (1), Adebola Oluwo (22), Michael Rose (5), Luke Garbutt (29), Matt Butcher (18), Haji Mnoga (19), Kadeem Harris (14), Ben Woodburn (7), Jorge Grant (8), Daniel Udoh (23), Kallum Cesay (21)
Swindon Town (3-4-1-2): Connor Ripley (1), Will Wright (5), Jamie Knight-Lebel (22), Thomas Wilson-Brown (16), Joe Snowdon (19), Ollie Clarke (8), Gavin Kilkenny (18), Finley Munroe (26), Ollie Palmer (28), Paul Glatzel (9), Aaron Drinan (23)


| Thay người | |||
| 57’ | Michael Rose Brandon Cooper | 46’ | Paul Glatzel Tom Nichols |
| 58’ | Jorge Grant Ossama Ashley | 65’ | Joe Snowdon Joel McGregor |
| 84’ | Benjamin Woodburn Jay Bird | 76’ | Ollie Palmer Daniel Butterworth |
| 90’ | Daniel Udoh Ollie Turton | 76’ | Ollie Clarke Darren Oldaker |
| 88’ | Thomas Wilson-Brown Filozofe Mabete | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Mark Howard | Lewis Ward | ||
Ossama Ashley | Filozofe Mabete | ||
Ollie Turton | Tom Nichols | ||
Jay Bird | Daniel Butterworth | ||
Brandon Cooper | Adam Murphy | ||
Josh Austerfield | Joel McGregor | ||
Kyrell Malcolm | Darren Oldaker | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Salford City
Thành tích gần đây Swindon Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 2 | 4 | 8 | 29 | T H B B T | |
| 2 | 15 | 9 | 2 | 4 | 6 | 29 | T B H H T | |
| 3 | 15 | 8 | 3 | 4 | 11 | 27 | T T H T T | |
| 4 | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B B T T H | |
| 5 | 15 | 7 | 4 | 4 | 12 | 25 | T T T B H | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 9 | 25 | T B T B H | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | B H B B T | |
| 8 | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T B B T T | |
| 9 | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | H T B T T | |
| 10 | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | B T H H H | |
| 11 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T T B H H | |
| 12 | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | T B T B H | |
| 13 | 15 | 6 | 4 | 5 | 0 | 22 | B T H T B | |
| 14 | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | B H B H T | |
| 15 | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | H H T H H | |
| 16 | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | T T T H B | |
| 17 | 15 | 5 | 2 | 8 | -12 | 17 | B B B B B | |
| 18 | 15 | 3 | 7 | 5 | 1 | 16 | B T H H B | |
| 19 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B H B T T | |
| 20 | 15 | 3 | 5 | 7 | -4 | 14 | B T B H H | |
| 21 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | B B B B B | |
| 22 | 15 | 4 | 2 | 9 | -16 | 14 | T H T T B | |
| 23 | 15 | 3 | 4 | 8 | -12 | 13 | H T T H B | |
| 24 | 15 | 3 | 2 | 10 | -11 | 11 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch