Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Tyrese Fornah 4 | |
![]() (Pen) Shane McLoughlin 11 | |
![]() (Pen) Hakeeb Adelakun 31 | |
![]() Cameron Antwi (Thay: Kai Whitmore) 45 | |
![]() Cameron Evans 48 | |
![]() Cameron Antwi 67 | |
![]() Cole Stockton (Thay: Kylian Kouassi) 71 | |
![]() Rosaire Longelo (Thay: Jon Taylor) 71 | |
![]() Anthony Driscoll-Glennon (Thay: Thomas Davies) 73 | |
![]() Tyrese Fornah 75 | |
![]() Courtney Baker-Richardson (Thay: David Ajiboye) 82 | |
![]() Noah Mawene (Thay: Josh Martin) 83 | |
![]() Ryan Watson (Thay: Lewis Warrington) 83 | |
![]() Haji Mnoga (Thay: Kevin Berkoe) 83 |
Thống kê trận đấu Salford City vs Newport County


Diễn biến Salford City vs Newport County
Kevin Berkoe rời sân và được thay thế bởi Haji Mnoga.
Lewis Warrington rời sân và được thay thế bởi Ryan Watson.
Josh Martin rời sân và được thay thế bởi Noah Mawene.
David Ajiboye rời sân và được thay thế bởi Courtney Baker-Richardson.

THẺ ĐỎ! - Tyrese Fornah nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Thomas Davies rời sân và được thay thế bởi Anthony Driscoll-Glennon.
Jon Taylor rời sân và được thay thế bởi Rosaire Longelo.
Kylian Kouassi rời sân và được thay thế bởi Cole Stockton.

Thẻ vàng cho Cameron Antwi.

Thẻ vàng cho Cameron Evans.
Hiệp hai bắt đầu.
Hiệp một kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kai Whitmore rời sân và được thay thế bởi Cameron Antwi.

V À A A O O O - Hakeeb Adelakun từ Salford City ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Shane McLoughlin từ Newport ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Tyrese Fornah.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Salford City vs Newport County
Salford City (4-3-3): Jamie Jones (1), Liam Shephard (32), Stephan Negru (5), Curtis Tilt (16), Kevin Berkoe (3), Tyrese Fornah (6), Lewis Warrington (28), Matty Lund (8), Jon Taylor (11), Kylian Kouassi (27), Hakeeb Adelakun (31)
Newport County (4-2-3-1): Nick Townsend (1), Cameron Evans (26), Matthew Baker (4), James Clarke (5), Shane McLoughlin (19), Kieron Evans (17), Thomas Davies (28), Josh Martin (8), Kai Whitmore (14), Bobby Kamwa (7), David Ajiboye (44)


Thay người | |||
71’ | Kylian Kouassi Cole Stockton | 45’ | Kai Whitmore Cameron Antwi |
71’ | Jon Taylor Rosaire Longelo | 73’ | Thomas Davies Anthony Driscoll-Glennon |
83’ | Lewis Warrington Ryan Watson | 82’ | David Ajiboye Courtney Baker-Richardson |
83’ | Kevin Berkoe Haji Mnoga | 83’ | Josh Martin Noah Mawene |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Young | Lewis Webb | ||
Tom Edwards | Anthony Driscoll-Glennon | ||
Ryan Watson | Noah Mawene | ||
Cole Stockton | Cameron Antwi | ||
Conor McAleny | Michael Spellman | ||
Haji Mnoga | Kyle Hudlin | ||
Rosaire Longelo | Courtney Baker-Richardson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Salford City
Thành tích gần đây Newport County
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại