Odise Roshi 8 | |
Kabongo Kassongo (Kiến tạo: Odise Roshi) 46 | |
Gianni Bruno (Kiến tạo: Svit Seslar) 46+1' | |
Kabongo Kassongo (Kiến tạo: Bulent Cevahir) 56 | |
Ahmed Kutucu 64 | |
Recep Niyaz (Thay: Taskin Ilter) 64 | |
Mehmet Murat Ucar (Thay: Svit Seslar) 64 | |
Mikail Okyar 65 | |
Mete Kaan Demir (Thay: Robin Yalcin) 66 | |
Burak Suleyman (Thay: Odise Roshi) 68 | |
Nsana Claudelion Etienne Simon (Thay: Murat Cem Akpinar) 68 | |
Luccas Claro 74 | |
Mustafa Pektemek (Thay: Fredy) 78 | |
Prince Obeng Ampem (Thay: Adrien Regattin) 78 | |
Ali Ulgen (Thay: Yonathan Del Valle) 79 | |
Caner Erkin 84 | |
Rashad Muhammed (Thay: Kabongo Kassongo) 90 |
Thống kê trận đấu Sakaryaspor vs Eyupspor
số liệu thống kê

Sakaryaspor

Eyupspor
35 Kiểm soát bóng 65
18 Phạm lỗi 9
29 Ném biên 24
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sakaryaspor vs Eyupspor
| Thay người | |||
| 68’ | Murat Cem Akpinar Nsana Claudelion Etienne Simon | 64’ | Taskin Ilter Recep Niyaz |
| 68’ | Odise Roshi Burak Suleyman | 64’ | Svit Seslar Mehmet Murat Ucar |
| 79’ | Yonathan Del Valle Ali Ulgen | 66’ | Robin Yalcin Mete Kaan Demir |
| 90’ | Kabongo Kassongo Rashad Muhammed | 78’ | Adrien Regattin Prince Obeng Ampem |
| 78’ | Fredy Mustafa Pektemek | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ibrahim Demir | Prince Obeng Ampem | ||
Nsana Claudelion Etienne Simon | Omer Bayram | ||
Yusuf Karakuzu | Mete Kaan Demir | ||
Rashad Muhammed | Ugur Demirok | ||
Burak Suleyman | Melih Kabasakal | ||
Ali Ulgen | Recep Niyaz | ||
Bulent Uzun | Mustafa Pektemek | ||
Yakup Anil Karadag | Muhammed Birkan Tetik | ||
Mehmet Murat Ucar | |||
Bekir Yilmaz | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Thành tích gần đây Sakaryaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Eyupspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 14 | 0 | 4 | 10 | -24 | 4 | B H B B B | |
| 20 | 14 | 0 | 1 | 13 | -52 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch