Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ossama Ashley
65 - Kelly N'Mai (Kiến tạo: Benjamin Woodburn)
68 - Matthew Lund (Thay: Benjamin Woodburn)
79 - Lewis Warrington (Thay: Ossama Ashley)
83 - Luke Garbutt
88 - Rosaire Longelo
90+4' - Thomas Edwards
90+4'
- Tom Lowery
64 - Chris Long (Thay: Omar Bogle)
72 - Joel Tabiner (Thay: Jack Powell)
72 - Kane Hemmings (Thay: Adrien Thibaut)
72 - Conor Thomas (Thay: Max Conway)
72 - Connor O'Riordan
80 - Lewis Billington
81 - Conor Thomas
81 - Ryan Cooney (Thay: Lewis Billington)
83 - Matus Holicek
90+4'
Thống kê trận đấu Salford City vs Crewe Alexandra
Diễn biến Salford City vs Crewe Alexandra
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Thomas Edwards.
Thẻ vàng cho Matus Holicek.
Thẻ vàng cho Rosaire Longelo.
Thẻ vàng cho Luke Garbutt.
Ossama Ashley rời sân và được thay thế bởi Lewis Warrington.
Lewis Billington rời sân và được thay thế bởi Ryan Cooney.
Thẻ vàng cho Conor Thomas.
Thẻ vàng cho Lewis Billington.
V À A A O O O - Connor O'Riordan đã ghi bàn!
Benjamin Woodburn rời sân và được thay thế bởi Matthew Lund.
Max Conway rời sân và được thay thế bởi Conor Thomas.
Adrien Thibaut rời sân và được thay thế bởi Kane Hemmings.
Jack Powell rời sân và được thay thế bởi Joel Tabiner.
Omar Bogle rời sân và được thay thế bởi Chris Long.
Benjamin Woodburn đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kelly N'Mai đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Ossama Ashley.
Thẻ vàng cho Tom Lowery.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Salford City vs Crewe Alexandra
Salford City (3-4-3): Jamie Jones (1), Tom Edwards (2), Stephan Negru (5), Luke Garbutt (29), Rosaire Longelo (25), Ossama Ashley (4), Tyrese Fornah (6), Kelly N'Mai (10), Francis Okoronkwo (37), Ben Woodburn (14), Hakeeb Adelakun (31)
Crewe Alexandra (5-3-2): Filip Marschall (12), Lewis Billington (28), Jamie Knight-Lebel (3), Connor O'Riordan (26), Zac Williams (4), Max Conway (25), Jack Powell (23), Tom Lowery (30), Matús Holícek (17), Omar Bogle (9), Adrien Thibaut (29)
Thay người | |||
79’ | Benjamin Woodburn Matty Lund | 72’ | Omar Bogle Chris Long |
83’ | Ossama Ashley Lewis Warrington | 72’ | Max Conway Conor Thomas |
72’ | Jack Powell Joel Tabiner | ||
72’ | Adrien Thibaut Kane Hemmings | ||
83’ | Lewis Billington Ryan Cooney |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Young | Tom Booth | ||
Ryan Watson | Ryan Cooney | ||
Matty Lund | Max Sanders | ||
Jon Taylor | Chris Long | ||
Lewis Warrington | Conor Thomas | ||
Josh Austerfield | Joel Tabiner | ||
Will Wright | Kane Hemmings |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Salford City
Thành tích gần đây Crewe Alexandra
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại