![]() Zdravko Minchev Dimitrov (Thay: Yonathan Del Valle) 46 | |
![]() Mehmet Ozcan (Thay: Emirhan Aydogan) 51 | |
![]() Mexer (Thay: Cebio Soukou) 57 | |
![]() Emre Batuhan Adiguzel (Thay: Mucahit Albayrak) 57 | |
![]() Levent Aycicek 65 | |
![]() Odise Roshi (Kiến tạo: Zdravko Minchev Dimitrov) 67 | |
![]() Dogan Can Davas (Thay: Rahmetullah Berisbek) 81 | |
![]() Dominique Badji (Thay: Florian Jozefzoon) 81 | |
![]() Samed Onur (Thay: Sinan Kurt) 81 | |
![]() Caglayan Menderes (Thay: Nsana Claudelion Etienne Simon) 89 |
Thống kê trận đấu Sakaryaspor vs Bandirmaspor
số liệu thống kê

Sakaryaspor

Bandirmaspor
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 16
21 Ném biên 24
2 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sakaryaspor vs Bandirmaspor
Thay người | |||
46’ | Yonathan Del Valle Zdravko Minchev Dimitrov | 51’ | Emirhan Aydogan Mehmet Ozcan |
81’ | Sinan Kurt Samed Onur | 57’ | Cebio Soukou Mexer |
89’ | Nsana Claudelion Etienne Simon Caglayan Menderes | 57’ | Mucahit Albayrak Emre Batuhan Adiguzel |
81’ | Rahmetullah Berisbek Dogan Can Davas | ||
81’ | Florian Jozefzoon Dominique Badji |
Cầu thủ dự bị | |||
Ibrahim Demir | Erdem Cakaltarla | ||
Ali Ulgen | Mexer | ||
Caglayan Menderes | Mert Celik | ||
Berat Can Sanli | Emre Batuhan Adiguzel | ||
Bulent Cevahir | Dogan Can Davas | ||
Zdravko Minchev Dimitrov | Mehmet Ozcan | ||
Berat Badak | Aygun Ozisikyildiz | ||
Samed Onur | Dominique Badji | ||
Mustafa Cecenoglu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sakaryaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 20 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 19 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 18 | B T T H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H B H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | B T T T T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 6 | 0 | 7 | 15 | H T H H H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H B T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | -4 | 13 | T T H H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T H B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | H T B H T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | T T B H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | T H T H H |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T H H B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B B T B B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | B B T H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -7 | 4 | B B B T B |
19 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -16 | 3 | B H B B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -30 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại