Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Matthew Lund
19 - Tyrese Fornah
45+1' - Haji Mnoga (Thay: Rosaire Longelo)
46 - Kylian Kouassi
62 - Ryan Watson (Thay: Conor McAleny)
71 - Kyrell Malcolm (Thay: Jon Taylor)
81 - Kylian Kouassi
85
- Ronan Coughlan (Kiến tạo: Finley Potter)
2 - Brendan Sarpong-Wiredu (Kiến tạo: Phoenix Patterson)
11 - Kian Harratt (Thay: Ronan Coughlan)
70 - MacKenzie Hunt (Thay: Brendan Sarpong-Wiredu)
81 - Rhys Bennett
85 - Ryan Broom (Thay: Ryan Graydon)
90
Thống kê trận đấu Salford City vs Fleetwood Town
Diễn biến Salford City vs Fleetwood Town
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ryan Graydon rời sân và được thay thế bởi Ryan Broom.
THẺ ĐỎ! - Kylian Kouassi nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Thẻ vàng cho Rhys Bennett.
Jon Taylor rời sân và được thay thế bởi Kyrell Malcolm.
Brendan Sarpong-Wiredu rời sân và được thay thế bởi MacKenzie Hunt.
Conor McAleny rời sân và được thay thế bởi Ryan Watson.
Ronan Coughlan rời sân và được thay thế bởi Kian Harratt.
Thẻ vàng cho Kylian Kouassi.
Rosaire Longelo rời sân và được thay thế bởi Haji Mnoga.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Tyrese Fornah.
Thẻ vàng cho Matthew Lund.
Phoenix Patterson kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Brendan Sarpong-Wiredu ghi bàn!
Finley Potter kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ronan Coughlan ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Salford City vs Fleetwood Town
Salford City (3-4-1-2): Matthew Young (13), Liam Shephard (32), Curtis Tilt (16), Luke Garbutt (29), Jon Taylor (11), Rosaire Longelo (25), Matty Lund (8), Tyrese Fornah (6), Conor McAleny (18), Cole Stockton (9), Kylian Kouassi (27)
Fleetwood Town (3-1-4-2): Jay Lynch (13), Rhys Bennett (15), James Bolton (5), Finley Potter (25), Elliot Bonds (6), Shaun Rooney (26), Matty Virtue (8), Brendan Sarpong-Wiredu (4), Phoenix Patterson (44), Ryan Graydon (7), Ronan Coughlan (19)
Thay người | |||
46’ | Rosaire Longelo Haji Mnoga | 70’ | Ronan Coughlan Kian Harratt |
71’ | Conor McAleny Ryan Watson | 81’ | Brendan Sarpong-Wiredu MacKenzie Hunt |
81’ | Jon Taylor Kyrell Malcolm | 90’ | Ryan Graydon Ryan Broom |
Cầu thủ dự bị | |||
Jamie Jones | Chris Neal | ||
Kevin Berkoe | Luke Hewitson | ||
Ryan Watson | Kian Harratt | ||
Haji Mnoga | Ryan Broom | ||
Junior Luamba | MacKenzie Hunt | ||
Kyrell Malcolm | Mark Helm | ||
Hakeeb Adelakun | Owen Devonport |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Salford City
Thành tích gần đây Fleetwood Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại