Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oliver Turton 37 | |
![]() Matt Butcher (Thay: Josh Austerfield) 46 | |
![]() Cole Stockton (Thay: Jay Bird) 46 | |
![]() Ryan Broom (Thay: Josh Martin) 55 | |
![]() George Miller (Kiến tạo: Arkell Jude-Boyd) 56 | |
![]() Kadeem Harris 61 | |
![]() Haji Mnoga (Thay: Oliver Turton) 67 | |
![]() Nicolas Siri (Thay: Kallum Cesay) 67 | |
![]() Tommy Backwell 76 | |
![]() Tommy Backwell (Thay: George Miller) 76 | |
![]() Kadeem Harris 90+3' |
Thống kê trận đấu Salford City vs Cheltenham Town


Diễn biến Salford City vs Cheltenham Town

V À A A O O O - Kadeem Harris đã ghi bàn!
George Miller rời sân và được thay thế bởi Tommy Backwell.

Thẻ vàng cho Tommy Backwell.
Kallum Cesay rời sân và được thay thế bởi Nicolas Siri.
Oliver Turton rời sân và được thay thế bởi Haji Mnoga.

Thẻ vàng cho Kadeem Harris.
Arkell Jude-Boyd đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - George Miller đã ghi bàn!
Josh Martin rời sân và được thay thế bởi Ryan Broom.
Jay Bird rời sân và được thay thế bởi Cole Stockton.
Josh Austerfield rời sân và được thay thế bởi Matt Butcher.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Oliver Turton.
Lee Angol (Cheltenham Town) phạm lỗi.
Phạt góc cho Salford City. Liam Kinsella là người đã phá bóng.
Lee Angol (Cheltenham Town) phạm lỗi.
Jorge Grant (Salford City) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Lee Angol (Cheltenham Town) giành được một quả đá phạt bên cánh phải.
Adebola Oluwo (Salford City) phạm lỗi.
Đội hình xuất phát Salford City vs Cheltenham Town
Salford City (3-5-2): Matthew Young (1), Ollie Turton (6), Adebola Oluwo (22), Kallum Cesay (21), Rosaire Longelo (45), Ben Woodburn (7), Jorge Grant (8), Josh Austerfield (17), Luke Garbutt (29), Jay Bird (11), Kadeem Harris (14)
Cheltenham Town (3-5-2): Joseph David Day (1), Jokubas Mazionis (19), Scot Bennett (17), Freddy Willcox (30), Arkell Jude-Boyd (2), Liam Kinsella (4), Luke Young (8), Josh Martin (16), Ethon Archer (22), George Miller (10), Lee Angol (9)


Thay người | |||
46’ | Jay Bird Cole Stockton | 55’ | Josh Martin Ryan Broom |
46’ | Josh Austerfield Matt Butcher | 76’ | George Miller Tommy Backwell |
67’ | Oliver Turton Haji Mnoga | ||
67’ | Kallum Cesay Nicolas Siri |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Howard | Mamadou Diallo | ||
Michael Rose | Mark Barber | ||
Cole Stockton | George Harmon | ||
Brandon Cooper | Harry Tustin | ||
Matt Butcher | Ryan Broom | ||
Haji Mnoga | Tommy Backwell | ||
Nicolas Siri | Jake Bickerstaff |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Salford City
Thành tích gần đây Cheltenham Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại