Murat Cem Akpinar 4 | |
Erdi Dikmen 18 | |
Mert Capar 20 | |
Baris Gok 31 | |
Adem Eren Kabak (Thay: Jospin Nshimirimana) 45 | |
Bulent Uzun (Thay: Bulent Cevahir) 46 | |
Burak Suleyman (Thay: Odise Roshi) 46 | |
Burak Suleyman 54 | |
Baris Ekincier (Thay: Godfred Donsah) 61 | |
Semih Karadeniz 66 | |
Rajko Rotman 67 | |
Rashad Muhammed (Thay: Yonathan Del Valle) 68 | |
Mikail Okyar (Thay: Murat Cem Akpinar) 68 | |
Cenk Sahin (Thay: Mert Capar) 71 | |
Ali Ulgen (Thay: Kabongo Kassongo) 83 | |
Erdi Dikmen 86 | |
Baris Ekincier 87 | |
Baris Ekincier 89 | |
Mikail Okyar 90+4' | |
URIE-MICHEL GAB 90+4' |
Thống kê trận đấu Sakaryaspor vs Sanliurfaspor
số liệu thống kê

Sakaryaspor

Sanliurfaspor
61 Kiểm soát bóng 39
11 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 12
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sakaryaspor vs Sanliurfaspor
| Thay người | |||
| 46’ | Bulent Cevahir Bulent Uzun | 45’ | Jospin Nshimirimana Adem Eren Kabak |
| 46’ | Odise Roshi Burak Suleyman | 61’ | Godfred Donsah Baris Ekincier |
| 68’ | Yonathan Del Valle Rashad Muhammed | 71’ | Mert Capar Cenk Sahin |
| 68’ | Murat Cem Akpinar Mikail Okyar | ||
| 83’ | Kabongo Kassongo Ali Ulgen | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ibrahim Demir | Aydin Bag | ||
Ali Ulgen | Diogo Alexis Rodrigues Coelho | ||
Bulent Uzun | Adem Eren Kabak | ||
Burak Suleyman | Muhammet Arslantas | ||
Rashad Muhammed | Baris Ekincier | ||
Hasan Kilic | Cenk Sahin | ||
Yusuf Karakuzu | Huseyin Erkan | ||
Nsana Claudelion Etienne Simon | Seyit Gazanfer | ||
Mikail Okyar | Baran Aksaka | ||
Umut Uzun | Cebrail Irturk | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sakaryaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sanliurfaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 14 | 35 | T B T T T | |
| 2 | 17 | 9 | 6 | 2 | 18 | 33 | T T T B H | |
| 3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 21 | 32 | H T B T H | |
| 4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 31 | T B T B H | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | T B B T H | |
| 6 | 17 | 8 | 5 | 4 | 5 | 29 | B T T T H | |
| 7 | 17 | 6 | 9 | 2 | 13 | 27 | H B T B H | |
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 13 | 26 | B T B T T | |
| 9 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T T B T B | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | T T T B B | |
| 11 | 17 | 5 | 7 | 5 | 6 | 22 | T H B T H | |
| 12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -3 | 22 | B H H B T | |
| 13 | 17 | 5 | 6 | 6 | 3 | 21 | T B T B H | |
| 14 | 17 | 5 | 6 | 6 | 1 | 21 | B H B B B | |
| 15 | 17 | 4 | 9 | 4 | -7 | 21 | B H B T T | |
| 16 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | B T B T T | |
| 17 | 17 | 5 | 3 | 9 | -12 | 18 | B T H B T | |
| 18 | 17 | 5 | 2 | 10 | -7 | 17 | T B T T B | |
| 19 | 17 | 0 | 5 | 12 | -30 | 5 | B B H B B | |
| 20 | 17 | 0 | 2 | 15 | -60 | 0 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch