Joe Snowdon rời sân và được thay thế bởi Joel McGregor.
![]() Jorge Grant (Kiến tạo: Daniel Udoh) 4 | |
![]() Kadeem Harris (Kiến tạo: Daniel Udoh) 16 | |
![]() Finley Munroe 32 | |
![]() Tom Nichols (Thay: Paul Glatzel) 46 | |
![]() Aaron Drinan 54 | |
![]() Brandon Cooper (Thay: Michael Rose) 57 | |
![]() Ossama Ashley (Thay: Jorge Grant) 58 | |
![]() Joe Snowdon 61 | |
![]() Joel McGregor (Thay: Joe Snowdon) 65 |

Diễn biến Salford City vs Swindon Town

Thẻ vàng cho Joe Snowdon.
Jorge Grant rời sân và được thay thế bởi Ossama Ashley.
Michael Rose rời sân và được thay thế bởi Brandon Cooper.

V À A A O O O - Aaron Drinan đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Paul Glatzel rời sân và được thay thế bởi Tom Nichols.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Finley Munroe.
Daniel Udoh đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kadeem Harris đã ghi bàn!
Daniel Udoh đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jorge Grant đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu Salford City vs Swindon Town


Đội hình xuất phát Salford City vs Swindon Town
Salford City (3-1-4-2): Matthew Young (1), Adebola Oluwo (22), Michael Rose (5), Luke Garbutt (29), Matt Butcher (18), Haji Mnoga (19), Kadeem Harris (14), Ben Woodburn (7), Jorge Grant (8), Daniel Udoh (23), Kallum Cesay (21)
Swindon Town (3-4-1-2): Connor Ripley (1), Will Wright (5), Jamie Knight-Lebel (22), Thomas Wilson-Brown (16), Joe Snowdon (19), Ollie Clarke (8), Gavin Kilkenny (18), Finley Munroe (26), Ollie Palmer (28), Paul Glatzel (9), Aaron Drinan (23)


Thay người | |||
57’ | Michael Rose Brandon Cooper | 46’ | Paul Glatzel Tom Nichols |
58’ | Jorge Grant Ossama Ashley | 65’ | Joe Snowdon Joel McGregor |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Howard | Lewis Ward | ||
Ossama Ashley | Filozofe Mabete | ||
Ollie Turton | Tom Nichols | ||
Jay Bird | Daniel Butterworth | ||
Brandon Cooper | Adam Murphy | ||
Josh Austerfield | Joel McGregor | ||
Kyrell Malcolm | Darren Oldaker |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Salford City
Thành tích gần đây Swindon Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 9 | 21 | T T T H T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 5 | 19 | T B H T T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 5 | 19 | B T T T H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 0 | 3 | 6 | 18 | B T T T T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | B T H B H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | T H B T H |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 4 | 14 | T H T T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 2 | 14 | B T B H T |
9 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | H T T T T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | H T B B H |
11 | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | T H T H B | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | T B B H B |
13 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 1 | 13 | H H B T T |
14 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | T T H B T |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | H T B H B |
16 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B B B B T |
17 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H T B B H |
18 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | B T B B B |
19 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | B B H H B |
20 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | H B H T T |
21 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | B H H B T |
22 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -7 | 5 | B B B B H |
23 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -12 | 5 | B H T B B |
24 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -12 | 4 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại