Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Evan Khouri (Kiến tạo: Charles Vernam) 1 | |
![]() Cameron McJannet 19 | |
![]() Charles Vernam (Kiến tạo: Jayden Sweeney) 31 | |
![]() Ossama Ashley 40 | |
![]() Matt Butcher 45 | |
![]() Rosaire Longelo (Thay: Jorge Grant) 60 | |
![]() Brandon Cooper 63 | |
![]() Jason Dadi Svanthorsson (Thay: Darragh Burns) 64 | |
![]() Nicolas Siri (Thay: Benjamin Woodburn) 65 | |
![]() Oliver Turton (Thay: Brandon Cooper) 66 | |
![]() Kelly N'Mai (Thay: Matt Butcher) 77 | |
![]() Danny Rose (Thay: Charles Vernam) 81 | |
![]() Reece Staunton (Thay: Jayden Sweeney) 81 | |
![]() Danny Rose 82 | |
![]() Justin Amaluzor (Thay: Jaze Kabia) 87 | |
![]() Jamie Walker (Thay: Kieran Green) 87 | |
![]() Tyrell Warren 90+1' |
Thống kê trận đấu Salford City vs Grimsby Town


Diễn biến Salford City vs Grimsby Town

Thẻ vàng cho Tyrell Warren.
Kieran Green rời sân và được thay thế bởi Jamie Walker.
Jaze Kabia rời sân và được thay thế bởi Justin Amaluzor.

Thẻ vàng cho Danny Rose.
Jayden Sweeney rời sân và được thay thế bởi Reece Staunton.
Charles Vernam rời sân và được thay thế bởi Danny Rose.
Matt Butcher rời sân và được thay thế bởi Kelly N'Mai.
Brandon Cooper rời sân và được thay thế bởi Oliver Turton.
Benjamin Woodburn rời sân và được thay thế bởi Nicolas Siri.
Darragh Burns rời sân và được thay thế bởi Jason Dadi Svanthorsson.

Thẻ vàng cho Brandon Cooper.
Jorge Grant rời sân và được thay thế bởi Rosaire Longelo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Matt Butcher.

Thẻ vàng cho Ossama Ashley.
Jayden Sweeney đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Charles Vernam đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Cameron McJannet.
Charles Vernam đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Salford City vs Grimsby Town
Salford City (3-1-4-2): Matthew Young (1), Brandon Cooper (15), Adebola Oluwo (22), Luke Garbutt (29), Matt Butcher (18), Kallum Cesay (21), Jorge Grant (8), Ossama Ashley (4), Kadeem Harris (14), Ben Woodburn (7), Daniel Udoh (23)
Grimsby Town (4-1-4-1): Christy Pym (1), Harvey Rodgers (5), Tyrell Warren (21), Cameron McJannett (17), Jayden Sweeney (3), George McEachran (20), Darragh Burns (18), Kieran Green (4), Evan Khouri (8), Charles Vernam (30), Jaze Kabia (9)


Thay người | |||
60’ | Jorge Grant Rosaire Longelo | 64’ | Darragh Burns Jason Svanthorsson |
65’ | Benjamin Woodburn Nicolas Siri | 81’ | Jayden Sweeney Reece Staunton |
66’ | Brandon Cooper Ollie Turton | 81’ | Charles Vernam Danny Rose |
77’ | Matt Butcher Kelly N'Mai | 87’ | Kieran Green Jamie Walker |
87’ | Jaze Kabia Justin Amaluzor |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Howard | Sam Lavelle | ||
Ollie Turton | Reece Staunton | ||
Kelly N'Mai | Jamie Walker | ||
Jay Bird | Justin Amaluzor | ||
Josh Austerfield | Jason Svanthorsson | ||
Nicolas Siri | Danny Rose | ||
Rosaire Longelo | Jude Soonsup-Bell |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Salford City
Thành tích gần đây Grimsby Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại