![]() Odise Roshi 23 | |
![]() (Pen) Kabongo Kassongo 45+7' | |
![]() Erhan Kartal 54 | |
![]() Ibrahim Has (Thay: Hakan Yavuz) 61 | |
![]() Hasim Arda Sarman 64 | |
![]() Patrick Friday Eze (Thay: Bekir Karadeniz) 66 | |
![]() Rashad Muhammed (Thay: Melih Inan) 66 | |
![]() Ibrahim Has 78 | |
![]() Deni Milosevic (Thay: Odise Roshi) 78 | |
![]() Zdravko Minchev Dimitrov (Thay: Michal Nalepa) 79 | |
![]() Anderson Cordeiro Costa (Thay: Mikail Okyar) 81 | |
![]() Hasim Arda Sarman 83 | |
![]() Caglayan Menderes (Thay: Dmytro Hrechyshkin) 90 | |
![]() Hifsullah Ismail Erdogan (Thay: Burak Suleyman) 90 | |
![]() Erkam Resmen 90+3' | |
![]() Kabongo Kassongo (Kiến tạo: Zdravko Minchev Dimitrov) 90+7' |
Thống kê trận đấu Sakaryaspor vs Keciorengucu
số liệu thống kê

Sakaryaspor

Keciorengucu
55 Kiểm soát bóng 45
16 Phạm lỗi 10
32 Ném biên 24
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
14 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sakaryaspor vs Keciorengucu
Thay người | |||
61’ | Hakan Yavuz Ibrahim Has | 66’ | Bekir Karadeniz Patrick Friday Eze |
78’ | Odise Roshi Deni Milosevic | 66’ | Melih Inan Rashad Muhammed |
79’ | Michal Nalepa Zdravko Minchev Dimitrov | 81’ | Mikail Okyar Anderson Cordeiro Costa |
90’ | Burak Suleyman Hifsullah Ismail Erdogan | ||
90’ | Dmytro Hrechyshkin Caglayan Menderes |
Cầu thủ dự bị | |||
Mehmet Akyuz | Musa Caner Aktas | ||
Hifsullah Ismail Erdogan | Aykut Ceviker | ||
Alihan Gümüs | Patrick Friday Eze | ||
Berkay Kurubacak | Boran Gungor | ||
Caglayan Menderes | Christian Innocent | ||
Deni Milosevic | Rashad Muhammed | ||
Cihan Topaloglu | Muhammed Emin Sarikaya | ||
Zdravko Minchev Dimitrov | Mete Celik | ||
Ibrahim Has | Anderson Cordeiro Costa | ||
Umut Uzun |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sakaryaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 20 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 19 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 18 | B T T H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H B H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | B T T T T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 6 | 0 | 7 | 15 | H T H H H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H B T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | -4 | 13 | T T H H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T H B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | H T B H T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | T T B H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | T H T H H |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T H H B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B B T B B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | B B T H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -7 | 4 | B B B T B |
19 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -16 | 3 | B H B B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -30 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại