Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Benjamin Woodburn (Kiến tạo: Tyrese Fornah) 10 | |
![]() Dean Cornelius 26 | |
![]() Toby Sims 33 | |
![]() Thomas Edwards (Thay: Liam Shephard) 57 | |
![]() Samuel Folarin (Thay: Josh March) 58 | |
![]() Admiral Muskwe (Thay: Jack Muldoon) 58 | |
![]() Cole Stockton (Thay: Benjamin Woodburn) 63 | |
![]() Matty Daly (Thay: James Daly) 71 | |
![]() Cole Stockton (Kiến tạo: Haji Mnoga) 72 | |
![]() Eno Nto (Thay: Stephen Duke-McKenna) 74 | |
![]() Haji Mnoga 80 | |
![]() Conor McAleny (Thay: Matthew Lund) 89 | |
![]() Kevin Berkoe (Thay: Kelly N'Mai) 89 |
Thống kê trận đấu Salford City vs Harrogate Town


Diễn biến Salford City vs Harrogate Town
Kelly N'Mai rời sân và được thay thế bởi Kevin Berkoe.
Matthew Lund rời sân và được thay thế bởi Conor McAleny.

Thẻ vàng cho Haji Mnoga.
Stephen Duke-McKenna rời sân và được thay thế bởi Eno Nto.
Haji Mnoga đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cole Stockton đã ghi bàn!
James Daly rời sân và được thay thế bởi Matty Daly.
Benjamin Woodburn rời sân và được thay thế bởi Cole Stockton.
Jack Muldoon rời sân và được thay thế bởi Admiral Muskwe.
Josh March rời sân và được thay thế bởi Samuel Folarin.
Liam Shephard rời sân và được thay thế bởi Thomas Edwards.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Toby Sims.

Thẻ vàng cho Dean Cornelius.
Tyrese Fornah đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Benjamin Woodburn đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Salford City vs Harrogate Town
Salford City (4-2-3-1): Matthew Young (13), Haji Mnoga (19), Liam Shephard (32), Curtis Tilt (16), Luke Garbutt (29), Ossama Ashley (4), Tyrese Fornah (6), Matty Lund (8), Ben Woodburn (14), Kelly N'Mai (10), Kylian Kouassi (27)
Harrogate Town (4-2-3-1): James Belshaw (31), Toby Sims (14), Jasper Moon (5), Anthony O'Connor (15), Zico Asare (2), Warren Burrell (6), Dean Cornelius (8), James Daly (11), Jack Muldoon (18), Stephen Duke-McKenna (9), Josh March (24)


Thay người | |||
57’ | Liam Shephard Tom Edwards | 58’ | Josh March Sam Folarin |
63’ | Benjamin Woodburn Cole Stockton | 58’ | Jack Muldoon Admiral Muskwe |
89’ | Kelly N'Mai Kevin Berkoe | 71’ | James Daly Matty Daly |
89’ | Matthew Lund Conor McAleny | 74’ | Stephen Duke-McKenna Enomfon Uzoma Azuma Nto |
Cầu thủ dự bị | |||
Jamie Jones | Mark Oxley | ||
Tom Edwards | Matty Foulds | ||
Kevin Berkoe | Josh Falkingham | ||
Cole Stockton | Matty Daly | ||
Jon Taylor | Sam Folarin | ||
Conor McAleny | Enomfon Uzoma Azuma Nto | ||
Junior Luamba | Admiral Muskwe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Salford City
Thành tích gần đây Harrogate Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại