Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Francis Okoronkwo (Kiến tạo: Hakeeb Adelakun)
30 - Haji Mnoga
35 - Matthew Lund
60 - Kelly N'Mai (Thay: Francis Okoronkwo)
70 - Jon Taylor (Thay: Rosaire Longelo)
70 - Benjamin Woodburn (Thay: Kevin Berkoe)
78 - Will Wright (Thay: Ryan Watson)
78
- Michael Mellon (Thay: Antoni Sarcevic)
25 - Paul Huntington (Thay: Romoney Crichlow-Noble)
40 - Calum Kavanagh (Thay: Jamie Walker)
69 - George Lapslie (Thay: Brandon Khela)
69 - Bobby Pointon (Thay: Tommy Leigh)
70 - Bradley Halliday (Kiến tạo: Michael Mellon)
71 - Michael Mellon (Kiến tạo: Calum Kavanagh)
90+4' - Michael Mellon
90+5'
Thống kê trận đấu Salford City vs Bradford City
Diễn biến Salford City vs Bradford City
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Michael Mellon.
Calum Kavanagh đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Michael Mellon đã ghi bàn!
Ryan Watson rời sân và được thay thế bởi Will Wright.
Kevin Berkoe rời sân và được thay thế bởi Benjamin Woodburn.
Michael Mellon đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Bradley Halliday đã ghi bàn!
Rosaire Longelo rời sân và được thay thế bởi Jon Taylor.
Francis Okoronkwo rời sân và được thay thế bởi Kelly N'Mai.
Tommy Leigh rời sân và được thay thế bởi Bobby Pointon.
Brandon Khela rời sân và được thay thế bởi George Lapslie.
Jamie Walker rời sân và được thay thế bởi Calum Kavanagh.
Thẻ vàng cho Matthew Lund.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Romoney Crichlow-Noble rời sân và được thay thế bởi Paul Huntington.
Thẻ vàng cho Haji Mnoga.
Hakeeb Adelakun đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Francis Okoronkwo đã ghi bàn!
Antoni Sarcevic rời sân và được thay thế bởi Michael Mellon.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Salford City vs Bradford City
Salford City (4-3-3): Jamie Jones (1), Haji Mnoga (19), Curtis Tilt (16), Stephan Negru (5), Kevin Berkoe (3), Matty Lund (8), Ryan Watson (7), Tyrese Fornah (6), Rosaire Longelo (25), Francis Okoronkwo (37), Hakeeb Adelakun (31)
Bradford City (3-4-3): Sam Walker (1), Aden Baldwin (15), Jack Shepherd (24), Romoney Crichlow (30), Brad Halliday (2), Brandon Khela (11), Richard Smallwood (6), Tayo Adaramola (45), Jamie Walker (7), Tommy Leigh (37), Antoni Sarcevic (10)
Thay người | |||
70’ | Francis Okoronkwo Kelly N'Mai | 25’ | Antoni Sarcevic Michael Mellon |
70’ | Rosaire Longelo Jon Taylor | 40’ | Romoney Crichlow-Noble Paul Huntington |
78’ | Kevin Berkoe Ben Woodburn | 69’ | Jamie Walker Calum Kavanagh |
78’ | Ryan Watson Will Wright | 69’ | Brandon Khela George Lapslie |
70’ | Tommy Leigh Bobby Pointon |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Young | Joe Hilton | ||
Kelly N'Mai | Neill Byrne | ||
Jon Taylor | Calum Kavanagh | ||
Ben Woodburn | Paul Huntington | ||
Kyrell Malcolm | Bobby Pointon | ||
Lewis Warrington | Michael Mellon | ||
Will Wright | George Lapslie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Salford City
Thành tích gần đây Bradford City
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại